NumeraireChuyển đổi Numeraire (NMR) sang Indian Rupee (INR)

NMR/INR: 1 NMR ≈ ₹772.34 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Numeraire Thị trường hôm nay

Numeraire đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Numeraire chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹772.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,007,701.31 NMR, tổng vốn hóa thị trường của Numeraire tính bằng INR là ₹516,688,357,762.07. Trong 24h qua, giá của Numeraire tính bằng INR đã tăng ₹1.31, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Numeraire tính bằng INR là ₹7,781.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹172.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMR sang INR

772.34+0.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMR sang INR là ₹772.34 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMR/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Numeraire

The real-time trading price of NMR/USDT Spot is $9.27, with a 24-hour trading change of 0.57%, NMR/USDT Spot is $9.27 and 0.57%, and NMR/USDT Perpetual is $9.27 and 0.76%.

Bảng chuyển đổi Numeraire sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NMR sang INR

logo NumeraireSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NMR
778.61INR
2NMR
1,557.23INR
3NMR
2,335.84INR
4NMR
3,114.46INR
5NMR
3,893.07INR
6NMR
4,671.69INR
7NMR
5,450.3INR
8NMR
6,228.92INR
9NMR
7,007.53INR
10NMR
7,786.15INR
100NMR
77,861.51INR
500NMR
389,307.58INR
1000NMR
778,615.16INR
5000NMR
3,893,075.84INR
10000NMR
7,786,151.68INR

Bảng chuyển đổi INR sang NMR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Numeraire
1INR
0.001284NMR
2INR
0.002568NMR
3INR
0.003852NMR
4INR
0.005137NMR
5INR
0.006421NMR
6INR
0.007705NMR
7INR
0.00899NMR
8INR
0.01027NMR
9INR
0.01155NMR
10INR
0.01284NMR
100000INR
128.43NMR
500000INR
642.16NMR
1000000INR
1,284.33NMR
5000000INR
6,421.65NMR
10000000INR
12,843.31NMR

Bảng chuyển đổi số tiền NMR sang INR và INR sang NMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NMR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang NMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numeraire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMR = $9.25 USD, 1 NMR = €8.28 EUR, 1 NMR = ₹772.35 INR, 1 NMR = Rp140,244.21 IDR, 1 NMR = $12.54 CAD, 1 NMR = £6.94 GBP, 1 NMR = ฿304.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2738
logo BTCBTC
0.00006292
logo ETHETH
0.003306
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.67
logo BNBBNB
0.009963
logo SOLSOL
0.04065
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.16
logo ADAADA
8.55
logo TRXTRX
24.4
logo STETHSTETH
0.003316
logo SMARTSMART
4,388.14
logo WBTCWBTC
0.00006306
logo SUISUI
1.68
logo LINKLINK
0.4098

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Numeraire của bạn

01

Nhập số lượng NMR của bạn

Nhập số lượng NMR của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numeraire hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numeraire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numeraire sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Numeraire

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numeraire sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numeraire sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numeraire (NMR)

Tìm hiểu thêm về Numeraire (NMR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.