NumeraireChuyển đổi Numeraire (NMR) sang Euro (EUR)

NMR/EUR: 1 NMR ≈ €7.56 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Numeraire Thị trường hôm nay

Numeraire đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €7.56. Với nguồn cung lưu hành là 8,007,701.31 NMR, tổng vốn hóa thị trường của NMR tính bằng EUR là €54,246,208.05. Trong 24h qua, giá của NMR tính bằng EUR đã giảm €-0.04983, biểu thị mức giảm -0.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMR tính bằng EUR là €83.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMR sang EUR

7.56-0.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMR sang EUR là €7.56 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Numeraire

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumeraireNMR/USDT
Giao ngay
$8.37
-0.81%
logo NumeraireNMR/ETH
Giao ngay
$0.004656
-0.04%
logo NumeraireNMR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$8.37
-0.59%

The real-time trading price of NMR/USDT Spot is $8.37, with a 24-hour trading change of -0.81%, NMR/USDT Spot is $8.37 and -0.81%, and NMR/USDT Perpetual is $8.37 and -0.59%.

Bảng chuyển đổi Numeraire sang Euro

Bảng chuyển đổi NMR sang EUR

logo NumeraireSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NMR
7.67EUR
2NMR
15.35EUR
3NMR
23.03EUR
4NMR
30.71EUR
5NMR
38.39EUR
6NMR
46.07EUR
7NMR
53.75EUR
8NMR
61.43EUR
9NMR
69.1EUR
10NMR
76.78EUR
100NMR
767.87EUR
500NMR
3,839.37EUR
1000NMR
7,678.75EUR
5000NMR
38,393.79EUR
10000NMR
76,787.58EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NMR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Numeraire
1EUR
0.1302NMR
2EUR
0.2604NMR
3EUR
0.3906NMR
4EUR
0.5209NMR
5EUR
0.6511NMR
6EUR
0.7813NMR
7EUR
0.9116NMR
8EUR
1.04NMR
9EUR
1.17NMR
10EUR
1.3NMR
1000EUR
130.22NMR
5000EUR
651.14NMR
10000EUR
1,302.29NMR
50000EUR
6,511.46NMR
100000EUR
13,022.93NMR

Bảng chuyển đổi số tiền NMR sang EUR và EUR sang NMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NMR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang NMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numeraire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMR = $8.44 USD, 1 NMR = €7.56 EUR, 1 NMR = ₹705.1 INR, 1 NMR = Rp128,032.57 IDR, 1 NMR = $11.45 CAD, 1 NMR = £6.34 GBP, 1 NMR = ฿278.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.29
logo BTCBTC
0.005928
logo ETHETH
0.3106
logo USDTUSDT
558.17
logo XRPXRP
265.88
logo BNBBNB
0.9364
logo SOLSOL
3.88
logo USDCUSDC
558.04
logo DOGEDOGE
3,344.9
logo ADAADA
848.04
logo TRXTRX
2,279.25
logo STETHSTETH
0.3114
logo WBTCWBTC
0.005925
logo SUISUI
171.1
logo SMARTSMART
471,765
logo LINKLINK
41.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Numeraire của bạn

01

Nhập số lượng NMR của bạn

Nhập số lượng NMR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numeraire hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numeraire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numeraire sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Numeraire

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numeraire sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numeraire sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numeraire (NMR)

Tìm hiểu thêm về Numeraire (NMR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.