Raydium Thị trường hôm nay
Raydium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Raydium chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩4,080.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 290,305,642.06 RAY, tổng vốn hóa thị trường của Raydium tính bằng KRW là ₩1,577,782,316,744,536.18. Trong 24h qua, giá của Raydium tính bằng KRW đã tăng ₩303.74, biểu thị mức tăng +8.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Raydium tính bằng KRW là ₩22,415.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩178.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAY sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAY sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +8.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAY/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAY/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Raydium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.07 | 8.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.07 | 8.64% |
The real-time trading price of RAY/USDT Spot is $3.07, with a 24-hour trading change of 8.54%, RAY/USDT Spot is $3.07 and 8.54%, and RAY/USDT Perpetual is $3.07 and 8.64%.
Bảng chuyển đổi Raydium sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi RAY sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAY | 4,080.68KRW |
2RAY | 8,161.37KRW |
3RAY | 12,242.05KRW |
4RAY | 16,322.74KRW |
5RAY | 20,403.42KRW |
6RAY | 24,484.11KRW |
7RAY | 28,564.79KRW |
8RAY | 32,645.48KRW |
9RAY | 36,726.16KRW |
10RAY | 40,806.85KRW |
100RAY | 408,068.52KRW |
500RAY | 2,040,342.62KRW |
1000RAY | 4,080,685.24KRW |
5000RAY | 20,403,426.2KRW |
10000RAY | 40,806,852.41KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang RAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.000245RAY |
2KRW | 0.0004901RAY |
3KRW | 0.0007351RAY |
4KRW | 0.0009802RAY |
5KRW | 0.001225RAY |
6KRW | 0.00147RAY |
7KRW | 0.001715RAY |
8KRW | 0.00196RAY |
9KRW | 0.002205RAY |
10KRW | 0.00245RAY |
1000000KRW | 245.05RAY |
5000000KRW | 1,225.28RAY |
10000000KRW | 2,450.56RAY |
50000000KRW | 12,252.84RAY |
100000000KRW | 24,505.68RAY |
Bảng chuyển đổi số tiền RAY sang KRW và KRW sang RAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RAY sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KRW sang RAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Raydium phổ biến
Raydium | 1 RAY |
---|---|
![]() | $3.06USD |
![]() | €2.74EUR |
![]() | ₹255.97INR |
![]() | Rp46,478.55IDR |
![]() | $4.16CAD |
![]() | £2.3GBP |
![]() | ฿101.06THB |
Raydium | 1 RAY |
---|---|
![]() | ₽283.13RUB |
![]() | R$16.67BRL |
![]() | د.إ11.25AED |
![]() | ₺104.58TRY |
![]() | ¥21.61CNY |
![]() | ¥441.21JPY |
![]() | $23.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAY = $3.06 USD, 1 RAY = €2.74 EUR, 1 RAY = ₹255.97 INR, 1 RAY = Rp46,478.55 IDR, 1 RAY = $4.16 CAD, 1 RAY = £2.3 GBP, 1 RAY = ฿101.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01688 |
![]() | 0.000003985 |
![]() | 0.0002081 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.1674 |
![]() | 0.0006223 |
![]() | 0.002507 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 2.08 |
![]() | 0.535 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.0002084 |
![]() | 265.16 |
![]() | 0.000004004 |
![]() | 0.1054 |
![]() | 0.02573 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Raydium của bạn
Nhập số lượng RAY của bạn
Nhập số lượng RAY của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Raydium sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Raydium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Raydium sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raydium sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raydium sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Raydium sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Raydium (RAY)

What is Raydium (RAY)? A-Z Overview of Top DEX Exchanges on Solana (Update 2025)
Raydium (RAY) is one of the leading decentralized exchanges (DEXs) on Solana, offering fast, low-cost transactions and deep liquidity for traders.

Grayscale XRP ETF Filing: Implications for Ripple and Crypto Market
Grayscale’s XRP ETF filing could boost institutional adoption, reshape Ripple’s legal situation, and impact XRP’s market growth.

What is Grayscale Bitcoin Trust (GBTC)?
Explore Grayscale Bitcoin Trust _GBTC_, a popular investment vehicle for Bitcoin exposure.
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBHw7zDp2zDvCBBQkQgSGlzc2UgU2VuZXRsZXJpIEFtYSBEw7zFn8O8ayBLcmlwdG8gUGl5YXNhc8SxOyBHcmF5c2NhbGUnxLFuIE1pbmkgU3BvdCBCaXRjb2luIEVURidsZXJpIMSwxZ9sZW0gR8O2cm1leWUgQmHFn2zEsXlvcjsgQTE2eiwgRGF5bGlnaHQnYSBZYXTEsXLEsW0gWWFwdMSxLCBBIFR1cnU
UG93ZWxsIF9TJ25pbiBnw7x2ZXJjaW4gYcOnxLFrbGFtYWxhcsSxLCBFeWzDvGwgYXnEsW5kYSBvbGFzxLEgYmlyIGZhaXogaW5kaXJpbWkgc2lueWFsaSB2ZXJkaSwgZ8O8w6dsw7wgQUJEIGhpc3NlbGVyaW5lIHlvbCBhw6d0xLEgYW5jYWsga3JpcHRvIHBpeWFzYWxhcsSxIGR1cmd1bi5fIEdyYXlzY2FsZSdpbiBtaW5pIHNwb3QgQml0Y29pbiBFVEYnc2kgacWfbGVtIGfDtnJtZXllIGJhxZ9sYWTEsQ==
Z2F0ZSBDaGFyaXR5J25pbiBCYXLEsW5hxJ/EsSBaaXlhcmV0aTogU29rYWsgSGF5dmFubGFyxLEgxLDDp2luIEZhcmvEsW5kYWzEsWsgdmUgRGVzdGVrIE9sdcWfdHVybWE=
NCBIYXppcmFuIDIwMjQndGUsIGdhdGUgQ2hhcml0eSwgS2FkxLFrw7Z5IEJlbGVkaXllc2kgSGF5dmFuIEJhcsSxbmHEn8SxJ25hIGJpciB6aXlhcmV0IGTDvHplbmxlZGku
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCVEMgR2VyaSDDh2VraWxtZSBZYcWfYWTEsSwgQWx0Y29pbmxlciBHZW5lbCBPbGFyYWsgRMO8xZ90w7w7IEdyYXlzY2FsZSBFdGhlcmV1bSBGdXR1cmVzIEVURiBCYcWfdnVydXN1bnUgR2VyaSDDh2VrdGk7IFNvbGFuYSBEZVBJTiBQcm9qZXNpIFBsYW5ldFdhdGNoIE5ldHdvcmsnw7xuIFNhaGliaSB
S3JpcHRvIHBpeWFzYXPEsSBidWfDvG4ga8O2dMO8IGJpciBwZXJmb3JtYW5zIHNlcmdpbGVkaSwgQlRDIGdlcmkgw6dla2lsbWUgeWHFn2FkxLEgdmUgc2FodGUgcGFyYWxhciBnZW5lbCBvbGFyYWsgZMO8xZ90w7wuIEdyYXlzY2FsZSBFdGhlcmV1bSBWYWRlbGkgxLDFn2xlbWxlciBFVEYgYmHFn3Z1cnVzdW51IGdlcmkgw6dla3RpLiBTb2xhbmEgRGVQSU4gcHJvamVzaSBQbGFuZXRXYXRjaCBhxJ/EsSduxLEgc2F0xLFuIGFsZMSxLg==
Tìm hiểu thêm về Raydium (RAY)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

$IOST (IOST): Đầu tiên ứng dụng phi tập trung, tích hợp tài sản thế giới thực và đổi mới tài chính toàn cầu

Raydium (RAY) là gì?

Phân Tích Giá Raydium (RAY): Sụt Giảm Gần Đây Trong Bối Cảnh Đồn Đoán Thị Trường

Raydium Tiền điện tử: Mở khóa Tiềm năng DeFi trên Solana
