OMNIA Protocol Thị trường hôm nay
OMNIA Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMNIA chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1276. Với nguồn cung lưu hành là 3,371,429 OMNIA, tổng vốn hóa thị trường của OMNIA tính bằng HKD là $3,352,423.81. Trong 24h qua, giá của OMNIA tính bằng HKD đã giảm $-0.0007736, biểu thị mức giảm -0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNIA tính bằng HKD là $14.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1211.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNIA sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNIA sang HKD là $0.1276 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMNIA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNIA/HKD trong ngày qua.
Giao dịch OMNIA Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01647 | -0.42% |
The real-time trading price of OMNIA/USDT Spot is $0.01647, with a 24-hour trading change of -0.42%, OMNIA/USDT Spot is $0.01647 and -0.42%, and OMNIA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OMNIA Protocol sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi OMNIA sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMNIA | 0.12HKD |
2OMNIA | 0.25HKD |
3OMNIA | 0.38HKD |
4OMNIA | 0.51HKD |
5OMNIA | 0.64HKD |
6OMNIA | 0.77HKD |
7OMNIA | 0.89HKD |
8OMNIA | 1.02HKD |
9OMNIA | 1.15HKD |
10OMNIA | 1.28HKD |
1000OMNIA | 128.4HKD |
5000OMNIA | 642.01HKD |
10000OMNIA | 1,284.02HKD |
50000OMNIA | 6,420.11HKD |
100000OMNIA | 12,840.22HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang OMNIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 7.78OMNIA |
2HKD | 15.57OMNIA |
3HKD | 23.36OMNIA |
4HKD | 31.15OMNIA |
5HKD | 38.94OMNIA |
6HKD | 46.72OMNIA |
7HKD | 54.51OMNIA |
8HKD | 62.3OMNIA |
9HKD | 70.09OMNIA |
10HKD | 77.88OMNIA |
100HKD | 778.8OMNIA |
500HKD | 3,894.01OMNIA |
1000HKD | 7,788.02OMNIA |
5000HKD | 38,940.12OMNIA |
10000HKD | 77,880.24OMNIA |
Bảng chuyển đổi số tiền OMNIA sang HKD và HKD sang OMNIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OMNIA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang OMNIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OMNIA Protocol phổ biến
OMNIA Protocol | 1 OMNIA |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.37INR |
![]() | Rp248.48IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.54THB |
OMNIA Protocol | 1 OMNIA |
---|---|
![]() | ₽1.51RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.56TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.36JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNIA = $0.02 USD, 1 OMNIA = €0.01 EUR, 1 OMNIA = ₹1.37 INR, 1 OMNIA = Rp248.48 IDR, 1 OMNIA = $0.02 CAD, 1 OMNIA = £0.01 GBP, 1 OMNIA = ฿0.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.51 |
![]() | 0.0006066 |
![]() | 0.02558 |
![]() | 64.14 |
![]() | 28.29 |
![]() | 0.09859 |
![]() | 0.4277 |
![]() | 64.21 |
![]() | 349.88 |
![]() | 224.47 |
![]() | 96.53 |
![]() | 0.02559 |
![]() | 0.0006073 |
![]() | 1.82 |
![]() | 20.09 |
![]() | 4.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng OMNIA Protocol của bạn
Nhập số lượng OMNIA của bạn
Nhập số lượng OMNIA của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OMNIA Protocol hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OMNIA Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OMNIA Protocol sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OMNIA Protocol sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OMNIA Protocol sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OMNIA Protocol sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi OMNIA Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OMNIA Protocol (OMNIA)

DePIN 暗号とは何ですか?
DePIN 暗号とは何ですか?

ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?
ビットコインの優位性の低下:これはアルトシーズンなのか?

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する
USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星
ムバラクトークン: 2025年のミームコインブームの新星

ムバラクトークンの包括的分析
ムバラクトークンの包括的分析

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?
Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?