o-mee token Thị trường hôm nay
o-mee token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OME chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.00003812. Với nguồn cung lưu hành là 797,000,000 OME, tổng vốn hóa thị trường của OME tính bằng CAD là $41,218.74. Trong 24h qua, giá của OME tính bằng CAD đã giảm $-0.000005583, biểu thị mức giảm -12.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OME tính bằng CAD là $0.05696, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00001085.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OME sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OME sang CAD là $0.00003812 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -12.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OME/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OME/CAD trong ngày qua.
Giao dịch o-mee token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00002805 | -12.77% |
The real-time trading price of OME/USDT Spot is $0.00002805, with a 24-hour trading change of -12.77%, OME/USDT Spot is $0.00002805 and -12.77%, and OME/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi o-mee token sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi OME sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OME | 0CAD |
2OME | 0CAD |
3OME | 0CAD |
4OME | 0CAD |
5OME | 0CAD |
6OME | 0CAD |
7OME | 0CAD |
8OME | 0CAD |
9OME | 0CAD |
10OME | 0CAD |
10000000OME | 381.28CAD |
50000000OME | 1,906.42CAD |
100000000OME | 3,812.84CAD |
500000000OME | 19,064.2CAD |
1000000000OME | 38,128.4CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang OME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 26,227.16OME |
2CAD | 52,454.33OME |
3CAD | 78,681.49OME |
4CAD | 104,908.66OME |
5CAD | 131,135.83OME |
6CAD | 157,362.99OME |
7CAD | 183,590.16OME |
8CAD | 209,817.33OME |
9CAD | 236,044.49OME |
10CAD | 262,271.66OME |
100CAD | 2,622,716.64OME |
500CAD | 13,113,583.24OME |
1000CAD | 26,227,166.49OME |
5000CAD | 131,135,832.48OME |
10000CAD | 262,271,664.97OME |
Bảng chuyển đổi số tiền OME sang CAD và CAD sang OME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 OME sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang OME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1o-mee token phổ biến
o-mee token | 1 OME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.43IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
o-mee token | 1 OME |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OME = $0 USD, 1 OME = €0 EUR, 1 OME = ₹0 INR, 1 OME = Rp0.43 IDR, 1 OME = $0 CAD, 1 OME = £0 GBP, 1 OME = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.95 |
![]() | 0.003546 |
![]() | 0.1419 |
![]() | 368.6 |
![]() | 152.13 |
![]() | 0.5604 |
![]() | 2.13 |
![]() | 368.69 |
![]() | 1,625.17 |
![]() | 470.54 |
![]() | 1,333.07 |
![]() | 0.1425 |
![]() | 0.003551 |
![]() | 94.57 |
![]() | 22.44 |
![]() | 15.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng o-mee token của bạn
Nhập số lượng OME của bạn
Nhập số lượng OME của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá o-mee token hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua o-mee token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi o-mee token sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua o-mee token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ o-mee token sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ o-mee token sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ o-mee token sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi o-mee token sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến o-mee token (OME)

OMEGAX代幣:AI驅動的個性化健康優化平台
OMEGAX代幣引領AI驅動的健康革命

什麼是 Velodrome Finance?Velo Coin 加密貨幣完整指南
本文將提供 Velodrome Finance 的完整指南、其功能、特性以及 Velo Coin 如何成為其生態系統不可或缺的一部分。

PROMETHEUS代幣:社區驅動AI的協作智能與多元化發展
文章分析了PROMETHEUS代幣在打破AI壟斷、促進人機協同和構建去中心化AI生態系統中的關鍵作用。

BOME AI:特性、應用及與其他 AI 工具的比較
發現 BOME AI:變革性的 meme 創作平臺。

ONDA 代幣:OndaLink Chrome 擴展程式可啟用即時網頁聊天
探索ONDA代幣和OndaLink Chrome擴展,體驗革命性的網絡聊天。

WOME:在Solana上進行的全新MEME PVP遊戲體驗
WOME將NFT收藏與PVP戰鬥結合,為玩家帶來了前所未有的刺激體驗,並在Solana上進行。