Puffverse Thị trường hôm nay
Puffverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PFVS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02693. Với nguồn cung lưu hành là 116,622,222 PFVS, tổng vốn hóa thị trường của PFVS tính bằng EUR là €2,814,711.01. Trong 24h qua, giá của PFVS tính bằng EUR đã giảm €-0.008079, biểu thị mức giảm -23.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PFVS tính bằng EUR là €0.1655, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02687.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PFVS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PFVS sang EUR là €0.02693 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -23.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PFVS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PFVS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Puffverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03012 | -9.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02996 | -13.16% |
The real-time trading price of PFVS/USDT Spot is $0.03012, with a 24-hour trading change of -9.84%, PFVS/USDT Spot is $0.03012 and -9.84%, and PFVS/USDT Perpetual is $0.02996 and -13.16%.
Bảng chuyển đổi Puffverse sang Euro
Bảng chuyển đổi PFVS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PFVS | 0.02EUR |
2PFVS | 0.05EUR |
3PFVS | 0.08EUR |
4PFVS | 0.1EUR |
5PFVS | 0.13EUR |
6PFVS | 0.16EUR |
7PFVS | 0.18EUR |
8PFVS | 0.21EUR |
9PFVS | 0.24EUR |
10PFVS | 0.27EUR |
10000PFVS | 271.27EUR |
50000PFVS | 1,356.39EUR |
100000PFVS | 2,712.78EUR |
500000PFVS | 13,563.92EUR |
1000000PFVS | 27,127.85EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PFVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 36.86PFVS |
2EUR | 73.72PFVS |
3EUR | 110.58PFVS |
4EUR | 147.44PFVS |
5EUR | 184.31PFVS |
6EUR | 221.17PFVS |
7EUR | 258.03PFVS |
8EUR | 294.89PFVS |
9EUR | 331.76PFVS |
10EUR | 368.62PFVS |
100EUR | 3,686.24PFVS |
500EUR | 18,431.24PFVS |
1000EUR | 36,862.48PFVS |
5000EUR | 184,312.41PFVS |
10000EUR | 368,624.83PFVS |
Bảng chuyển đổi số tiền PFVS sang EUR và EUR sang PFVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PFVS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PFVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Puffverse phổ biến
Puffverse | 1 PFVS |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.51INR |
![]() | Rp456.15IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.99THB |
Puffverse | 1 PFVS |
---|---|
![]() | ₽2.78RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.03TRY |
![]() | ¥0.21CNY |
![]() | ¥4.33JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PFVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PFVS = $0.03 USD, 1 PFVS = €0.03 EUR, 1 PFVS = ₹2.51 INR, 1 PFVS = Rp456.15 IDR, 1 PFVS = $0.04 CAD, 1 PFVS = £0.02 GBP, 1 PFVS = ฿0.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.01 |
![]() | 0.005392 |
![]() | 0.2214 |
![]() | 557.99 |
![]() | 260.67 |
![]() | 0.8528 |
![]() | 3.62 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,976.84 |
![]() | 2,078.73 |
![]() | 837.35 |
![]() | 0.2216 |
![]() | 0.005397 |
![]() | 177.29 |
![]() | 17.93 |
![]() | 40.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Puffverse của bạn
Nhập số lượng PFVS của bạn
Nhập số lượng PFVS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Puffverse hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Puffverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Puffverse sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Puffverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Puffverse sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Puffverse sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Puffverse sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Puffverse sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Puffverse (PFVS)

Token PFVS: một ngôi sao mới nổi trong lĩnh vực Metaverse và GameFi
Puffverse là một thế giới tưởng tượng 3D Metaverse tương tự như Disney, nhằm kết nối thế giới ảo trong Web3 với thực tại trong Web2

Puffverse (PFVS) Đang Giao Dịch trên Gate: Một Vùng Đất Mới trong Trò Chơi Web3
Puffverse (PFVS) là một hệ sinh thái trò chơi dựa trên blockchain được xây dựng trên blockchain Ronin

PFVS Token Sale trên Gate Launchpad: Một Tiêu Chuẩn Mới trong Các Đợt Phát Hành Token GameFi
Gate Launchpad đã giới thiệu Puffverse (PFVS) là một trong những cuộc bán token được mong đợi nhất trong năm

Các Dự án Khởi động Crypto hàng đầu: Phân tích Về Hiệu suất Dự án Đầu tiên PFVS của Gate
Tiền điện tử Launchpad đang phát triển từ một công cụ gọi vốn đơn giản thành một nền tảng đa chiều cho việc ấp ủ dự án, xây dựng cộng đồng và thu vốn lợi nhuận.

Đếm ngược Launchpad của Puffverse (PFVS): Simple Earn Newbie thưởng thức 100% APY
Gate đã ra mắt quản lý tài chính cố định 7 ngày USDT với lợi suất 100% hàng năm

PFVS (Puffverse) là gì? Xu hướng Cloud Gaming vào năm 2025 sẽ như thế nào?
Puffverse Metaverse đang dẫn đầu cuộc cách mạng trong các trò chơi Metaverse vào năm 2025.