One Cash Thị trường hôm nay
One Cash đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của One Cash chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3748. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,531,947.14 ONC, tổng vốn hóa thị trường của One Cash tính bằng CNY là ¥4,050,600.84. Trong 24h qua, giá của One Cash tính bằng CNY đã tăng ¥0.01798, biểu thị mức tăng +5.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của One Cash tính bằng CNY là ¥11,524.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2666.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONC sang CNY là ¥0.3748 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch One Cash
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05316 | 8.84% |
The real-time trading price of ONC/USDT Spot is $0.05316, with a 24-hour trading change of 8.84%, ONC/USDT Spot is $0.05316 and 8.84%, and ONC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi One Cash sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ONC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONC | 0.37CNY |
2ONC | 0.74CNY |
3ONC | 1.12CNY |
4ONC | 1.49CNY |
5ONC | 1.87CNY |
6ONC | 2.24CNY |
7ONC | 2.62CNY |
8ONC | 2.99CNY |
9ONC | 3.37CNY |
10ONC | 3.74CNY |
1000ONC | 374.94CNY |
5000ONC | 1,874.74CNY |
10000ONC | 3,749.48CNY |
50000ONC | 18,747.4CNY |
100000ONC | 37,494.81CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ONC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.66ONC |
2CNY | 5.33ONC |
3CNY | 8ONC |
4CNY | 10.66ONC |
5CNY | 13.33ONC |
6CNY | 16ONC |
7CNY | 18.66ONC |
8CNY | 21.33ONC |
9CNY | 24ONC |
10CNY | 26.67ONC |
100CNY | 266.7ONC |
500CNY | 1,333.51ONC |
1000CNY | 2,667.03ONC |
5000CNY | 13,335.17ONC |
10000CNY | 26,670.35ONC |
Bảng chuyển đổi số tiền ONC sang CNY và CNY sang ONC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ONC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ONC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One Cash phổ biến
One Cash | 1 ONC |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.44INR |
![]() | Rp806.27IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.75THB |
One Cash | 1 ONC |
---|---|
![]() | ₽4.91RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.81TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.65JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONC = $0.05 USD, 1 ONC = €0.05 EUR, 1 ONC = ₹4.44 INR, 1 ONC = Rp806.27 IDR, 1 ONC = $0.07 CAD, 1 ONC = £0.04 GBP, 1 ONC = ฿1.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.39 |
![]() | 0.0006508 |
![]() | 0.02687 |
![]() | 70.86 |
![]() | 30.88 |
![]() | 0.1039 |
![]() | 0.4064 |
![]() | 70.92 |
![]() | 317.46 |
![]() | 94.3 |
![]() | 256.25 |
![]() | 0.02691 |
![]() | 0.0006522 |
![]() | 19.05 |
![]() | 2 |
![]() | 4.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng One Cash của bạn
Nhập số lượng ONC của bạn
Nhập số lượng ONC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One Cash hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One Cash.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One Cash sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One Cash
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One Cash sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One Cash sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One Cash sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi One Cash sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One Cash (ONC)

2025年Toncoin價格:市場分析與投資策略
探索Toncoin在2025年實現爆炸性增長的潛力。

什麼是 Toncoin (TON)?了解 Telegram 開發的區塊鏈
TON 自誕生以來,憑借其獨特的技術特性和 Telegram 開發團隊的強大支持,Toncoin 在加密貨幣領域備受關注。本文將探討 Toncoin 的概念、工作原理以及它爲何有潛力成爲領先的去中心化應用區塊鏈平台。

什麼是Toncoin(TON)?瞭解 Telegram 開發的區塊鏈
本文將介紹區塊鏈:開放網絡(The Open Network),由 Telegram 開發,旨在徹底改變點對點交易、去中心化應用程序(dApps)以及與消息平臺的無縫集成。

CONCHO 代幣:Bad Bunny 的吉祥物引領著加密貨幣的新趨勢
探索CONCHO代幣如何將波多黎各冠鰭蟾蜍從瀕臨絕種的物種轉變為一種數字資產。觀看這個吉祥物如何點燃社交媒體,成為加密貨幣文化中的新寵。

每日新聞 | Desci Concept 領先代幣 RIF 在一月份激增超過千倍,將成為市場的新敘事嗎?
Magic Eden宣布ME代幣經濟學_ Desci概念RIF和URO飆升_ 市場關注Nvidia周三的財報。

EgonCoin的文字AMA
EgonCoin是一種創新的區塊鏈平臺,採用了提升權益證明(EPoS)共識算法。