PundiXChuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Euro (EUR)

PUNDIX/EUR: 1 PUNDIX ≈ €0.4053 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

PundiX Thị trường hôm nay

PundiX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PUNDIX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4053. Với nguồn cung lưu hành là 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PUNDIX tính bằng EUR là €93,844,223.46. Trong 24h qua, giá của PUNDIX tính bằng EUR đã giảm €-0.05743, biểu thị mức giảm -12.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUNDIX tính bằng EUR là €9.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1932.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang EUR

0.4053-12.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang EUR là €0.4053 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -12.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUNDIX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch PundiX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PundiXPUNDIX/USDT
Giao ngay
$0.4496
-12.98%
logo PundiXPUNDIX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.452
-12.66%

The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.4496, with a 24-hour trading change of -12.98%, PUNDIX/USDT Spot is $0.4496 and -12.98%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.452 and -12.66%.

Bảng chuyển đổi PundiX sang Euro

Bảng chuyển đổi PUNDIX sang EUR

logo PundiXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PUNDIX
0.4EUR
2PUNDIX
0.81EUR
3PUNDIX
1.21EUR
4PUNDIX
1.62EUR
5PUNDIX
2.02EUR
6PUNDIX
2.43EUR
7PUNDIX
2.83EUR
8PUNDIX
3.24EUR
9PUNDIX
3.64EUR
10PUNDIX
4.05EUR
1000PUNDIX
405.39EUR
5000PUNDIX
2,026.97EUR
10000PUNDIX
4,053.94EUR
50000PUNDIX
20,269.73EUR
100000PUNDIX
40,539.47EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PUNDIX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo PundiX
1EUR
2.46PUNDIX
2EUR
4.93PUNDIX
3EUR
7.4PUNDIX
4EUR
9.86PUNDIX
5EUR
12.33PUNDIX
6EUR
14.8PUNDIX
7EUR
17.26PUNDIX
8EUR
19.73PUNDIX
9EUR
22.2PUNDIX
10EUR
24.66PUNDIX
100EUR
246.67PUNDIX
500EUR
1,233.36PUNDIX
1000EUR
2,466.73PUNDIX
5000EUR
12,333.65PUNDIX
10000EUR
24,667.31PUNDIX

Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang EUR và EUR sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PUNDIX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PundiX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.45 USD, 1 PUNDIX = €0.41 EUR, 1 PUNDIX = ₹37.8 INR, 1 PUNDIX = Rp6,864.31 IDR, 1 PUNDIX = $0.61 CAD, 1 PUNDIX = £0.34 GBP, 1 PUNDIX = ฿14.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.65
logo BTCBTC
0.00578
logo ETHETH
0.3016
logo USDTUSDT
557.95
logo XRPXRP
250.6
logo BNBBNB
0.9287
logo SOLSOL
3.7
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,074.24
logo ADAADA
789.05
logo TRXTRX
2,276.65
logo STETHSTETH
0.302
logo WBTCWBTC
0.005794
logo SMARTSMART
402,087.89
logo SUISUI
151.83
logo LINKLINK
37.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng PundiX của bạn

01

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PundiX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PundiX (PUNDIX)

Tìm hiểu thêm về PundiX (PUNDIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.