StatusChuyển đổi Status (SNT) sang US Dollar (USD)

SNT/USD: 1 SNT ≈ $0.02259 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNT chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.02259. Với nguồn cung lưu hành là 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của SNT tính bằng USD là $89,467,328.77. Trong 24h qua, giá của SNT tính bằng USD đã giảm $-0.0001293, biểu thị mức giảm -0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNT tính bằng USD là $0.6849, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.005929.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang USD

$0.02259-0.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang USD là $0.02259 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/USD trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02257
-0.61%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02253
-0.57%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02257, with a 24-hour trading change of -0.61%, SNT/USDT Spot is $0.02257 and -0.61%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02253 and -0.57%.

Bảng chuyển đổi Status sang US Dollar

Bảng chuyển đổi SNT sang USD

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1SNT
0.02USD
2SNT
0.04USD
3SNT
0.06USD
4SNT
0.09USD
5SNT
0.11USD
6SNT
0.13USD
7SNT
0.15USD
8SNT
0.18USD
9SNT
0.2USD
10SNT
0.22USD
10000SNT
226.1USD
50000SNT
1,130.5USD
100000SNT
2,261USD
500000SNT
11,305USD
1000000SNT
22,610USD

Bảng chuyển đổi USD sang SNT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1USD
44.22SNT
2USD
88.45SNT
3USD
132.68SNT
4USD
176.91SNT
5USD
221.14SNT
6USD
265.36SNT
7USD
309.59SNT
8USD
353.82SNT
9USD
398.05SNT
10USD
442.28SNT
100USD
4,422.82SNT
500USD
22,114.1SNT
1000USD
44,228.21SNT
5000USD
221,141.08SNT
10000USD
442,282.17SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang USD và USD sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SNT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.02 USD, 1 SNT = €0.02 EUR, 1 SNT = ₹1.89 INR, 1 SNT = Rp342.68 IDR, 1 SNT = $0.03 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23
logo BTCBTC
0.005129
logo ETHETH
0.27
logo USDTUSDT
499.81
logo XRPXRP
225.93
logo BNBBNB
0.8329
logo SOLSOL
3.32
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,753.6
logo ADAADA
714.79
logo TRXTRX
2,023.3
logo STETHSTETH
0.2701
logo WBTCWBTC
0.005142
logo SMARTSMART
382,555.47
logo SUISUI
144.75
logo LINKLINK
33.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Status của bạn

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Status

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Ripple достигает соглашения с SEC: обновление производительности цены XRP

Ripple достигает соглашения с SEC: обновление производительности цены XRP

Поселок между Ripple и SEC наконец урегулирован, принеся крутой поворот в ценовом тренде XRP в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Как пользоваться Uniswap?

Как пользоваться Uniswap?

Ведущий в сфере DeFi, Uniswap продолжает инновационную деятельность, внося революционные изменения в платформы децентрализованных обменов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Последние новости и тенденции цен

XRP: Последние новости и тенденции цен

XRP значительно превзошел основные альткоины за последние шесть месяцев, достигнув пика прироста более чем в 5 раз.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Обновление цены LRC: Что такое Loopring?

Обновление цены LRC: Что такое Loopring?

Loopring - первый протокол второго уровня в экосистеме Ethereum, принявший технологию zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз цен на 2025 год и анализ Helium (HNT)

Прогноз цен на 2025 год и анализ Helium (HNT)

Как лидер в области DePIN, ценность токена HNT тесно связана с развитием блокчейна интернета вещей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Анализ тенденций цен Loopring (LRC)

Анализ тенденций цен Loopring (LRC)

Эта статья погрузится в движение цен и стратегию инвестирования в Loopring (LRC) в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.