OpenXSwap Gov. Token Thị trường hôm nay
OpenXSwap Gov. Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XOPENX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫7,508.41. Với nguồn cung lưu hành là 0 XOPENX, tổng vốn hóa thị trường của XOPENX tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của XOPENX tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XOPENX tính bằng VND là ₫17,358.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫694.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XOPENX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XOPENX sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XOPENX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XOPENX/VND trong ngày qua.
Giao dịch OpenXSwap Gov. Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XOPENX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XOPENX/-- Spot is $ and 0%, and XOPENX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenXSwap Gov. Token sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi XOPENX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOPENX | 7,508.41VND |
2XOPENX | 15,016.83VND |
3XOPENX | 22,525.24VND |
4XOPENX | 30,033.66VND |
5XOPENX | 37,542.08VND |
6XOPENX | 45,050.49VND |
7XOPENX | 52,558.91VND |
8XOPENX | 60,067.33VND |
9XOPENX | 67,575.74VND |
10XOPENX | 75,084.16VND |
100XOPENX | 750,841.65VND |
500XOPENX | 3,754,208.27VND |
1000XOPENX | 7,508,416.54VND |
5000XOPENX | 37,542,082.73VND |
10000XOPENX | 75,084,165.47VND |
Bảng chuyển đổi VND sang XOPENX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0001331XOPENX |
2VND | 0.0002663XOPENX |
3VND | 0.0003995XOPENX |
4VND | 0.0005327XOPENX |
5VND | 0.0006659XOPENX |
6VND | 0.0007991XOPENX |
7VND | 0.0009322XOPENX |
8VND | 0.001065XOPENX |
9VND | 0.001198XOPENX |
10VND | 0.001331XOPENX |
1000000VND | 133.18XOPENX |
5000000VND | 665.91XOPENX |
10000000VND | 1,331.83XOPENX |
50000000VND | 6,659.19XOPENX |
100000000VND | 13,318.38XOPENX |
Bảng chuyển đổi số tiền XOPENX sang VND và VND sang XOPENX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XOPENX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang XOPENX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenXSwap Gov. Token phổ biến
OpenXSwap Gov. Token | 1 XOPENX |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.49INR |
![]() | Rp4,628.32IDR |
![]() | $0.41CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿10.06THB |
OpenXSwap Gov. Token | 1 XOPENX |
---|---|
![]() | ₽28.19RUB |
![]() | R$1.66BRL |
![]() | د.إ1.12AED |
![]() | ₺10.41TRY |
![]() | ¥2.15CNY |
![]() | ¥43.94JPY |
![]() | $2.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XOPENX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XOPENX = $0.31 USD, 1 XOPENX = €0.27 EUR, 1 XOPENX = ₹25.49 INR, 1 XOPENX = Rp4,628.32 IDR, 1 XOPENX = $0.41 CAD, 1 XOPENX = £0.23 GBP, 1 XOPENX = ฿10.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009349 |
![]() | 0.0000001816 |
![]() | 0.000007636 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008357 |
![]() | 0.00002984 |
![]() | 0.0001131 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.08379 |
![]() | 0.02522 |
![]() | 0.07344 |
![]() | 0.000007622 |
![]() | 0.0000001833 |
![]() | 0.005197 |
![]() | 0.001213 |
![]() | 0.0006175 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenXSwap Gov. Token của bạn
Nhập số lượng XOPENX của bạn
Nhập số lượng XOPENX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenXSwap Gov. Token hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenXSwap Gov. Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenXSwap Gov. Token sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenXSwap Gov. Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenXSwap Gov. Token sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenXSwap Gov. Token sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenXSwap Gov. Token sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenXSwap Gov. Token sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenXSwap Gov. Token (XOPENX)

Hiệu suất giá của Tiền điện tử AMP như thế nào?
Sự tích hợp chặt chẽ của mạng lưới Flexa và mã thông báo AMP mang lại nhiều triển vọng rộng lớn

Giá TRUMP sẽ là bao nhiêu vào năm 2025?
Khám phá triển vọng thị trường TRUMPs và biến động giá vào năm 2025.

Giá Bitcoin vào năm 2025: Giá trị và Ảnh hưởng của Web3
Tìm hiểu về dự đoán giá Bitcoin cho năm 2025 và vai trò của nó trong Web3.

Gate Live AMA Recap - Obol
Obol Collective đang tái tạo logic cơ bản của cơ sở hạ tầng blockchain với Công nghệ Xác minh Phân tán (DVT) cách mạng.

SUIRWAPIN Token là gì?
SUIRWAPIN coin đang dẫn đầu làn sóng đầu tư hạ tầng blockchain mới.

PRAI Token là gì?
Vào ngày này năm 2025, đồng PRAI đang dẫn đầu cuộc cách mạng AI bảo mật.