Otherworld Thị trường hôm nay
Otherworld đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Otherworld chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫3,293.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,343,333 OWN, tổng vốn hóa thị trường của Otherworld tính bằng VND là ₫2,864,837,796,397,879.76. Trong 24h qua, giá của Otherworld tính bằng VND đã tăng ₫220.98, biểu thị mức tăng +7.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Otherworld tính bằng VND là ₫57,400.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫246.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OWN sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OWN sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +7.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OWN/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OWN/VND trong ngày qua.
Giao dịch Otherworld
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1381 | 10.64% |
The real-time trading price of OWN/USDT Spot is $0.1381, with a 24-hour trading change of 10.64%, OWN/USDT Spot is $0.1381 and 10.64%, and OWN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Otherworld sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi OWN sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OWN | 3,293.73VND |
2OWN | 6,587.47VND |
3OWN | 9,881.21VND |
4OWN | 13,174.95VND |
5OWN | 16,468.69VND |
6OWN | 19,762.43VND |
7OWN | 23,056.17VND |
8OWN | 26,349.91VND |
9OWN | 29,643.65VND |
10OWN | 32,937.39VND |
100OWN | 329,373.93VND |
500OWN | 1,646,869.68VND |
1000OWN | 3,293,739.37VND |
5000OWN | 16,468,696.87VND |
10000OWN | 32,937,393.74VND |
Bảng chuyển đổi VND sang OWN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0003036OWN |
2VND | 0.0006072OWN |
3VND | 0.0009108OWN |
4VND | 0.001214OWN |
5VND | 0.001518OWN |
6VND | 0.001821OWN |
7VND | 0.002125OWN |
8VND | 0.002428OWN |
9VND | 0.002732OWN |
10VND | 0.003036OWN |
1000000VND | 303.6OWN |
5000000VND | 1,518.03OWN |
10000000VND | 3,036.06OWN |
50000000VND | 15,180.31OWN |
100000000VND | 30,360.62OWN |
Bảng chuyển đổi số tiền OWN sang VND và VND sang OWN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OWN sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang OWN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Otherworld phổ biến
Otherworld | 1 OWN |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.18INR |
![]() | Rp2,030.32IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.41THB |
Otherworld | 1 OWN |
---|---|
![]() | ₽12.37RUB |
![]() | R$0.73BRL |
![]() | د.إ0.49AED |
![]() | ₺4.57TRY |
![]() | ¥0.94CNY |
![]() | ¥19.27JPY |
![]() | $1.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OWN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OWN = $0.13 USD, 1 OWN = €0.12 EUR, 1 OWN = ₹11.18 INR, 1 OWN = Rp2,030.32 IDR, 1 OWN = $0.18 CAD, 1 OWN = £0.1 GBP, 1 OWN = ฿4.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001083 |
![]() | 0.0000001927 |
![]() | 0.000007765 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009197 |
![]() | 0.00003064 |
![]() | 0.0001335 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1067 |
![]() | 0.07435 |
![]() | 0.02983 |
![]() | 0.000007752 |
![]() | 0.0000001924 |
![]() | 0.0005723 |
![]() | 0.006469 |
![]() | 0.001486 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Otherworld của bạn
Nhập số lượng OWN của bạn
Nhập số lượng OWN của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Otherworld hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Otherworld.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Otherworld sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Otherworld sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Otherworld sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Otherworld (OWN)

BROWNIE Token: BSCエコシステムにおける新興のMEMEコイン
この記事では、BROWNIEの台頭とBSCエコシステムにおける独自のポジションについて詳しく説明します。

Gate.io AMA with CROWN - 知的財産を NFT およびメタバースに接続するデジタル資産の新たなイノベーション
Gate.io AMA with CROWN - 知的財産を NFT およびメタバースに接続するデジタル資産の新たなイノベーション

Gate.ioがポルトガルで開催されたBlockdownフェスティバルに参加し、ビルダーがそのWeb3エコシステムを活用することを歓迎します
Gate.io、世界をリードする仮想通貨取引所は、7月10日から12日にポルトガルのアルガルヴェで開催されたBlockdown Festivalに参加しました。

Gate.io AMA と CROWN-AN IPS から NFTS およびメタバースへの限定ジャーニー
Gate.io AMA と CROWN-AN IPS から NFTS およびメタバースへの限定ジャーニー
-launches-new-digital-asset-unit_web.jpg?w=32&q=75)
米国の投資銀行コーウェン(COWN)は、専用のデジタル資産ユニットの創設を発表
What is unique about Cowen Digital?