Savvy USD Thị trường hôm nay
Savvy USD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Savvy USD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8726. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SVUSD, tổng vốn hóa thị trường của Savvy USD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Savvy USD tính bằng EUR đã tăng €0.00339, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Savvy USD tính bằng EUR là €0.9299, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4219.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SVUSD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SVUSD sang EUR là €0.8726 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SVUSD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SVUSD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Savvy USD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SVUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SVUSD/-- Spot is $ and 0%, and SVUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Savvy USD sang Euro
Bảng chuyển đổi SVUSD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SVUSD | 0.87EUR |
2SVUSD | 1.74EUR |
3SVUSD | 2.61EUR |
4SVUSD | 3.49EUR |
5SVUSD | 4.36EUR |
6SVUSD | 5.23EUR |
7SVUSD | 6.1EUR |
8SVUSD | 6.98EUR |
9SVUSD | 7.85EUR |
10SVUSD | 8.72EUR |
1000SVUSD | 872.63EUR |
5000SVUSD | 4,363.19EUR |
10000SVUSD | 8,726.39EUR |
50000SVUSD | 43,631.98EUR |
100000SVUSD | 87,263.97EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SVUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.14SVUSD |
2EUR | 2.29SVUSD |
3EUR | 3.43SVUSD |
4EUR | 4.58SVUSD |
5EUR | 5.72SVUSD |
6EUR | 6.87SVUSD |
7EUR | 8.02SVUSD |
8EUR | 9.16SVUSD |
9EUR | 10.31SVUSD |
10EUR | 11.45SVUSD |
100EUR | 114.59SVUSD |
500EUR | 572.97SVUSD |
1000EUR | 1,145.94SVUSD |
5000EUR | 5,729.74SVUSD |
10000EUR | 11,459.48SVUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền SVUSD sang EUR và EUR sang SVUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SVUSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SVUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Savvy USD phổ biến
Savvy USD | 1 SVUSD |
---|---|
![]() | $0.97USD |
![]() | €0.87EUR |
![]() | ₹81.37INR |
![]() | Rp14,775.88IDR |
![]() | $1.32CAD |
![]() | £0.73GBP |
![]() | ฿32.13THB |
Savvy USD | 1 SVUSD |
---|---|
![]() | ₽90.01RUB |
![]() | R$5.3BRL |
![]() | د.إ3.58AED |
![]() | ₺33.25TRY |
![]() | ¥6.87CNY |
![]() | ¥140.26JPY |
![]() | $7.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SVUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SVUSD = $0.97 USD, 1 SVUSD = €0.87 EUR, 1 SVUSD = ₹81.37 INR, 1 SVUSD = Rp14,775.88 IDR, 1 SVUSD = $1.32 CAD, 1 SVUSD = £0.73 GBP, 1 SVUSD = ฿32.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.86 |
![]() | 0.005377 |
![]() | 0.2179 |
![]() | 557.97 |
![]() | 257.3 |
![]() | 0.8525 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,080.86 |
![]() | 2,044.61 |
![]() | 843.43 |
![]() | 0.2178 |
![]() | 0.005406 |
![]() | 16.25 |
![]() | 180.29 |
![]() | 41.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Savvy USD của bạn
Nhập số lượng SVUSD của bạn
Nhập số lượng SVUSD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Savvy USD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Savvy USD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Savvy USD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Savvy USD sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Savvy USD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Savvy USD sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Savvy USD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Savvy USD (SVUSD)

SPX6900 Price Analysis and Market Outlook for 2025
Discover SPX6900s explosive growth and 2025 price predictions.

What Does Dump Mean? The Truth Behind Crypto Market Crashes and How to Respond
Dump refers to the phenomenon of a large amount of selling of a certain token in a short period of time, resulting in a sharp fall in its price.

What Is SWEAT: A 2025 Guide to Earning and Using the Move-to-Earn Token
Discover SWEAT: the revolutionary move-to-earn token transforming fitness into wealth.

Which Cryptocurrency to Buy Today? Analysis of 5 High-Potential Coins
Bitcoin and Ethereum remain the ballast for institutional funds, while GT, XRP, and Solana benefit from ecological expansion.

Dogecoin news in 2025: Latest News, Developments, and Investment Outlook
Explore Dogecoins future in 2025: price predictions, latest developments, and adoption in Web3.

What Is Rug Pull? A Comprehensive Analysis of Crypto Scams and Notable Cases
Rug Pull refers to the behavior where project developers suddenly abandon the project and abscond with the funds, causing the value of the tokens to drop to zero instantly.