PinLink Thị trường hôm nay
PinLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PIN chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹56.29. Với nguồn cung lưu hành là 80,000,000 PIN, tổng vốn hóa thị trường của PIN tính bằng INR là ₹376,269,779,010.43. Trong 24h qua, giá của PIN tính bằng INR đã giảm ₹-2.33, biểu thị mức giảm -4.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PIN tính bằng INR là ₹320.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹44.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PIN sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PIN sang INR là ₹56.29 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PIN/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PIN/INR trong ngày qua.
Giao dịch PinLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6659 | -1.4% |
The real-time trading price of PIN/USDT Spot is $0.6659, with a 24-hour trading change of -1.4%, PIN/USDT Spot is $0.6659 and -1.4%, and PIN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PinLink sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PIN sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PIN | 54.77INR |
2PIN | 109.54INR |
3PIN | 164.31INR |
4PIN | 219.08INR |
5PIN | 273.85INR |
6PIN | 328.62INR |
7PIN | 383.39INR |
8PIN | 438.16INR |
9PIN | 492.93INR |
10PIN | 547.7INR |
100PIN | 5,477.03INR |
500PIN | 27,385.19INR |
1000PIN | 54,770.39INR |
5000PIN | 273,851.98INR |
10000PIN | 547,703.97INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01825PIN |
2INR | 0.03651PIN |
3INR | 0.05477PIN |
4INR | 0.07303PIN |
5INR | 0.09129PIN |
6INR | 0.1095PIN |
7INR | 0.1278PIN |
8INR | 0.146PIN |
9INR | 0.1643PIN |
10INR | 0.1825PIN |
10000INR | 182.58PIN |
50000INR | 912.9PIN |
100000INR | 1,825.8PIN |
500000INR | 9,129.01PIN |
1000000INR | 18,258.03PIN |
Bảng chuyển đổi số tiền PIN sang INR và INR sang PIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PIN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang PIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PinLink phổ biến
PinLink | 1 PIN |
---|---|
![]() | $0.67USD |
![]() | €0.6EUR |
![]() | ₹56.3INR |
![]() | Rp10,222.88IDR |
![]() | $0.91CAD |
![]() | £0.51GBP |
![]() | ฿22.23THB |
PinLink | 1 PIN |
---|---|
![]() | ₽62.27RUB |
![]() | R$3.67BRL |
![]() | د.إ2.47AED |
![]() | ₺23TRY |
![]() | ¥4.75CNY |
![]() | ¥97.04JPY |
![]() | $5.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PIN = $0.67 USD, 1 PIN = €0.6 EUR, 1 PIN = ₹56.3 INR, 1 PIN = Rp10,222.88 IDR, 1 PIN = $0.91 CAD, 1 PIN = £0.51 GBP, 1 PIN = ฿22.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2836 |
![]() | 0.00006346 |
![]() | 0.003375 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.83 |
![]() | 0.01001 |
![]() | 0.04179 |
![]() | 5.98 |
![]() | 35.86 |
![]() | 9.14 |
![]() | 24.46 |
![]() | 0.003378 |
![]() | 0.00006346 |
![]() | 1.83 |
![]() | 5,046.36 |
![]() | 0.4445 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PinLink của bạn
Nhập số lượng PIN của bạn
Nhập số lượng PIN của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PinLink hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PinLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PinLink sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PinLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PinLink sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PinLink sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PinLink sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi PinLink sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PinLink (PIN)

حافة Aethir وإمكانية اتجاه DePin في موسم الثور القادم
واحدة من أكثر الاتجاهات المثيرة للمتابعة في موسم الارتفاع القادم هي DePin (Decentralized Physical Infrastructure Networks)، وهو اتجاه يستفيد من تكنولوجيا البلوكشين لتحويل طريقة إدارة وتشغيل البنية التحتية الفعلية.

ما هي عملة مجال العملات الرقمية DePIN؟
في عام 2025، DePIN (شبكة البنية التحتية المادية اللامركزية) تقوم بثورة في فهمنا للبنية التحتية التقليدية.

ما هو DPIN: شبكة البنية التحتية المادية اللامركزية مشروحة
اكتشف DPIN، البنية التحتية لـ Web3 التي تقوم بثورة في العالم الفعلي وفرص الاستثمار.

عملة DEEPSEEK: تمكين المستخدمين من خلال النظام البيئي للذكاء الاصطناعي وسلسلة DePIN
يستكشف هذا المقال بعمق كيف تعيد منصات الذكاء الاصطناعي هيكل قيمة البيانات، محولة المستخدمين من منتجي بيانات سلبيين إلى مكاسب نشطة.

عملة PinEye: منصة مجتمع Web3 الذي يجمع بين GameFi و SocialFi
في موجة عصر الويب3، تبرز عملات PinEye بطريقتها الفريدة.

رمز PIPPIN: كيفية تمكين إطار الذكاء الاصطناعي القائم على BabyAGI تطوير وكلاء الذكاء الاصطناعي
PIPPIN Token: إطار AI ثوري يعتمد على BabyAGI ، يوفر للمطورين أكثر من 200 مهارة.
Tìm hiểu thêm về PinLink (PIN)

Phân tích Sâu về Tác động của Chính sách của Trump đối với Thị trường Chứng khoán Mỹ

Từ Điện thoại đến Máy tính để bàn: Làm thế nào để Đào Pi trên PC bằng Nút Pi?

Tác động của thuế quan của Trump đối với Trung Quốc

Tỷ giá Pi Network (PI) sang West African CFA Franc (XOF): Giá trị hiện tại và Hướng dẫn quy đổi

Đọc TẤT CẢ về CGAI trong một bài viết
