Pizza Gram Thị trường hôm nay
Pizza Gram đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Pizza Gram chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 PIZZA, tổng vốn hóa thị trường của Pizza Gram tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Pizza Gram tính bằng EUR đã tăng €0.06322, biểu thị mức tăng +2.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pizza Gram tính bằng EUR là €260.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €2.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PIZZA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PIZZA sang EUR là €3.12 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PIZZA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PIZZA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Pizza Gram
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.2273 | -9.51% |
The real-time trading price of PIZZA/USDT Spot is $0.2273, with a 24-hour trading change of -9.51%, PIZZA/USDT Spot is $0.2273 and -9.51%, and PIZZA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Pizza Gram sang Euro
Bảng chuyển đổi PIZZA sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1PIZZA | 3.12EUR |
2PIZZA | 6.25EUR |
3PIZZA | 9.38EUR |
4PIZZA | 12.5EUR |
5PIZZA | 15.63EUR |
6PIZZA | 18.76EUR |
7PIZZA | 21.88EUR |
8PIZZA | 25.01EUR |
9PIZZA | 28.14EUR |
10PIZZA | 31.26EUR |
100PIZZA | 312.66EUR |
500PIZZA | 1,563.34EUR |
1000PIZZA | 3,126.69EUR |
5000PIZZA | 15,633.45EUR |
10000PIZZA | 31,266.91EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PIZZA
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 0.3198PIZZA |
2EUR | 0.6396PIZZA |
3EUR | 0.9594PIZZA |
4EUR | 1.27PIZZA |
5EUR | 1.59PIZZA |
6EUR | 1.91PIZZA |
7EUR | 2.23PIZZA |
8EUR | 2.55PIZZA |
9EUR | 2.87PIZZA |
10EUR | 3.19PIZZA |
1000EUR | 319.82PIZZA |
5000EUR | 1,599.13PIZZA |
10000EUR | 3,198.26PIZZA |
50000EUR | 15,991.34PIZZA |
100000EUR | 31,982.69PIZZA |
Bảng chuyển đổi số tiền PIZZA sang EUR và EUR sang PIZZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PIZZA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang PIZZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pizza Gram phổ biến
Pizza Gram | 1 PIZZA |
---|---|
![]() | $3.49USD |
![]() | €3.13EUR |
![]() | ₹291.56INR |
![]() | Rp52,942.38IDR |
![]() | $4.73CAD |
![]() | £2.62GBP |
![]() | ฿115.11THB |
Pizza Gram | 1 PIZZA |
---|---|
![]() | ₽322.51RUB |
![]() | R$18.98BRL |
![]() | د.إ12.82AED |
![]() | ₺119.12TRY |
![]() | ¥24.62CNY |
![]() | ¥502.57JPY |
![]() | $27.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PIZZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PIZZA = $3.49 USD, 1 PIZZA = €3.13 EUR, 1 PIZZA = ₹291.56 INR, 1 PIZZA = Rp52,942.38 IDR, 1 PIZZA = $4.73 CAD, 1 PIZZA = £2.62 GBP, 1 PIZZA = ฿115.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.77 |
![]() | 0.005295 |
![]() | 0.2132 |
![]() | 557.83 |
![]() | 252.64 |
![]() | 0.8419 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,933.18 |
![]() | 2,042.44 |
![]() | 819.64 |
![]() | 0.2129 |
![]() | 0.005285 |
![]() | 15.72 |
![]() | 173.43 |
![]() | 39.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Pizza Gram của bạn
Nhập số lượng PIZZA của bạn
Nhập số lượng PIZZA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pizza Gram hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pizza Gram.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pizza Gram sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pizza Gram sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pizza Gram sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pizza Gram sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pizza Gram sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pizza Gram (PIZZA)

比特幣披薩節,價格突破11萬美元,Gate PizzaDrop攜10 BTC空投共慶盛宴
慶祝比特幣披薩節,Gate旗下糖果空投平台CandyDrop限時更名爲PizzaDrop,推出狂歡活動

PIZZA 幣: 基於Solana的披薩表情符號模因幣
發現PIZZA,Solana上最風靡加密世界的奶酪幣MEME。

慶祝比特幣披薩日:在Nappo Pizza舉行的Gate.io KOL見面會
Gate.io很高興宣布即將於2024年5月22日在胡志明市舉行的活動,“Gate.io越南-比特幣披薩日”。

慶祝比特幣披薩日:在Nappo Pizza舉行的Gate.io KOL見面會
加入我們在Gate.io的獨特慶祝活動,紀念比特幣披薩日,紀念拉斯洛·漢諾克斯(Laszlo Hanyecz)用1萬個比特幣購買了兩個大比薩的著名交易!