OKBChuyển đổi OKB (OKB) sang Euro (EUR)

OKB/EUR: 1 OKB ≈ €45.99 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OKB Thị trường hôm nay

OKB đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OKB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €45.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,000,000 OKB, tổng vốn hóa thị trường của OKB tính bằng EUR là €2,472,442,429.52. Trong 24h qua, giá của OKB tính bằng EUR đã tăng €0.5181, biểu thị mức tăng +1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OKB tính bằng EUR là €66.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5201.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OKB sang EUR

45.99+1.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OKB sang EUR là €45.99 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OKB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OKB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OKB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OKBOKB/USDT
Giao ngay
$51.31
0.96%

The real-time trading price of OKB/USDT Spot is $51.31, with a 24-hour trading change of 0.96%, OKB/USDT Spot is $51.31 and 0.96%, and OKB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OKB sang Euro

Bảng chuyển đổi OKB sang EUR

logo OKBSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OKB
45.87EUR
2OKB
91.74EUR
3OKB
137.61EUR
4OKB
183.48EUR
5OKB
229.35EUR
6OKB
275.22EUR
7OKB
321.09EUR
8OKB
366.96EUR
9OKB
412.83EUR
10OKB
458.7EUR
100OKB
4,587EUR
500OKB
22,935.04EUR
1000OKB
45,870.08EUR
5000OKB
229,350.4EUR
10000OKB
458,700.8EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OKB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OKB
1EUR
0.0218OKB
2EUR
0.0436OKB
3EUR
0.0654OKB
4EUR
0.0872OKB
5EUR
0.109OKB
6EUR
0.1308OKB
7EUR
0.1526OKB
8EUR
0.1744OKB
9EUR
0.1962OKB
10EUR
0.218OKB
10000EUR
218OKB
50000EUR
1,090.03OKB
100000EUR
2,180.07OKB
500000EUR
10,900.35OKB
1000000EUR
21,800.7OKB

Bảng chuyển đổi số tiền OKB sang EUR và EUR sang OKB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OKB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang OKB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OKB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OKB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OKB = $51.34 USD, 1 OKB = €46 EUR, 1 OKB = ₹4,289.07 INR, 1 OKB = Rp778,814.23 IDR, 1 OKB = $69.64 CAD, 1 OKB = £38.56 GBP, 1 OKB = ฿1,693.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.21
logo BTCBTC
0.005643
logo ETHETH
0.2928
logo USDTUSDT
558.05
logo XRPXRP
257.06
logo BNBBNB
0.9135
logo SOLSOL
3.7
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
3,089.38
logo ADAADA
790.28
logo TRXTRX
2,232.57
logo STETHSTETH
0.2932
logo WBTCWBTC
0.005645
logo SUISUI
154.64
logo SMARTSMART
481,118.96
logo LINKLINK
38.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng OKB của bạn

01

Nhập số lượng OKB của bạn

Nhập số lượng OKB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OKB hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OKB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OKB sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OKB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OKB sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OKB sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OKB sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OKB sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OKB (OKB)

ما هو أداء سوق Bitcoin ETF؟

ما هو أداء سوق Bitcoin ETF؟

في عام 2025، سوق صندوق البيتكوين المتداولة بشكل قوي يظهر زخم النمو.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
كم يمكن أن يصل سعر شبكة Pi في عام 2025؟

كم يمكن أن يصل سعر شبكة Pi في عام 2025؟

حالياً، تحتل شبكة Pi المركز 27 في سوق العملات المشفرة، مما يدل على موقف قوي في السوق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
أحدث التطورات في رمز ترامب ميم: فوضى السوق في مايو 2025 وفرص الاستثمار

أحدث التطورات في رمز ترامب ميم: فوضى السوق في مايو 2025 وفرص الاستثمار

عملة الميمات ترامب ($TRUMP) هي عملة ميمات مبنية على سلسلة كتل سولانا

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
عملة OBOL: ثورة المحقق اللامركزي لبنية الويب3 في عام 2025

عملة OBOL: ثورة المحقق اللامركزي لبنية الويب3 في عام 2025

تقود رموز OBOL ثورة البنية التحتية للويب3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
هبوط سريع في سعر LAYER: كيفية التداول في LAYER؟

هبوط سريع في سعر LAYER: كيفية التداول في LAYER؟

يمكن للتجار التركيز على مستوى الدعم $1.9.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
في عام 2025، هل يمكن لسوق العملات الرقمية ما زالت تتوقع موسم altcoin؟

في عام 2025، هل يمكن لسوق العملات الرقمية ما زالت تتوقع موسم altcoin؟

يحلل هذا المقال تأثير سيطرة بيتكوين والظروف الاقتصادية الكبرى وتحديات السيولة والسرد السوقي الضعيف على العملات البديلة. كما يستكشف الإمكانات المستقبلية للعملات البديلة واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06

Tìm hiểu thêm về OKB (OKB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.