Space ID Thị trường hôm nay
Space ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ID chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥30.97. Với nguồn cung lưu hành là 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của ID tính bằng JPY là ¥1,920,237,693,585.67. Trong 24h qua, giá của ID tính bằng JPY đã giảm ¥-0.9672, biểu thị mức giảm -3.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ID tính bằng JPY là ¥265.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥21.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang JPY là ¥30.97 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Space ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2158 | -1.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2156 | -2.49% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.2158, with a 24-hour trading change of -1.77%, ID/USDT Spot is $0.2158 and -1.77%, and ID/USDT Perpetual is $0.2156 and -2.49%.
Bảng chuyển đổi Space ID sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ID sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 30.97JPY |
2ID | 61.94JPY |
3ID | 92.92JPY |
4ID | 123.89JPY |
5ID | 154.87JPY |
6ID | 185.84JPY |
7ID | 216.82JPY |
8ID | 247.79JPY |
9ID | 278.77JPY |
10ID | 309.74JPY |
100ID | 3,097.47JPY |
500ID | 15,487.38JPY |
1000ID | 30,974.76JPY |
5000ID | 154,873.82JPY |
10000ID | 309,747.65JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.03228ID |
2JPY | 0.06456ID |
3JPY | 0.09685ID |
4JPY | 0.1291ID |
5JPY | 0.1614ID |
6JPY | 0.1937ID |
7JPY | 0.2259ID |
8JPY | 0.2582ID |
9JPY | 0.2905ID |
10JPY | 0.3228ID |
10000JPY | 322.84ID |
50000JPY | 1,614.21ID |
100000JPY | 3,228.43ID |
500000JPY | 16,142.17ID |
1000000JPY | 32,284.34ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang JPY và JPY sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Space ID phổ biến
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.33INR |
![]() | Rp3,328.24IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿7.24THB |
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽20.27RUB |
![]() | R$1.19BRL |
![]() | د.إ0.81AED |
![]() | ₺7.49TRY |
![]() | ¥1.55CNY |
![]() | ¥31.59JPY |
![]() | $1.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.22 USD, 1 ID = €0.2 EUR, 1 ID = ₹18.33 INR, 1 ID = Rp3,328.24 IDR, 1 ID = $0.3 CAD, 1 ID = £0.16 GBP, 1 ID = ฿7.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1596 |
![]() | 0.00003597 |
![]() | 0.001897 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005801 |
![]() | 0.02348 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.27 |
![]() | 5.01 |
![]() | 14.01 |
![]() | 0.001893 |
![]() | 0.00003597 |
![]() | 2,654.57 |
![]() | 1.03 |
![]() | 0.2388 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Space ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Space ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

VIDT Datalink (VIDT) คืออะไร? เรียนรู้เกี่ยวกับแพลตฟอร์ม VIDT Datalink และโทเค็น VIDT
VIDT Datalink (VIDT) เป็นแพลตฟอร์มที่ใช้บล็อกเชนแบบกระจายเพื่อให้การยืนยันที่มั่นคงและโปร่งใสสำหรับสินทรัพย์ดิจิทัลและเอกสาร

BID Token: นวัตกรรมที่ขับเคลื่อนด้วย AI สำหรับผู้สร้างเนื้อหา
บทความนี้วิเคราะห์รายละเอียดการประยุกต์ใช้เทคโนโลยีบล็อคเชนในการรับรองความเป็นเจ้าของสินทรัพย์ดิจิทัล

คู่มือดาวน์โหลด Gate.io APK: ซื้อขายสินทรัพย์ดิจิทัล 3700+ บนอุปกรณ์ Android ของคุณ
เป็นหนึ่งในตลาดเทรดชั้นนำของโลก Gate.io รองรับสินทรัพย์ดิจิทัลมากกว่า 3700 ประเภท ตั้งแต่ Bitcoin (BTC) ไปจนถึง altcoins ยอดนิยม เช่น SOL และ DOGE

DOUG Token: แนวโน้มราคาสกุลเงินดิจิทัล Seaside Puppy ในปี 2025
บทความนี้จะสรุปผลการดำเนินงานทางการตลาดของโทเค็น DOUG และประเมินข้อดีและความเสี่ยงในฐานะโทเค็นชุมชนเฉพาะกลุ่ม

โทเค็น FLUID: โซลูชันหลักประกัน ETH ของ Instadapp สำหรับ DeFi หลายเชน
This article will explore in depth how FLUID reshapes the multi-chain lending ecosystem, and understand how FLUID uses multi-chain compatibility, flexible collateral, and liquidity mining.

ORIDI คืออะไร? มันจะส่งผลอย่างไรต่อการพัฒนา Bitcoin NFT ในอนาคต?
โปรโตคอลออดินัลฝังการสร้างชีวิตชีวาใหม่ในระบบบิตคอยน์ กระตุ้นนวัตกรรม NFT และการเติบโตของค่าธรรมเนียมการทำธุรกรรม