RIF TokenChuyển đổi RIF Token (RIF) sang US Dollar (USD)

RIF/USD: 1 RIF ≈ $0.04371 USD

Lần cập nhật mới nhất:

RIF Token Thị trường hôm nay

RIF Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RIF chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.04371. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 RIF, tổng vốn hóa thị trường của RIF tính bằng USD là $43,710,000. Trong 24h qua, giá của RIF tính bằng USD đã giảm $-0.00007916, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RIF tính bằng USD là $0.4559, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009147.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RIF sang USD

$0.04371-0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RIF sang USD là $0.04371 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RIF/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RIF/USD trong ngày qua.

Giao dịch RIF Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RIF TokenRIF/USDT
Giao ngay
$0.0439
-0.04%
logo RIF TokenRIF/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04359
0.21%

The real-time trading price of RIF/USDT Spot is $0.0439, with a 24-hour trading change of -0.04%, RIF/USDT Spot is $0.0439 and -0.04%, and RIF/USDT Perpetual is $0.04359 and 0.21%.

Bảng chuyển đổi RIF Token sang US Dollar

Bảng chuyển đổi RIF sang USD

logo RIF TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1RIF
0.04USD
2RIF
0.08USD
3RIF
0.13USD
4RIF
0.17USD
5RIF
0.21USD
6RIF
0.26USD
7RIF
0.3USD
8RIF
0.34USD
9RIF
0.39USD
10RIF
0.43USD
10000RIF
437.1USD
50000RIF
2,185.5USD
100000RIF
4,371USD
500000RIF
21,855USD
1000000RIF
43,710USD

Bảng chuyển đổi USD sang RIF

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo RIF Token
1USD
22.87RIF
2USD
45.75RIF
3USD
68.63RIF
4USD
91.51RIF
5USD
114.39RIF
6USD
137.26RIF
7USD
160.14RIF
8USD
183.02RIF
9USD
205.9RIF
10USD
228.78RIF
100USD
2,287.8RIF
500USD
11,439.02RIF
1000USD
22,878.05RIF
5000USD
114,390.29RIF
10000USD
228,780.59RIF

Bảng chuyển đổi số tiền RIF sang USD và USD sang RIF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RIF sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang RIF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RIF Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RIF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RIF = $0.04 USD, 1 RIF = €0.04 EUR, 1 RIF = ₹3.65 INR, 1 RIF = Rp663.07 IDR, 1 RIF = $0.06 CAD, 1 RIF = £0.03 GBP, 1 RIF = ฿1.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.64
logo BTCBTC
0.005308
logo ETHETH
0.2786
logo USDTUSDT
500.06
logo XRPXRP
238.2
logo BNBBNB
0.8399
logo SOLSOL
3.49
logo USDCUSDC
499.9
logo DOGEDOGE
3,013.13
logo ADAADA
763.82
logo TRXTRX
2,044.98
logo STETHSTETH
0.28
logo WBTCWBTC
0.005308
logo SUISUI
153.29
logo SMARTSMART
422,654.26
logo LINKLINK
37.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng RIF Token của bạn

01

Nhập số lượng RIF của bạn

Nhập số lượng RIF của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RIF Token hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RIF Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RIF Token sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua RIF Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RIF Token sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RIF Token sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RIF Token sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi RIF Token sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến RIF Token (RIF)

GRIFFAIN 代幣:AI 代理平台的革命性創造

GRIFFAIN 代幣:AI 代理平台的革命性創造

GRIFFAIN代幣是AI代理平台的核心。通過創建個人AI助手並利用特殊的代理網絡,用戶可以實現高效的任務管理。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-20
CITADAIL 代幣:GRIFFAIN 對沖基金的新加密貨幣投資產品

CITADAIL 代幣:GRIFFAIN 對沖基金的新加密貨幣投資產品

CITADAIL代幣是GRIFFAIN對沖基金的新寵。了解其獨特優勢,投資潛力和市場前景,深入分析CITADAIL代幣價格趨勢,掌握交易策略。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
NAI Coin: Griffain的第一個AI代理項目“Naitzsche”的介紹

NAI Coin: Griffain的第一個AI代理項目“Naitzsche”的介紹

探索NAI代幣:Griffain的首個人工智能代理Naitzsche項目的突破性革新。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11
GRIFT代幣:Orbit Crypto AI的去中心化拼圖遊戲揭示

GRIFT代幣:Orbit Crypto AI的去中心化拼圖遊戲揭示

在軌道加密AI的創新解謎遊戲中揭開GRIFT代幣背後的神秘。探索這個社區驅動的倡議如何重塑區塊鏈參與和代幣經濟。加入加密貨幣愛好者一起解碼去中心化金融的未來。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-09
每日新聞 | Desci Concept 領先代幣 RIF 在一月份激增超過千倍,將成為市場的新敘事嗎?

每日新聞 | Desci Concept 領先代幣 RIF 在一月份激增超過千倍,將成為市場的新敘事嗎?

Magic Eden宣布ME代幣經濟學_ Desci概念RIF和URO飆升_ 市場關注Nvidia周三的財報。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-19
每日新聞 | Drift項目推出了1億代幣空投; Avalanche在鏈上推出了HELOC代幣化; AGIX持有人對ASI提案進行了投票

每日新聞 | Drift項目推出了1億代幣空投; Avalanche在鏈上推出了HELOC代幣化; AGIX持有人對ASI提案進行了投票

Solana項目Drift推出了1億代幣空投_ Avalanche在區塊鏈上推出了HELOC代幣化_ 超級人工智能聯盟的ASI提案已經由AGIX持有人投票。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

Tìm hiểu thêm về RIF Token (RIF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.