Ondo Finance Thị trường hôm nay
Ondo Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONDO chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹85.49. Với nguồn cung lưu hành là 3,159,107,529 ONDO, tổng vốn hóa thị trường của ONDO tính bằng INR là ₹22,564,396,171,452.04. Trong 24h qua, giá của ONDO tính bằng INR đã giảm ₹-0.6647, biểu thị mức giảm -0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONDO tính bằng INR là ₹179.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONDO sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONDO sang INR là ₹85.49 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONDO/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONDO/INR trong ngày qua.
Giao dịch Ondo Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.01 | -0.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1 | -1.28% |
The real-time trading price of ONDO/USDT Spot is $1.01, with a 24-hour trading change of -0.82%, ONDO/USDT Spot is $1.01 and -0.82%, and ONDO/USDT Perpetual is $1 and -1.28%.
Bảng chuyển đổi Ondo Finance sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ONDO sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONDO | 86.75INR |
2ONDO | 173.51INR |
3ONDO | 260.27INR |
4ONDO | 347.03INR |
5ONDO | 433.79INR |
6ONDO | 520.55INR |
7ONDO | 607.31INR |
8ONDO | 694.07INR |
9ONDO | 780.82INR |
10ONDO | 867.58INR |
100ONDO | 8,675.87INR |
500ONDO | 43,379.39INR |
1000ONDO | 86,758.78INR |
5000ONDO | 433,793.91INR |
10000ONDO | 867,587.82INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ONDO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01152ONDO |
2INR | 0.02305ONDO |
3INR | 0.03457ONDO |
4INR | 0.0461ONDO |
5INR | 0.05763ONDO |
6INR | 0.06915ONDO |
7INR | 0.08068ONDO |
8INR | 0.0922ONDO |
9INR | 0.1037ONDO |
10INR | 0.1152ONDO |
10000INR | 115.26ONDO |
50000INR | 576.31ONDO |
100000INR | 1,152.62ONDO |
500000INR | 5,763.1ONDO |
1000000INR | 11,526.21ONDO |
Bảng chuyển đổi số tiền ONDO sang INR và INR sang ONDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONDO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang ONDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ondo Finance phổ biến
Ondo Finance | 1 ONDO |
---|---|
![]() | $1.02USD |
![]() | €0.92EUR |
![]() | ₹85.5INR |
![]() | Rp15,524.71IDR |
![]() | $1.39CAD |
![]() | £0.77GBP |
![]() | ฿33.75THB |
Ondo Finance | 1 ONDO |
---|---|
![]() | ₽94.57RUB |
![]() | R$5.57BRL |
![]() | د.إ3.76AED |
![]() | ₺34.93TRY |
![]() | ¥7.22CNY |
![]() | ¥147.37JPY |
![]() | $7.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONDO = $1.02 USD, 1 ONDO = €0.92 EUR, 1 ONDO = ₹85.5 INR, 1 ONDO = Rp15,524.71 IDR, 1 ONDO = $1.39 CAD, 1 ONDO = £0.77 GBP, 1 ONDO = ฿33.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2588 |
![]() | 0.0000633 |
![]() | 0.003315 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.69 |
![]() | 0.009917 |
![]() | 0.03945 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.04 |
![]() | 8.22 |
![]() | 24.3 |
![]() | 0.003326 |
![]() | 4,308.84 |
![]() | 0.0000633 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.3958 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ondo Finance của bạn
Nhập số lượng ONDO của bạn
Nhập số lượng ONDO của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ondo Finance hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ondo Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ondo Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ondo Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ondo Finance sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ondo Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ondo Finance (ONDO)

¿Qué es un ETF? Ventajas y desventajas de los fondos ETF?
Los ETF permiten a los inversores seguir el rendimiento de un índice, sector o materia prima específicos sin tener que comprar activos individuales.

¿Qué es la red Sui: Un artículo te lleva a comprender a fondo esta cadena de bloques de alto rendimiento
Este artículo analizará profundamente cómo Sui remodela el panorama de la cadena de bloques y te presentará un mundo digital lleno de oportunidades.

Noticias diarias | El líder de RWA ONDO aumentó más del 20%, y el sector de agentes de IA recibió una recuperación
Trump puede anunciar una reserva estratégica de Bitcoin en la cumbre de criptomonedas

¿Precio del token ONDO? ¿Qué es Ondo Finance?
Ondo Finances TVL supera los $1 mil millones y el 12% de la cuota de mercado resalta la demanda de productos criptográficos de calidad institucional.

¿Qué es la moneda ONDO y cómo comprarla
Descubre Ondo Coin, el activo DeFi innovador que está revolucionando las monedas estables.

Moneda ONDO: Empoderando las Finanzas descentralizadas con la plataforma ONDO
A medida que crece el sector de las finanzas descentralizadas, ONDO tiene como objetivo proporcionar soluciones innovadoras que mejoren la accesibilidad financiera, la transparencia y la seguridad para los usuarios.
Tìm hiểu thêm về Ondo Finance (ONDO)

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Crypt ONDO là gì: Khám phá sự tích hợp giữa DeFi và RWA

Nghiên cứu Gate: Sự kiện Web3 và các phát triển công nghệ Tiền điện tử (22-27 tháng 2 năm 2025)

Nghiên cứu về Gate: BTC & ETH giảm khi chỉ số sợ hãi đạt mức thấp nhất trong 32 tháng; MetaMask mở rộng quyền truy cập tiền pháp định On/Off-Ramp

Ondo DeFAI ($ONDOAI): Kết nối thị trường T-Bill 24 nghìn tỷ đô la với nền kinh tế trị giá nghìn tỷ đô la của AI
