Starknet Thị trường hôm nay
Starknet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STRK chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.09725. Với nguồn cung lưu hành là 3,351,568,213.91 STRK, tổng vốn hóa thị trường của STRK tính bằng GBP là £244,792,273.23. Trong 24h qua, giá của STRK tính bằng GBP đã giảm £-0.005177, biểu thị mức giảm -5.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STRK tính bằng GBP là £3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0817.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STRK sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STRK sang GBP là £0.09725 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -5.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STRK/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STRK/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Starknet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1294 | -5.34% | |
![]() Giao ngay | $0.1295 | -5.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1291 | -2.54% |
The real-time trading price of STRK/USDT Spot is $0.1294, with a 24-hour trading change of -5.34%, STRK/USDT Spot is $0.1294 and -5.34%, and STRK/USDT Perpetual is $0.1291 and -2.54%.
Bảng chuyển đổi Starknet sang British Pound
Bảng chuyển đổi STRK sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STRK | 0.09GBP |
2STRK | 0.19GBP |
3STRK | 0.29GBP |
4STRK | 0.38GBP |
5STRK | 0.48GBP |
6STRK | 0.58GBP |
7STRK | 0.68GBP |
8STRK | 0.77GBP |
9STRK | 0.87GBP |
10STRK | 0.97GBP |
10000STRK | 972.54GBP |
50000STRK | 4,862.72GBP |
100000STRK | 9,725.45GBP |
500000STRK | 48,627.25GBP |
1000000STRK | 97,254.5GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang STRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 10.28STRK |
2GBP | 20.56STRK |
3GBP | 30.84STRK |
4GBP | 41.12STRK |
5GBP | 51.41STRK |
6GBP | 61.69STRK |
7GBP | 71.97STRK |
8GBP | 82.25STRK |
9GBP | 92.54STRK |
10GBP | 102.82STRK |
100GBP | 1,028.23STRK |
500GBP | 5,141.15STRK |
1000GBP | 10,282.3STRK |
5000GBP | 51,411.5STRK |
10000GBP | 102,823STRK |
Bảng chuyển đổi số tiền STRK sang GBP và GBP sang STRK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 STRK sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang STRK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Starknet phổ biến
Starknet | 1 STRK |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹10.82INR |
![]() | Rp1,964.48IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.27THB |
Starknet | 1 STRK |
---|---|
![]() | ₽11.97RUB |
![]() | R$0.7BRL |
![]() | د.إ0.48AED |
![]() | ₺4.42TRY |
![]() | ¥0.91CNY |
![]() | ¥18.65JPY |
![]() | $1.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STRK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STRK = $0.13 USD, 1 STRK = €0.12 EUR, 1 STRK = ₹10.82 INR, 1 STRK = Rp1,964.48 IDR, 1 STRK = $0.18 CAD, 1 STRK = £0.1 GBP, 1 STRK = ฿4.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.09 |
![]() | 0.006419 |
![]() | 0.2683 |
![]() | 665.4 |
![]() | 308.23 |
![]() | 1.02 |
![]() | 4.41 |
![]() | 666.17 |
![]() | 3,731.52 |
![]() | 2,388.87 |
![]() | 1,013.05 |
![]() | 0.2676 |
![]() | 0.006414 |
![]() | 19.47 |
![]() | 214.8 |
![]() | 50.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Starknet của bạn
Nhập số lượng STRK của bạn
Nhập số lượng STRK của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Starknet hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Starknet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Starknet sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Starknet sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Starknet sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Starknet sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Starknet sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Starknet (STRK)

Orca (ORCA) là gì? Tìm hiểu DEX trên Solana sử dụng cơ chế CLMM (2025)
Khi dòng tiền tiếp tục đổ vào hệ sinh thái Solana, Orca DEX nhanh chóng trở thành đại diện tiêu biểu cho các giao dịch hoán đổi (swap) tối ưu vốn.

Livepeer là gì? Hướng dẫn đầy đủ về tiền điện tử LPT (2025)
Video chiếm hơn 80 % băng thông Internet toàn cầu, nhưng các nền tảng streaming truyền thống vẫn đắt đỏ và tập trung.

Cách mua Trump Meme Coin?
Đồng Meme TRUMP là đồng Meme chính thức được ra mắt bởi đội ngũ của Tổng thống Trump vào ngày 17 tháng 1 năm 2025.

Loom Network là gì: Hướng dẫn 2025 cho các nhà phát triển Web3
Khám phá Loom Network: giải pháp Layer-2 thay đổi cuộc chơi cho các nhà phát triển Web3.

Phân tích giá Safemoon và triển vọng tương lai
Safemoon đang cố gắng chuyển mình từ một đồng meme do cộng đồng điều khiển sang một dự án tiện ích.

Dự đoán giá Hedera (HBAR) 2025 - 2030
Các đột phá của Hedera về tốc độ, chi phí và tính bền vững môi trường đã mang lại cho nó một vị trí độc đáo trong thị trường blockchain doanh nghiệp.