Raydium Thị trường hôm nay
Raydium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RAY chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp43,497.7. Với nguồn cung lưu hành là 290,305,642.06 RAY, tổng vốn hóa thị trường của RAY tính bằng IDR là Rp191,557,775,779,922,149.07. Trong 24h qua, giá của RAY tính bằng IDR đã giảm Rp-701.26, biểu thị mức giảm -1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAY tính bằng IDR là Rp255,306.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,038.67.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAY sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAY sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAY/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAY/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Raydium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.91 | -0.15% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.91 | 0.11% |
The real-time trading price of RAY/USDT Spot is $2.91, with a 24-hour trading change of -0.15%, RAY/USDT Spot is $2.91 and -0.15%, and RAY/USDT Perpetual is $2.91 and 0.11%.
Bảng chuyển đổi Raydium sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi RAY sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAY | 43,832.95IDR |
2RAY | 87,665.9IDR |
3RAY | 131,498.85IDR |
4RAY | 175,331.8IDR |
5RAY | 219,164.75IDR |
6RAY | 262,997.7IDR |
7RAY | 306,830.65IDR |
8RAY | 350,663.61IDR |
9RAY | 394,496.56IDR |
10RAY | 438,329.51IDR |
100RAY | 4,383,295.13IDR |
500RAY | 21,916,475.65IDR |
1000RAY | 43,832,951.3IDR |
5000RAY | 219,164,756.52IDR |
10000RAY | 438,329,513.05IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang RAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00002281RAY |
2IDR | 0.00004562RAY |
3IDR | 0.00006844RAY |
4IDR | 0.00009125RAY |
5IDR | 0.000114RAY |
6IDR | 0.0001368RAY |
7IDR | 0.0001596RAY |
8IDR | 0.0001825RAY |
9IDR | 0.0002053RAY |
10IDR | 0.0002281RAY |
10000000IDR | 228.13RAY |
50000000IDR | 1,140.69RAY |
100000000IDR | 2,281.38RAY |
500000000IDR | 11,406.94RAY |
1000000000IDR | 22,813.88RAY |
Bảng chuyển đổi số tiền RAY sang IDR và IDR sang RAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RAY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang RAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Raydium phổ biến
Raydium | 1 RAY |
---|---|
![]() | $2.87USD |
![]() | €2.57EUR |
![]() | ₹239.55INR |
![]() | Rp43,497.7IDR |
![]() | $3.89CAD |
![]() | £2.15GBP |
![]() | ฿94.57THB |
Raydium | 1 RAY |
---|---|
![]() | ₽264.97RUB |
![]() | R$15.6BRL |
![]() | د.إ10.53AED |
![]() | ₺97.87TRY |
![]() | ¥20.22CNY |
![]() | ¥412.91JPY |
![]() | $22.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAY = $2.87 USD, 1 RAY = €2.57 EUR, 1 RAY = ₹239.55 INR, 1 RAY = Rp43,497.7 IDR, 1 RAY = $3.89 CAD, 1 RAY = £2.15 GBP, 1 RAY = ฿94.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00148 |
![]() | 0.0000003497 |
![]() | 0.0000182 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01514 |
![]() | 0.00005474 |
![]() | 0.0002242 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1839 |
![]() | 0.04682 |
![]() | 0.131 |
![]() | 0.00001823 |
![]() | 23.39 |
![]() | 0.0000003503 |
![]() | 0.009184 |
![]() | 0.002237 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Raydium của bạn
Nhập số lượng RAY của bạn
Nhập số lượng RAY của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Raydium hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Raydium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Raydium sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Raydium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Raydium sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Raydium sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Raydium sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Raydium (RAY)

Raydium (RAY) คืออะไร? ภาพรวม A-Z ของ Top DEX Exchanges บน Solana (อัปเดต 2025)
Raydium (RAY) เป็นหนึ่งในตลาดแลกเปลี่ยนแบบกระจาย (DEXs) ชั้นนำบน Solana ซึ่งมีการทำธุรกรรมที่เร็ว ราคาถูก และคล่องตัวสำหรับนักเทรด

การยื่นคำขอสิทธิ์ของ Grayscale XRP ETF: ผลกระทบต่อ Ripple และตลาดคริปโต
การยื่นคำขอ ETF ของ Grayscale อาจส่งผลให้การนำมาใช้ในสถาบันเพิ่มขึ้น ทำให้สถานการณ์ทางกฎหมายของ Ripple เปลี่ยนแปลง และมีผลต่อการเติบโตของตลาด XRP

Powell _การพูดคำแนะนำที่ไม่เชื่องช้าของเขาบ่งชี้ถึงการลดอัตราดอกเบี้ยเป็นไปได้ในเดือนกันยายน ทำให้ตลาดหุ้นสหรัฐเข้มแต่ตลาดคริปโตเฉื่อย

ตลาดคริปโตทำงานได้แย่ในวันนี้ โดย BTC ประสบการจับตามลงและเหรียญปลอมที่มักจะตก_ Grayscale ถอนการสมัคร Ethereum Futures ETF_ โครงการ Solana DePIN ได้รับ PlanetWatch network

ข่าวประจำวัน | Grayscale ยื่นใบสมัคร "Mini BTC"; อัปเกรด Ethereum Dencun เปิดใช้งานแล้ว; ระบบ B
GBTC _ส่วนแบ่งตลาดของ s ลดลงต่ำกว่า 50% และ Grayscale ได้ส่งใบสมัคร "Mini BTC"_ การอัพเกรด Ethereum Dencun ทำให้โครงการ Meme ประกาศ Airdrop $PAC ในโครงการ Blast Eco

บิทคอยน์ Halving 2024: Grayscale ชี้แนะปัจจัยที่เกี่ยวข้องกับการเพิ่มขึ้นของราคา
การอนุมัติของ US SEC สำหรับ Spot Bitcoin ETFs ดึงดูดนักลงทุนด้านดั้งเดิมเข้าสู่ตลาด Bitcoin
Tìm hiểu thêm về Raydium (RAY)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

$IOST (IOST): Đầu tiên ứng dụng phi tập trung, tích hợp tài sản thế giới thực và đổi mới tài chính toàn cầu

Raydium (RAY) là gì?

Phân Tích Giá Raydium (RAY): Sụt Giảm Gần Đây Trong Bối Cảnh Đồn Đoán Thị Trường

Raydium Tiền điện tử: Mở khóa Tiềm năng DeFi trên Solana
