ParaSwap Thị trường hôm nay
ParaSwap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PSP chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.79. Với nguồn cung lưu hành là 1,549,604,977.2 PSP, tổng vốn hóa thị trường của PSP tính bằng JPY là ¥624,672,664,170.3. Trong 24h qua, giá của PSP tính bằng JPY đã giảm ¥-0.04003, biểu thị mức giảm -1.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PSP tính bằng JPY là ¥302.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PSP sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PSP sang JPY là ¥2.79 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PSP/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PSP/JPY trong ngày qua.
Giao dịch ParaSwap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01944 | -1.31% |
The real-time trading price of PSP/USDT Spot is $0.01944, with a 24-hour trading change of -1.31%, PSP/USDT Spot is $0.01944 and -1.31%, and PSP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ParaSwap sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi PSP sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PSP | 2.79JPY |
2PSP | 5.59JPY |
3PSP | 8.39JPY |
4PSP | 11.19JPY |
5PSP | 13.99JPY |
6PSP | 16.79JPY |
7PSP | 19.59JPY |
8PSP | 22.39JPY |
9PSP | 25.19JPY |
10PSP | 27.99JPY |
100PSP | 279.93JPY |
500PSP | 1,399.69JPY |
1000PSP | 2,799.39JPY |
5000PSP | 13,996.96JPY |
10000PSP | 27,993.93JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PSP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.3572PSP |
2JPY | 0.7144PSP |
3JPY | 1.07PSP |
4JPY | 1.42PSP |
5JPY | 1.78PSP |
6JPY | 2.14PSP |
7JPY | 2.5PSP |
8JPY | 2.85PSP |
9JPY | 3.21PSP |
10JPY | 3.57PSP |
1000JPY | 357.22PSP |
5000JPY | 1,786.1PSP |
10000JPY | 3,572.2PSP |
50000JPY | 17,861.01PSP |
100000JPY | 35,722.02PSP |
Bảng chuyển đổi số tiền PSP sang JPY và JPY sang PSP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PSP sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang PSP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ParaSwap phổ biến
ParaSwap | 1 PSP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.62INR |
![]() | Rp294.9IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.64THB |
ParaSwap | 1 PSP |
---|---|
![]() | ₽1.8RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.66TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.8JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PSP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PSP = $0.02 USD, 1 PSP = €0.02 EUR, 1 PSP = ₹1.62 INR, 1 PSP = Rp294.9 IDR, 1 PSP = $0.03 CAD, 1 PSP = £0.01 GBP, 1 PSP = ฿0.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1593 |
![]() | 0.00003329 |
![]() | 0.001349 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.44 |
![]() | 0.005264 |
![]() | 0.02008 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.3 |
![]() | 4.43 |
![]() | 12.61 |
![]() | 0.001353 |
![]() | 0.00003338 |
![]() | 0.8886 |
![]() | 0.2132 |
![]() | 0.1451 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ParaSwap của bạn
Nhập số lượng PSP của bạn
Nhập số lượng PSP của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ParaSwap hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ParaSwap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ParaSwap sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ParaSwap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ParaSwap sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ParaSwap sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ParaSwap sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi ParaSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ParaSwap (PSP)

Coin Krypto: Der ultimative Leitfaden zum Kauf, Mining und Investieren im Jahr 2025
Entdecken Sie den meteorischen Aufstieg von Fartcoin, vom Meme zur Mainstream-Krypto-Sensation.

HEX Krypto im Jahr 2025: Preis, Kauf, Staking und Wallet Optionen
Erkunden Sie HEX im Jahr 2025: Kauf, Staking-Belohnungen, Bitcoin-Vergleich und sichere Wallets

Memecoin Preisanalyse: Top-Performer und Markttrends im Jahr 2025
Erkunden Sie die dynamische Welt der Memecoins im Jahr 2025, von Dogecoins anhaltendem Einfluss bis zum Aufstieg von PENGUs.

Baby Doge Coin Preis im Jahr 2025: Analyse und Marktausblick
Entdecken Sie den meteorischen Aufstieg des Baby Doge Coins-Preises im Jahr 2025.

WLFI Krypto: Preisanalyse und Anlagestrategien im Jahr 2025
Entdecken Sie das Potenzial von WLFI-Kryptowährungen im Jahr 2025 mit unserer umfassenden Analyse.

Hype Preisanalyse und Markttrends im Jahr 2025
Erkunden Sie den explosiven Wachstumshype von Token, Preisvorhersagen für 2025 und Markttrends.
Tìm hiểu thêm về ParaSwap (PSP)

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

Thanh toán bằng Stablecoin: Ai thực sự là người chiến thắng?

ZBU là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về Zeebu
