Ref FinanceChuyển đổi Ref Finance (REF) sang Indian Rupee (INR)

REF/INR: 1 REF ≈ ₹5.36 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Finance Thị trường hôm nay

Ref Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REF chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹5.36. Với nguồn cung lưu hành là 38,426,854.79 REF, tổng vốn hóa thị trường của REF tính bằng INR là ₹17,228,769,732.4. Trong 24h qua, giá của REF tính bằng INR đã giảm ₹-0.288, biểu thị mức giảm -5.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REF tính bằng INR là ₹888.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang INR

5.36-5.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang INR là ₹5.36 INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/INR trong ngày qua.

Giao dịch Ref Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ref FinanceREF/USDT
Giao ngay
$0.06423
-5.19%

The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.06423, with a 24-hour trading change of -5.19%, REF/USDT Spot is $0.06423 and -5.19%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi REF sang INR

logo Ref FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1REF
5.36INR
2REF
10.73INR
3REF
16.1INR
4REF
21.46INR
5REF
26.83INR
6REF
32.2INR
7REF
37.56INR
8REF
42.93INR
9REF
48.3INR
10REF
53.66INR
100REF
536.67INR
500REF
2,683.38INR
1000REF
5,366.76INR
5000REF
26,833.81INR
10000REF
53,667.63INR

Bảng chuyển đổi INR sang REF

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref Finance
1INR
0.1863REF
2INR
0.3726REF
3INR
0.5589REF
4INR
0.7453REF
5INR
0.9316REF
6INR
1.11REF
7INR
1.3REF
8INR
1.49REF
9INR
1.67REF
10INR
1.86REF
1000INR
186.33REF
5000INR
931.66REF
10000INR
1,863.32REF
50000INR
9,316.6REF
100000INR
18,633.2REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang INR và INR sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REF sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.06 USD, 1 REF = €0.06 EUR, 1 REF = ₹5.37 INR, 1 REF = Rp974.5 IDR, 1 REF = $0.09 CAD, 1 REF = £0.05 GBP, 1 REF = ฿2.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.375
logo BTCBTC
0.0000593
logo ETHETH
0.002678
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.96
logo BNBBNB
0.009668
logo SOLSOL
0.04501
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,268.91
logo TRXTRX
22.57
logo DOGEDOGE
39.31
logo STETHSTETH
0.002683
logo ADAADA
10.99
logo WBTCWBTC
0.00005952
logo HYPEHYPE
0.1694
logo BCHBCH
0.01322

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ref Finance của bạn

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

Gate.io Referral Master Program ที่จะเปิดให้สมัครแล้ว

Gate.io Referral Master Program ที่จะเปิดให้สมัครแล้ว

โปรแกรม Gate.io Referral Master ถูกเปิดให้สมัครแล้ว ผู้ใช้ที่สนใจ KOLs/KOCs และทีมโครงการ สามารถสมัครผ่านแบบฟอร์มการสมัครโปรแกรม Gate.io Referral Master ได้

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
Gate.io Referral Challenge: ชนะการคืนเงินซื้อขาย + รับรางวัลโทเค็นยอดนิยม

Gate.io Referral Challenge: ชนะการคืนเงินซื้อขาย + รับรางวัลโทเค็นยอดนิยม

Gate.io will actively market and promote its referral commission mechanism for spot and futures trading on the platform. Through multi-channel media PR, online events, and content dissemination both on and off the platform

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-26

Gate.io ยินดีประกาศเกี่ยวกับโปรแกรมอ้างอิงบัตร Gate ใหม่ของเรา โอกาสที่ไม่เหมือนใครนี้จะช่วยให้ผู้ถือบัตร Gate เชิญเพื่อนเข้าร่วมแพลตฟอร์มและไ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-09

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-02
ReFi คืออะไร?

ReFi คืออะไร?

What Is ReFi?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-08
แฟลชรายวัน | ในช่วงเจ็ดวันที่ผ่านมา Ref Finance TVL เติบโตอย่างรวดเร็วเป็น 32.2%;

แฟลชรายวัน | ในช่วงเจ็ดวันที่ผ่านมา Ref Finance TVL เติบโตอย่างรวดเร็วเป็น 32.2%;

เข้าใจข้อมูลเชิงลึกของอุตสาหกรรม Crypto ทั่วโลกในสามนาที

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-18

Tìm hiểu thêm về Ref Finance (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.