PowerLedgerChuyển đổi PowerLedger (POWR) sang Vietnamese Đồng (VND)

POWR/VND: 1 POWR ≈ ₫4,008.89 VND

Lần cập nhật mới nhất:

PowerLedger Thị trường hôm nay

PowerLedger đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PowerLedger chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫4,008.89. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 529,761,884.72 POWR, tổng vốn hóa thị trường của PowerLedger tính bằng VND là ₫52,264,692,556,903,811.58. Trong 24h qua, giá của PowerLedger tính bằng VND đã tăng ₫41.75, biểu thị mức tăng +1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PowerLedger tính bằng VND là ₫46,512, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫802.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POWR sang VND

4,008.89+1.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POWR sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +1.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POWR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POWR/VND trong ngày qua.

Giao dịch PowerLedger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Giao ngay
$0.1632
1.18%
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.163
0.87%

The real-time trading price of POWR/USDT Spot is $0.1632, with a 24-hour trading change of 1.18%, POWR/USDT Spot is $0.1632 and 1.18%, and POWR/USDT Perpetual is $0.163 and 0.87%.

Bảng chuyển đổi PowerLedger sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi POWR sang VND

logo PowerLedgerSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1POWR
4,008.89VND
2POWR
8,017.78VND
3POWR
12,026.67VND
4POWR
16,035.56VND
5POWR
20,044.46VND
6POWR
24,053.35VND
7POWR
28,062.24VND
8POWR
32,071.13VND
9POWR
36,080.03VND
10POWR
40,088.92VND
100POWR
400,889.22VND
500POWR
2,004,446.14VND
1000POWR
4,008,892.29VND
5000POWR
20,044,461.45VND
10000POWR
40,088,922.9VND

Bảng chuyển đổi VND sang POWR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo PowerLedger
1VND
0.0002494POWR
2VND
0.0004988POWR
3VND
0.0007483POWR
4VND
0.0009977POWR
5VND
0.001247POWR
6VND
0.001496POWR
7VND
0.001746POWR
8VND
0.001995POWR
9VND
0.002245POWR
10VND
0.002494POWR
1000000VND
249.44POWR
5000000VND
1,247.22POWR
10000000VND
2,494.45POWR
50000000VND
12,472.27POWR
100000000VND
24,944.54POWR

Bảng chuyển đổi số tiền POWR sang VND và VND sang POWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 POWR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang POWR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowerLedger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POWR = $0.16 USD, 1 POWR = €0.15 EUR, 1 POWR = ₹13.61 INR, 1 POWR = Rp2,471.15 IDR, 1 POWR = $0.22 CAD, 1 POWR = £0.12 GBP, 1 POWR = ฿5.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001096
logo BTCBTC
0.0000001923
logo ETHETH
0.000008112
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009277
logo BNBBNB
0.00003121
logo SOLSOL
0.0001333
logo USDCUSDC
0.02033
logo DOGEDOGE
0.1077
logo TRXTRX
0.07292
logo ADAADA
0.03033
logo STETHSTETH
0.000008107
logo WBTCWBTC
0.0000001926
logo HYPEHYPE
0.0005923
logo SUISUI
0.006212
logo LINKLINK
0.00145

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng PowerLedger của bạn

01

Nhập số lượng POWR của bạn

Nhập số lượng POWR của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerLedger hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerLedger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerLedger sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowerLedger sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowerLedger sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PowerLedger (POWR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.