PundiXChuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PUNDIX/IDR: 1 PUNDIX ≈ Rp7,766.9 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

PundiX Thị trường hôm nay

PundiX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PundiX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp7,766.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PundiX tính bằng IDR là Rp30,443,590,927,444,026.71. Trong 24h qua, giá của PundiX tính bằng IDR đã tăng Rp1,276.31, biểu thị mức tăng +19.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PundiX tính bằng IDR là Rp152,759.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,272.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang IDR

Rp7,766.9+19.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +19.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUNDIX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch PundiX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PundiXPUNDIX/USDT
Giao ngay
$0.514
18.02%
logo PundiXPUNDIX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5148
5.41%

The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.514, with a 24-hour trading change of 18.02%, PUNDIX/USDT Spot is $0.514 and 18.02%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.5148 and 5.41%.

Bảng chuyển đổi PundiX sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PUNDIX sang IDR

logo PundiXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PUNDIX
7,766.9IDR
2PUNDIX
15,533.8IDR
3PUNDIX
23,300.71IDR
4PUNDIX
31,067.61IDR
5PUNDIX
38,834.52IDR
6PUNDIX
46,601.42IDR
7PUNDIX
54,368.33IDR
8PUNDIX
62,135.23IDR
9PUNDIX
69,902.14IDR
10PUNDIX
77,669.04IDR
100PUNDIX
776,690.46IDR
500PUNDIX
3,883,452.33IDR
1000PUNDIX
7,766,904.67IDR
5000PUNDIX
38,834,523.39IDR
10000PUNDIX
77,669,046.78IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PUNDIX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo PundiX
1IDR
0.0001287PUNDIX
2IDR
0.0002575PUNDIX
3IDR
0.0003862PUNDIX
4IDR
0.000515PUNDIX
5IDR
0.0006437PUNDIX
6IDR
0.0007725PUNDIX
7IDR
0.0009012PUNDIX
8IDR
0.00103PUNDIX
9IDR
0.001158PUNDIX
10IDR
0.001287PUNDIX
1000000IDR
128.75PUNDIX
5000000IDR
643.75PUNDIX
10000000IDR
1,287.51PUNDIX
50000000IDR
6,437.57PUNDIX
100000000IDR
12,875.14PUNDIX

Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang IDR và IDR sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUNDIX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PundiX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.51 USD, 1 PUNDIX = €0.46 EUR, 1 PUNDIX = ₹42.77 INR, 1 PUNDIX = Rp7,766.9 IDR, 1 PUNDIX = $0.69 CAD, 1 PUNDIX = £0.38 GBP, 1 PUNDIX = ฿16.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001517
logo BTCBTC
0.0000003486
logo ETHETH
0.0000186
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01514
logo BNBBNB
0.0000552
logo SOLSOL
0.0002309
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1925
logo ADAADA
0.04844
logo TRXTRX
0.1344
logo STETHSTETH
0.00001876
logo SMARTSMART
24.21
logo WBTCWBTC
0.0000003491
logo SUISUI
0.009737
logo LINKLINK
0.002358

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng PundiX của bạn

01

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PundiX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PundiX (PUNDIX)

Tìm hiểu thêm về PundiX (PUNDIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.