SpectraChuyển đổi Spectra (APW) sang US Dollar (USD)

APW/USD: 1 APW ≈ $0.5214 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Spectra Thị trường hôm nay

Spectra đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Spectra chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.5214. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,635,523.87 APW, tổng vốn hóa thị trường của Spectra tính bằng USD là $5,024,598.09. Trong 24h qua, giá của Spectra tính bằng USD đã tăng $0.02446, biểu thị mức tăng +4.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Spectra tính bằng USD là $5.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.09634.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APW sang USD

$0.5214+4.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APW sang USD là $0.5214 USD, với tỷ lệ thay đổi là +4.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá APW/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APW/USD trong ngày qua.

Giao dịch Spectra

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of APW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, APW/-- Spot is $ and 0%, and APW/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Spectra sang US Dollar

Bảng chuyển đổi APW sang USD

logo SpectraSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1APW
0.52USD
2APW
1.04USD
3APW
1.56USD
4APW
2.08USD
5APW
2.6USD
6APW
3.12USD
7APW
3.65USD
8APW
4.17USD
9APW
4.69USD
10APW
5.21USD
1000APW
521.46USD
5000APW
2,607.33USD
10000APW
5,214.66USD
50000APW
26,073.3USD
100000APW
52,146.6USD

Bảng chuyển đổi USD sang APW

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Spectra
1USD
1.91APW
2USD
3.83APW
3USD
5.75APW
4USD
7.67APW
5USD
9.58APW
6USD
11.5APW
7USD
13.42APW
8USD
15.34APW
9USD
17.25APW
10USD
19.17APW
100USD
191.76APW
500USD
958.83APW
1000USD
1,917.67APW
5000USD
9,588.35APW
10000USD
19,176.7APW

Bảng chuyển đổi số tiền APW sang USD và USD sang APW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 APW sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang APW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Spectra phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APW = $0.52 USD, 1 APW = €0.47 EUR, 1 APW = ₹43.56 INR, 1 APW = Rp7,910.5 IDR, 1 APW = $0.71 CAD, 1 APW = £0.39 GBP, 1 APW = ฿17.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.59
logo BTCBTC
0.004825
logo ETHETH
0.2057
logo USDTUSDT
499.88
logo XRPXRP
207.46
logo BNBBNB
0.7641
logo SOLSOL
2.9
logo USDCUSDC
500.05
logo DOGEDOGE
2,200.7
logo ADAADA
619.27
logo TRXTRX
1,920.34
logo STETHSTETH
0.2054
logo WBTCWBTC
0.004829
logo SUISUI
126.75
logo LINKLINK
30.54
logo AVAXAVAX
20.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Spectra của bạn

01

Nhập số lượng APW của bạn

Nhập số lượng APW của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Spectra hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Spectra.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Spectra sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Spectra

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Spectra sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Spectra sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Spectra sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Spectra sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Spectra (APW)

Аналіз тенденції цін на Ethereum на 2025 рік та інтерпретація інвестиційної вартості

Аналіз тенденції цін на Ethereum на 2025 рік та інтерпретація інвестиційної вартості

Етер (ETH) завжди був технічним відліком блокчейн-індустрії

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Які цінові показники має монета Layer?

Які цінові показники має монета Layer?

Шляхом оптимізації безпеки та доходів Solayer відкрив нові можливості для користувачів та розробників.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке GFI?

Що таке GFI?

GFI - це токен управління для Goldfinch, протоколу DeFi на базі Ethereum, який дозволяє криптокре

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глибинний аналіз відмінностей між ETH та BTC

Глибинний аналіз відмінностей між ETH та BTC

Bitcoin (BTC) та Ether (ETH) не лише домінують на ринковій тенденції в довгостроковому плані

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Zilliqa (ZIL) Ціна монети: Останні тенденції, торговельні стратегії

Zilliqa (ZIL) Ціна монети: Останні тенденції, торговельні стратегії

Zilliqa (ZIL), високопропускна блокчейн-платформа, яка використовує розщеплення для масштабованості

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке Wall Street Pepe? Як виступає цінова динаміка Wall Street Pepes?

Що таке Wall Street Pepe? Як виступає цінова динаміка Wall Street Pepes?

Успішне розміщення та швидкий розвиток Wall Street Pepe (WEPE) демонструють великий потенціал та вплив мем-монет на поточному ринку.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.