Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solayer chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥22.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Solayer tính bằng CNY là ¥33,851,421,716. Trong 24h qua, giá của Solayer tính bằng CNY đã tăng ¥2.05, biểu thị mức tăng +9.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solayer tính bằng CNY là ¥22.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang CNY là ¥22.85 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +9.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.22 | 10.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.21 | 10.9% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $3.22, with a 24-hour trading change of 10.48%, LAYER/USDT Spot is $3.22 and 10.48%, and LAYER/USDT Perpetual is $3.21 and 10.9%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi LAYER sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 22.85CNY |
2LAYER | 45.7CNY |
3LAYER | 68.56CNY |
4LAYER | 91.41CNY |
5LAYER | 114.27CNY |
6LAYER | 137.12CNY |
7LAYER | 159.98CNY |
8LAYER | 182.83CNY |
9LAYER | 205.69CNY |
10LAYER | 228.54CNY |
100LAYER | 2,285.44CNY |
500LAYER | 11,427.24CNY |
1000LAYER | 22,854.48CNY |
5000LAYER | 114,272.41CNY |
10000LAYER | 228,544.83CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.04375LAYER |
2CNY | 0.08751LAYER |
3CNY | 0.1312LAYER |
4CNY | 0.175LAYER |
5CNY | 0.2187LAYER |
6CNY | 0.2625LAYER |
7CNY | 0.3062LAYER |
8CNY | 0.35LAYER |
9CNY | 0.3937LAYER |
10CNY | 0.4375LAYER |
10000CNY | 437.55LAYER |
50000CNY | 2,187.75LAYER |
100000CNY | 4,375.5LAYER |
500000CNY | 21,877.54LAYER |
1000000CNY | 43,755.08LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang CNY và CNY sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $3.24USD |
![]() | €2.9EUR |
![]() | ₹270.7INR |
![]() | Rp49,154.49IDR |
![]() | $4.4CAD |
![]() | £2.43GBP |
![]() | ฿106.87THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽299.43RUB |
![]() | R$17.62BRL |
![]() | د.إ11.9AED |
![]() | ₺110.6TRY |
![]() | ¥22.85CNY |
![]() | ¥466.61JPY |
![]() | $25.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $3.24 USD, 1 LAYER = €2.9 EUR, 1 LAYER = ₹270.7 INR, 1 LAYER = Rp49,154.49 IDR, 1 LAYER = $4.4 CAD, 1 LAYER = £2.43 GBP, 1 LAYER = ฿106.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.21 |
![]() | 0.0007464 |
![]() | 0.03906 |
![]() | 70.86 |
![]() | 31.1 |
![]() | 0.1174 |
![]() | 0.4742 |
![]() | 70.91 |
![]() | 397 |
![]() | 100.63 |
![]() | 288.39 |
![]() | 0.03894 |
![]() | 49,504.05 |
![]() | 0.0007432 |
![]() | 20.04 |
![]() | 4.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Qu'est-ce que Mantle Network? L'avenir du Layer 2 modulaire sur Ethereum
Découvrez ce qu'est le réseau Mantle et comment il transforme Ethereum avec une mise à l'échelle modulaire de la couche 2. Apprenez à vous connecter via MetaMask, explorez les utilitaires de jetons MNT, reliez USDT et plongez dans l'écosystème Mantle.

AltLayer a réussi à lever 14,4 millions de dollars avec succès, ALT a légèrement augmenté
AltLayer, l'un des projets blockchain Layer-2 émergents de l'écosystème Web3, a officiellement annoncé l'achèvement réussi d'une levée de fonds de 14,4 millions de dollars.

Qu'est-ce que AltLayer Coin (ALT) : Solution de couche 2 ouvrant une nouvelle ère pour la Blockchain
L'espace de la blockchain évolue continuellement, et AltLayer Coin (ALT) est l'une des nouvelles innovations passionnantes qui a attiré l'attention des passionnés de crypto-monnaies et des développeurs.

Nouveaux progrès d'AltLayer : Avancées technologiques
AltLayer a lancé des Rollups Restaked innovants et une plateforme Autonome au T1 2025

Jeton ZULU : Explorez la nouvelle star de Bitcoin Layer 2
ZULU est le jeton natif du réseau Zulu, et le réseau Zulu est une plateforme blockchain de couche 2 basée sur Bitcoin.

Qu'est-ce que Ancient8? Le Layer 2 de jeu du Vietnam se concentre sur le développement de FOCG
Le monde des jeux basés sur la blockchain a connu une montée spectaculaire ces dernières années, et parmi les projets émergents, Ancient8 (A8) se démarque comme une force majeure dans l'écosystème du jeu vietnamien.
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Dự Đoán Giá ICP

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM
