Scroll Thị trường hôm nay
Scroll đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Scroll chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp5,136.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 190,000,000 SCR, tổng vốn hóa thị trường của Scroll tính bằng IDR là Rp14,804,596,771,626,110.75. Trong 24h qua, giá của Scroll tính bằng IDR đã tăng Rp335.1, biểu thị mức tăng +6.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Scroll tính bằng IDR là Rp37,165.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,137.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SCR sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SCR sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +6.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SCR/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SCR/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Scroll
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3463 | 13.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3452 | 12.63% |
The real-time trading price of SCR/USDT Spot is $0.3463, with a 24-hour trading change of 13.05%, SCR/USDT Spot is $0.3463 and 13.05%, and SCR/USDT Perpetual is $0.3452 and 12.63%.
Bảng chuyển đổi Scroll sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SCR sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SCR | 5,136.47IDR |
2SCR | 10,272.94IDR |
3SCR | 15,409.41IDR |
4SCR | 20,545.89IDR |
5SCR | 25,682.36IDR |
6SCR | 30,818.83IDR |
7SCR | 35,955.3IDR |
8SCR | 41,091.78IDR |
9SCR | 46,228.25IDR |
10SCR | 51,364.72IDR |
100SCR | 513,647.25IDR |
500SCR | 2,568,236.25IDR |
1000SCR | 5,136,472.5IDR |
5000SCR | 25,682,362.54IDR |
10000SCR | 51,364,725.08IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SCR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0001946SCR |
2IDR | 0.0003893SCR |
3IDR | 0.000584SCR |
4IDR | 0.0007787SCR |
5IDR | 0.0009734SCR |
6IDR | 0.001168SCR |
7IDR | 0.001362SCR |
8IDR | 0.001557SCR |
9IDR | 0.001752SCR |
10IDR | 0.001946SCR |
1000000IDR | 194.68SCR |
5000000IDR | 973.43SCR |
10000000IDR | 1,946.86SCR |
50000000IDR | 9,734.3SCR |
100000000IDR | 19,468.61SCR |
Bảng chuyển đổi số tiền SCR sang IDR và IDR sang SCR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SCR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang SCR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Scroll phổ biến
Scroll | 1 SCR |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹28.29INR |
![]() | Rp5,136.47IDR |
![]() | $0.46CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿11.17THB |
Scroll | 1 SCR |
---|---|
![]() | ₽31.29RUB |
![]() | R$1.84BRL |
![]() | د.إ1.24AED |
![]() | ₺11.56TRY |
![]() | ¥2.39CNY |
![]() | ¥48.76JPY |
![]() | $2.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SCR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SCR = $0.34 USD, 1 SCR = €0.3 EUR, 1 SCR = ₹28.29 INR, 1 SCR = Rp5,136.47 IDR, 1 SCR = $0.46 CAD, 1 SCR = £0.25 GBP, 1 SCR = ฿11.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001495 |
![]() | 0.0000003469 |
![]() | 0.00001827 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01462 |
![]() | 0.00005467 |
![]() | 0.0002236 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1871 |
![]() | 0.04708 |
![]() | 0.1352 |
![]() | 0.00001828 |
![]() | 23.69 |
![]() | 0.0000003473 |
![]() | 0.009248 |
![]() | 0.00225 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Scroll của bạn
Nhập số lượng SCR của bạn
Nhập số lượng SCR của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Scroll hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Scroll.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Scroll sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Scroll
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Scroll sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Scroll sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Scroll sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Scroll sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Scroll (SCR)

AWAWA 代幣:TikTok Netflix 馬蹄兔 Screaming Hyrax
Screaming Hyrax, TikTok上的一個受歡迎的角色,因其獨特的叫聲和可愛的外表迅速吸引了大批粉絲。

DAGO:迪士尼經典角色Scrooge McDuck進入幣圈
DAGO代幣,也稱為DAGOBERT DUCK,是一種獨特的加密貨幣,將迪士尼漫畫中的經典角色與區塊鏈技術結合在一起。該代幣以唐老鴨的叔叔Scrooge為原型,他是漫畫世界中最富有的鴨子。

Gate.io與Agoric舉行的AMA——基於BLD治理的智能合約的JavaScript增強版
Gate.io在Gate.io Exchange社區舉辦了一場與Agoric首席執行官Dean Tribble的AMA(Ask-Me-Anything)活動。

gate Ventures投資了SCROLL,一個以太坊擴容解決方案
加密交易所Gate.io的風險投資部門Gate Ventures宣布對Scroll進行戰略投資。Scroll是以太坊的本地zkEVM第二層解決方案,能夠實現現有以太坊應用和工具的本地兼容性。
Tìm hiểu thêm về Scroll (SCR)

Vấn đề Airdrop: Hệ sinh thái đấu tranh giữa những mâu thuẫn

Tại sao mọi người cảm thấy mệt mỏi với Tiền điện tử?

Nghiên cứu về Blockchain SCROLL

Scroll (SCR) là gì?

Tổng quan Airdrop Hot từ ngày 10.21 đến 10.25
