RaydiumChuyển đổi Raydium (RAY) sang US Dollar (USD)

RAY/USD: 1 RAY ≈ $2.91 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Raydium Thị trường hôm nay

Raydium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RAY chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $2.91. Với nguồn cung lưu hành là 290,305,642.06 RAY, tổng vốn hóa thị trường của RAY tính bằng USD là $844,847,479.54. Trong 24h qua, giá của RAY tính bằng USD đã giảm $-0.06, biểu thị mức giảm -2.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAY tính bằng USD là $16.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1343.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAY sang USD

$2.91-2.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAY sang USD là $2.91 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAY/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAY/USD trong ngày qua.

Giao dịch Raydium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RaydiumRAY/USDT
Giao ngay
$2.92
-0.4%
logo RaydiumRAY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.92
1.2%

The real-time trading price of RAY/USDT Spot is $2.92, with a 24-hour trading change of -0.4%, RAY/USDT Spot is $2.92 and -0.4%, and RAY/USDT Perpetual is $2.92 and 1.2%.

Bảng chuyển đổi Raydium sang US Dollar

Bảng chuyển đổi RAY sang USD

logo RaydiumSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1RAY
2.91USD
2RAY
5.82USD
3RAY
8.73USD
4RAY
11.64USD
5RAY
14.55USD
6RAY
17.46USD
7RAY
20.37USD
8RAY
23.28USD
9RAY
26.19USD
10RAY
29.1USD
100RAY
291.02USD
500RAY
1,455.1USD
1000RAY
2,910.2USD
5000RAY
14,551USD
10000RAY
29,102USD

Bảng chuyển đổi USD sang RAY

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Raydium
1USD
0.3436RAY
2USD
0.6872RAY
3USD
1.03RAY
4USD
1.37RAY
5USD
1.71RAY
6USD
2.06RAY
7USD
2.4RAY
8USD
2.74RAY
9USD
3.09RAY
10USD
3.43RAY
1000USD
343.61RAY
5000USD
1,718.09RAY
10000USD
3,436.18RAY
50000USD
17,180.94RAY
100000USD
34,361.89RAY

Bảng chuyển đổi số tiền RAY sang USD và USD sang RAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RAY sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang RAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Raydium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAY = $2.91 USD, 1 RAY = €2.61 EUR, 1 RAY = ₹243.13 INR, 1 RAY = Rp44,146.96 IDR, 1 RAY = $3.95 CAD, 1 RAY = £2.19 GBP, 1 RAY = ฿95.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.4
logo BTCBTC
0.005314
logo ETHETH
0.2774
logo USDTUSDT
499.89
logo XRPXRP
230.62
logo BNBBNB
0.8336
logo SOLSOL
3.4
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
2,794.54
logo ADAADA
716.43
logo TRXTRX
1,989.33
logo STETHSTETH
0.2777
logo SMARTSMART
343,878.95
logo WBTCWBTC
0.005318
logo SUISUI
138.23
logo LINKLINK
34.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Raydium của bạn

01

Nhập số lượng RAY của bạn

Nhập số lượng RAY của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Raydium sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Raydium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Raydium sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raydium sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raydium sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Raydium sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Raydium (RAY)

什么是 Raydium (RAY)?Solana平台上顶级去中心化交易所一览(2025 年更新版)

什么是 Raydium (RAY)?Solana平台上顶级去中心化交易所一览(2025 年更新版)

Raydium (RAY) 是 Solana 上领先的去中心化交易所(DEX)之一,为交易者提供快速、低成本的交易和深度流动性。Raydium 建立在 Solana 区块链上,将自动做市商(AMM)功能与订单簿集成相结合,在去中心化交易所中独树一帜。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
Grayscale XRP ETF备案:对Ripple和加密市场的影响

Grayscale XRP ETF备案:对Ripple和加密市场的影响

Grayscale的XRP ETF申请可能会推动机构采用,重塑Ripple的法律状况,并影响XRP的市场增长。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
第一行情|美股强势但加密市场低迷;Grayscale 的迷你现货比特币 ETF 开始交易;A16z 领投 Daylight,A 轮融资 900 万美元

第一行情|美股强势但加密市场低迷;Grayscale 的迷你现货比特币 ETF 开始交易;A16z 领投 Daylight,A 轮融资 900 万美元

鲍威尔的鸽派发言暗示九月份可能降息,推动美股强势但加密市场低迷;Grayscale 的迷你现货比特币 ETF 开始交易;A16z 领投 Daylight,A 轮融资 900 万美元。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-08-01
第一行情|BTC 回调,山寨币普遍下跌;Grayscale 撤回以太坊期货ETF申请;Solana DePIN 项目收购 PlanetWatch 网络;LayerZero 称严禁员工领取空投

第一行情|BTC 回调,山寨币普遍下跌;Grayscale 撤回以太坊期货ETF申请;Solana DePIN 项目收购 PlanetWatch 网络;LayerZero 称严禁员工领取空投

加密市场整体回调;Grayscale 撤回以太坊期货ETF申请;Solana DePIN 项目收购 PlanetWatch 网络;LayerZero 称严禁员工领取空投;美国延续涨势

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-08
比特币减半2024:Grayscale指出价格上涨背后的因素

比特币减半2024:Grayscale指出价格上涨背后的因素

美国证监会对现货比特币ETF的批准吸引了传统投资者进入比特币市场

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-06
Grayscale建议促使SEC重新评估比特币ETF

Grayscale建议促使SEC重新评估比特币ETF

Grayscale可能会在修改其比特币ETF申请时,修订其实物创造模型。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-29

Tìm hiểu thêm về Raydium (RAY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.