OpenAI ERC Thị trường hôm nay
OpenAI ERC đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPENAI ERC chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.04137. Với nguồn cung lưu hành là 0 OPENAI ERC, tổng vốn hóa thị trường của OPENAI ERC tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của OPENAI ERC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.008733, biểu thị mức giảm -17.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPENAI ERC tính bằng CNY là ¥2.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001286.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPENAI ERC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPENAI ERC sang CNY là ¥0.04137 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -17.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPENAI ERC/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPENAI ERC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch OpenAI ERC
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPENAI ERC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPENAI ERC/-- Spot is $ and 0%, and OPENAI ERC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenAI ERC sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OPENAI ERC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPENAI ERC | 0.04CNY |
2OPENAI ERC | 0.08CNY |
3OPENAI ERC | 0.12CNY |
4OPENAI ERC | 0.16CNY |
5OPENAI ERC | 0.2CNY |
6OPENAI ERC | 0.24CNY |
7OPENAI ERC | 0.28CNY |
8OPENAI ERC | 0.33CNY |
9OPENAI ERC | 0.37CNY |
10OPENAI ERC | 0.41CNY |
10000OPENAI ERC | 413.73CNY |
50000OPENAI ERC | 2,068.66CNY |
100000OPENAI ERC | 4,137.33CNY |
500000OPENAI ERC | 20,686.68CNY |
1000000OPENAI ERC | 41,373.36CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OPENAI ERC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 24.17OPENAI ERC |
2CNY | 48.34OPENAI ERC |
3CNY | 72.51OPENAI ERC |
4CNY | 96.68OPENAI ERC |
5CNY | 120.85OPENAI ERC |
6CNY | 145.02OPENAI ERC |
7CNY | 169.19OPENAI ERC |
8CNY | 193.36OPENAI ERC |
9CNY | 217.53OPENAI ERC |
10CNY | 241.7OPENAI ERC |
100CNY | 2,417.01OPENAI ERC |
500CNY | 12,085.06OPENAI ERC |
1000CNY | 24,170.13OPENAI ERC |
5000CNY | 120,850.69OPENAI ERC |
10000CNY | 241,701.38OPENAI ERC |
Bảng chuyển đổi số tiền OPENAI ERC sang CNY và CNY sang OPENAI ERC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OPENAI ERC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OPENAI ERC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenAI ERC phổ biến
OpenAI ERC | 1 OPENAI ERC |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.49INR |
![]() | Rp88.98IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
OpenAI ERC | 1 OPENAI ERC |
---|---|
![]() | ₽0.54RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.2TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.84JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPENAI ERC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPENAI ERC = $0.01 USD, 1 OPENAI ERC = €0.01 EUR, 1 OPENAI ERC = ₹0.49 INR, 1 OPENAI ERC = Rp88.98 IDR, 1 OPENAI ERC = $0.01 CAD, 1 OPENAI ERC = £0 GBP, 1 OPENAI ERC = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.19 |
![]() | 0.0007576 |
![]() | 0.04045 |
![]() | 70.85 |
![]() | 31.22 |
![]() | 0.1179 |
![]() | 0.4836 |
![]() | 70.91 |
![]() | 402.6 |
![]() | 102.96 |
![]() | 288.38 |
![]() | 0.04016 |
![]() | 49,677.51 |
![]() | 0.0007565 |
![]() | 19.92 |
![]() | 4.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenAI ERC của bạn
Nhập số lượng OPENAI ERC của bạn
Nhập số lượng OPENAI ERC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenAI ERC hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenAI ERC.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenAI ERC sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenAI ERC
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenAI ERC sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenAI ERC sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenAI ERC sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenAI ERC sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenAI ERC (OPENAI ERC)

2025年虛擬貨幣交易所怎麼選?五大平台最新對比與選擇指南
選擇一個合適的交易所比以往任何時候都更具挑戰性

Justin Sun宣稱JST 將成“百倍代幣”,Tron生態引熱議
Tron 創始人 Justin Sun 在社交媒體平台 X 發布了一則重磅聲明,稱 JST(JUST)代幣已實現基本面逆轉,並預測其將成爲“下一個百倍代幣”

第一行情|SEC 批準三支 XRP 期貨 ETF,熱門 Layer1 代幣 SUI 將迎大額解鎖
穩定幣市值逼近2,400億美元

JST 代幣:波場生態的明星資產
JST 代幣(JUST)是波場區塊鏈上 Just 平台的原生治理代幣,旨在支持去中心化金融(DeFi)和穩定幣生態。

Pengu代幣:2025年加密市場的耀眼Meme
Pengu 代幣是基於 Solana 區塊鏈的加密貨幣,隸屬於 Pudgy Penguins——一個以可愛企鵝形象爲核心的 NFT 項目。

探索 SIGN 代幣:基於以太坊主網鑄造的加密貨幣
SIGN 代幣是基於以太坊主網鑄造的加密貨幣,總供應量爲 100 億枚,初始流通量約爲 12%