Standard Thị trường hôm nay
Standard đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Standard chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.08836. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 90,974,950 STND, tổng vốn hóa thị trường của Standard tính bằng THB là ฿265,136,538.36. Trong 24h qua, giá của Standard tính bằng THB đã tăng ฿0.005613, biểu thị mức tăng +6.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Standard tính bằng THB là ฿100.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.06435.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STND sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STND sang THB là ฿0.08836 THB, với tỷ lệ thay đổi là +6.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STND/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STND/THB trong ngày qua.
Giao dịch Standard
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00269 | 7.17% |
The real-time trading price of STND/USDT Spot is $0.00269, with a 24-hour trading change of 7.17%, STND/USDT Spot is $0.00269 and 7.17%, and STND/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Standard sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi STND sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STND | 0.08THB |
2STND | 0.17THB |
3STND | 0.26THB |
4STND | 0.35THB |
5STND | 0.44THB |
6STND | 0.53THB |
7STND | 0.61THB |
8STND | 0.7THB |
9STND | 0.79THB |
10STND | 0.88THB |
10000STND | 883.6THB |
50000STND | 4,418.04THB |
100000STND | 8,836.09THB |
500000STND | 44,180.46THB |
1000000STND | 88,360.92THB |
Bảng chuyển đổi THB sang STND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 11.31STND |
2THB | 22.63STND |
3THB | 33.95STND |
4THB | 45.26STND |
5THB | 56.58STND |
6THB | 67.9STND |
7THB | 79.22STND |
8THB | 90.53STND |
9THB | 101.85STND |
10THB | 113.17STND |
100THB | 1,131.72STND |
500THB | 5,658.61STND |
1000THB | 11,317.22STND |
5000THB | 56,586.1STND |
10000THB | 113,172.2STND |
Bảng chuyển đổi số tiền STND sang THB và THB sang STND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 STND sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang STND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Standard phổ biến
Standard | 1 STND |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.22INR |
![]() | Rp40.64IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Standard | 1 STND |
---|---|
![]() | ₽0.25RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.39JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STND = $0 USD, 1 STND = €0 EUR, 1 STND = ₹0.22 INR, 1 STND = Rp40.64 IDR, 1 STND = $0 CAD, 1 STND = £0 GBP, 1 STND = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6847 |
![]() | 0.000159 |
![]() | 0.008303 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.6 |
![]() | 0.02511 |
![]() | 0.1014 |
![]() | 15.16 |
![]() | 84.89 |
![]() | 21.3 |
![]() | 61.67 |
![]() | 0.008328 |
![]() | 10,571.42 |
![]() | 0.0001589 |
![]() | 4.24 |
![]() | 1.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Standard của bạn
Nhập số lượng STND của bạn
Nhập số lượng STND của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Standard hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Standard.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Standard sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Standard
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Standard sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Standard sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Standard sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Standard sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Standard (STND)

How to Use Uniswap?
As a leader in the DeFi space, Uniswap continues to innovate, bringing revolutionary changes to decentralized exchange platforms.

XRP: Latest News and Price Trends
XRP has significantly outperformed mainstream altcoins in the past six months, with a peak increase of over 5 times.

LRC Price Update: What Is Loopring?
Loopring is the earliest Layer2 protocol in the Ethereum ecosystem to adopt zkRollup technology.

2025 Helium (HNT) Price Outlook and Analysis
As a leader in the DePIN field, the value of the HNT token is closely related to the development of the Internet of Things blockchain.

Loopring (LRC) Price Trend Analysis
This article will delve into the price movement and investment strategy of Loopring (LRC) in 2025.

Traditional Capital Embraces Solana: Can the Bitcoin Story Be Repeated?
Traditional capital is pouring into the Solana ecosystem, with market expectations that it could become the next investment hotspot after Bitcoin.