Odin ProtocolChuyển đổi Odin Protocol (ODIN) sang Euro (EUR)

ODIN/EUR: 1 ODIN ≈ €0.00254 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Odin Protocol Thị trường hôm nay

Odin Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ODIN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00254. Với nguồn cung lưu hành là 0 ODIN, tổng vốn hóa thị trường của ODIN tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ODIN tính bằng EUR đã giảm €-0.00001097, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODIN tính bằng EUR là €0.4247, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0005112.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODIN sang EUR

0.00254-0.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODIN sang EUR là €0.00254 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ODIN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODIN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Odin Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ODIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ODIN/-- Spot is $ and 0%, and ODIN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Odin Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi ODIN sang EUR

logo Odin ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ODIN
0EUR
2ODIN
0EUR
3ODIN
0EUR
4ODIN
0.01EUR
5ODIN
0.01EUR
6ODIN
0.01EUR
7ODIN
0.01EUR
8ODIN
0.02EUR
9ODIN
0.02EUR
10ODIN
0.02EUR
100000ODIN
254.06EUR
500000ODIN
1,270.31EUR
1000000ODIN
2,540.62EUR
5000000ODIN
12,703.1EUR
10000000ODIN
25,406.2EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ODIN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Odin Protocol
1EUR
393.6ODIN
2EUR
787.2ODIN
3EUR
1,180.81ODIN
4EUR
1,574.41ODIN
5EUR
1,968.02ODIN
6EUR
2,361.62ODIN
7EUR
2,755.23ODIN
8EUR
3,148.83ODIN
9EUR
3,542.44ODIN
10EUR
3,936.04ODIN
100EUR
39,360.46ODIN
500EUR
196,802.34ODIN
1000EUR
393,604.69ODIN
5000EUR
1,968,023.47ODIN
10000EUR
3,936,046.95ODIN

Bảng chuyển đổi số tiền ODIN sang EUR và EUR sang ODIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ODIN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ODIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Odin Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODIN = $0 USD, 1 ODIN = €0 EUR, 1 ODIN = ₹0.24 INR, 1 ODIN = Rp43.02 IDR, 1 ODIN = $0 CAD, 1 ODIN = £0 GBP, 1 ODIN = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.31
logo BTCBTC
0.005878
logo ETHETH
0.3065
logo USDTUSDT
557.94
logo XRPXRP
244.13
logo BNBBNB
0.918
logo SOLSOL
3.75
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,121.35
logo ADAADA
784.28
logo TRXTRX
2,260.23
logo STETHSTETH
0.3068
logo SMARTSMART
390,278.32
logo WBTCWBTC
0.005872
logo SUISUI
153.93
logo LINKLINK
36.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Odin Protocol của bạn

01

Nhập số lượng ODIN của bạn

Nhập số lượng ODIN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Odin Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Odin Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Odin Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Odin Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Odin Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Odin Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Odin Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Odin Protocol (ODIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.