Radicle Thị trường hôm nay
Radicle đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Radicle chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥5.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,829,110.56 RAD, tổng vốn hóa thị trường của Radicle tính bằng CNY là ¥2,044,332,474.25. Trong 24h qua, giá của Radicle tính bằng CNY đã tăng ¥0.09933, biểu thị mức tăng +1.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radicle tính bằng CNY là ¥194.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAD sang CNY là ¥5.81 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAD/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Radicle
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8074 | -0.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8107 | 0.88% |
The real-time trading price of RAD/USDT Spot is $0.8074, with a 24-hour trading change of -0.04%, RAD/USDT Spot is $0.8074 and -0.04%, and RAD/USDT Perpetual is $0.8107 and 0.88%.
Bảng chuyển đổi Radicle sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi RAD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAD | 5.81CNY |
2RAD | 11.63CNY |
3RAD | 17.45CNY |
4RAD | 23.26CNY |
5RAD | 29.08CNY |
6RAD | 34.9CNY |
7RAD | 40.71CNY |
8RAD | 46.53CNY |
9RAD | 52.35CNY |
10RAD | 58.16CNY |
100RAD | 581.67CNY |
500RAD | 2,908.38CNY |
1000RAD | 5,816.77CNY |
5000RAD | 29,083.87CNY |
10000RAD | 58,167.74CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1719RAD |
2CNY | 0.3438RAD |
3CNY | 0.5157RAD |
4CNY | 0.6876RAD |
5CNY | 0.8595RAD |
6CNY | 1.03RAD |
7CNY | 1.2RAD |
8CNY | 1.37RAD |
9CNY | 1.54RAD |
10CNY | 1.71RAD |
1000CNY | 171.91RAD |
5000CNY | 859.58RAD |
10000CNY | 1,719.16RAD |
50000CNY | 8,595.82RAD |
100000CNY | 17,191.65RAD |
Bảng chuyển đổi số tiền RAD sang CNY và CNY sang RAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RAD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang RAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radicle phổ biến
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | $0.82USD |
![]() | €0.74EUR |
![]() | ₹68.9INR |
![]() | Rp12,510.48IDR |
![]() | $1.12CAD |
![]() | £0.62GBP |
![]() | ฿27.2THB |
Radicle | 1 RAD |
---|---|
![]() | ₽76.21RUB |
![]() | R$4.49BRL |
![]() | د.إ3.03AED |
![]() | ₺28.15TRY |
![]() | ¥5.82CNY |
![]() | ¥118.76JPY |
![]() | $6.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAD = $0.82 USD, 1 RAD = €0.74 EUR, 1 RAD = ₹68.9 INR, 1 RAD = Rp12,510.48 IDR, 1 RAD = $1.12 CAD, 1 RAD = £0.62 GBP, 1 RAD = ฿27.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.31 |
![]() | 0.0006883 |
![]() | 0.0285 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.16 |
![]() | 0.1105 |
![]() | 0.422 |
![]() | 70.91 |
![]() | 329.12 |
![]() | 93.2 |
![]() | 262.68 |
![]() | 0.02857 |
![]() | 0.0006884 |
![]() | 18.78 |
![]() | 4.64 |
![]() | 3.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radicle của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radicle hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radicle.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radicle sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radicle
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radicle sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radicle sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radicle sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radicle (RAD)

Alchemy Pay: Злиття TradFi та криптової економіки із інноваціями
Alchemy Pay надає споживачам, продавцям та установам безперешкодний, безпечний та відповідний законодавству досвід оплати через свою платіжну систему Gate.ioway.

Токен EDGE: Основний актив Definitive Multi-Chain Trading Platform
Стаття деталізує можливості підтримки багатьох ланцюгів Definitives, розширені функції торгівлі та інформацію про його професійну команду.

BNX Зростає на 60% Intraday: Що Таке BinaryX?
З лютого 2025 року BNX виріс більше ніж у 10 разів, ставши найяскравішою зіркою на всьому ринку.

Монета LIBRADICK: Meme-монета Dave Portnoy, яка насміхається над президентом Аргентини
Дослідіть LIBRADICK, сатиричний криптовалютний токен, створений Дейвом Портной з Barstool Sports, щоб висміяти президента Аргентини Мілея.

З 11 по 13 грудня 2024 року Лаура К. Інамедінова, недавно призначена головним екологічним офіцером Gate.io, почала свою роботу, беручи участь в двох видатних подіях в Дубаї

Експлойт Radiant Capital: Хакер переводить $52 мільйонів на Ethereum у порушенні DeFi
Як крипто-міксери допомагають крипто-хакерам захистити вкрадені активи