RabbitXChuyển đổi RabbitX (RBX) sang Indian Rupee (INR)

RBX/INR: 1 RBX ≈ ₹0.5541 INR

Lần cập nhật mới nhất:

RabbitX Thị trường hôm nay

RabbitX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RabbitX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.5541. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 599,884,259.2 RBX, tổng vốn hóa thị trường của RabbitX tính bằng INR là ₹27,774,088,004.38. Trong 24h qua, giá của RabbitX tính bằng INR đã tăng ₹0.03438, biểu thị mức tăng +6.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RabbitX tính bằng INR là ₹25.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2733.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBX sang INR

0.5541+6.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBX sang INR là ₹0.5541 INR, với tỷ lệ thay đổi là +6.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RBX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBX/INR trong ngày qua.

Giao dịch RabbitX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RBX/-- Spot is $ and 0%, and RBX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi RabbitX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi RBX sang INR

logo RabbitXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RBX
0.55INR
2RBX
1.1INR
3RBX
1.66INR
4RBX
2.21INR
5RBX
2.77INR
6RBX
3.32INR
7RBX
3.87INR
8RBX
4.43INR
9RBX
4.98INR
10RBX
5.54INR
1000RBX
554.19INR
5000RBX
2,770.99INR
10000RBX
5,541.98INR
50000RBX
27,709.92INR
100000RBX
55,419.85INR

Bảng chuyển đổi INR sang RBX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo RabbitX
1INR
1.8RBX
2INR
3.6RBX
3INR
5.41RBX
4INR
7.21RBX
5INR
9.02RBX
6INR
10.82RBX
7INR
12.63RBX
8INR
14.43RBX
9INR
16.23RBX
10INR
18.04RBX
100INR
180.44RBX
500INR
902.2RBX
1000INR
1,804.4RBX
5000INR
9,022.03RBX
10000INR
18,044.07RBX

Bảng chuyển đổi số tiền RBX sang INR và INR sang RBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RBX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang RBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RabbitX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBX = $0.01 USD, 1 RBX = €0.01 EUR, 1 RBX = ₹0.55 INR, 1 RBX = Rp100.63 IDR, 1 RBX = $0.01 CAD, 1 RBX = £0 GBP, 1 RBX = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2755
logo BTCBTC
0.0000633
logo ETHETH
0.003378
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.75
logo BNBBNB
0.01002
logo SOLSOL
0.04193
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.97
logo ADAADA
8.79
logo TRXTRX
24.4
logo STETHSTETH
0.003406
logo SMARTSMART
4,396.84
logo WBTCWBTC
0.0000634
logo SUISUI
1.76
logo LINKLINK
0.4225

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng RabbitX của bạn

01

Nhập số lượng RBX của bạn

Nhập số lượng RBX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RabbitX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RabbitX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RabbitX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua RabbitX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RabbitX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RabbitX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RabbitX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi RabbitX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến RabbitX (RBX)

EPT Token: كيف تعيد بنية التوازن الذكاء الاصطناعي تجربة مستخدمي ويب3

EPT Token: كيف تعيد بنية التوازن الذكاء الاصطناعي تجربة مستخدمي ويب3

استكشف كيف تستفيد عملة EPT من بنية Balance AI لإعادة تشكيل تجربة مستخدم Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
عملة LUCE: نجم صاعد في نظام سولانا

عملة LUCE: نجم صاعد في نظام سولانا

استغل الفرص الجديدة في الأصول الرقمية وشارك في الابتكار في مجال التكنولوجيا اللامركزية

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
عملة HYPE: الحل الرائد للتوافقية في البلوكتشين عام 2025

عملة HYPE: الحل الرائد للتوافقية في البلوكتشين عام 2025

استكشف كيف سيقوم رمز HYPE بثورة في التوافقية بين السلاسل

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
خطة العشاء تثير ذعر السوق: يتصاعد عملة TRUMP بنسبة 94.6٪ خلال 9 أيام

خطة العشاء تثير ذعر السوق: يتصاعد عملة TRUMP بنسبة 94.6٪ خلال 9 أيام

منذ أعلن ترامب عن خطة العشاء الخاصة برمز TRUMP، أصبح رمز TRUMP محور اهتمام سوق العملات المشفرة في 9 أيام فقط

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
مقارنة تبادل العملات الرقمية العالمية 2025

مقارنة تبادل العملات الرقمية العالمية 2025

أصبحت تبادل العملات الرقمية البوابة الرئيسية للمستثمرين لدخول عالم الويب3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
اتجاهات أسعار PENGU: ما تحتاج إلى معرفته حول Pudgy Penguins

اتجاهات أسعار PENGU: ما تحتاج إلى معرفته حول Pudgy Penguins

البطاريق السمينة هي واحدة من أكثر مشاريع NFT تمثيلاً في مجال العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.