RadixChuyển đổi Radix (XRD) sang Indian Rupee (INR)

XRD/INR: 1 XRD ≈ ₹0.7378 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Radix Thị trường hôm nay

Radix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.7378. Với nguồn cung lưu hành là 10,728,419,483.77 XRD, tổng vốn hóa thị trường của XRD tính bằng INR là ₹661,315,499,515.07. Trong 24h qua, giá của XRD tính bằng INR đã giảm ₹-0.04716, biểu thị mức giảm -6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRD tính bằng INR là ₹54.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4924.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang INR

0.7378-6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang INR là ₹0.7378 INR, với tỷ lệ thay đổi là -6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRD/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Radix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RadixXRD/USDT
Giao ngay
$0.00884
-6.69%
logo RadixXRD/ETH
Giao ngay
$0.000004823
-9.37%
logo RadixXRD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.008844
-5.58%

The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.00884, with a 24-hour trading change of -6.69%, XRD/USDT Spot is $0.00884 and -6.69%, and XRD/USDT Perpetual is $0.008844 and -5.58%.

Bảng chuyển đổi Radix sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XRD sang INR

logo RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XRD
0.73INR
2XRD
1.47INR
3XRD
2.21INR
4XRD
2.95INR
5XRD
3.68INR
6XRD
4.42INR
7XRD
5.16INR
8XRD
5.9INR
9XRD
6.64INR
10XRD
7.37INR
1000XRD
737.84INR
5000XRD
3,689.23INR
10000XRD
7,378.46INR
50000XRD
36,892.32INR
100000XRD
73,784.64INR

Bảng chuyển đổi INR sang XRD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Radix
1INR
1.35XRD
2INR
2.71XRD
3INR
4.06XRD
4INR
5.42XRD
5INR
6.77XRD
6INR
8.13XRD
7INR
9.48XRD
8INR
10.84XRD
9INR
12.19XRD
10INR
13.55XRD
100INR
135.52XRD
500INR
677.64XRD
1000INR
1,355.29XRD
5000INR
6,776.47XRD
10000INR
13,552.95XRD

Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang INR và INR sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XRD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.74 INR, 1 XRD = Rp133.98 IDR, 1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2698
logo BTCBTC
0.00006287
logo ETHETH
0.003287
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.61
logo BNBBNB
0.00995
logo SOLSOL
0.04017
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.5
logo ADAADA
8.42
logo TRXTRX
24.34
logo STETHSTETH
0.003289
logo SMARTSMART
4,202.93
logo WBTCWBTC
0.00006292
logo SUISUI
1.66
logo LINKLINK
0.4005

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Radix của bạn

01

Nhập số lượng XRD của bạn

Nhập số lượng XRD của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Radix

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

Tìm hiểu thêm về Radix (XRD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.