NulsChuyển đổi Nuls (NULS) sang Euro (EUR)

NULS/EUR: 1 NULS ≈ €0.05471 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nuls Thị trường hôm nay

Nuls đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NULS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05471. Với nguồn cung lưu hành là 112,687,627.72 NULS, tổng vốn hóa thị trường của NULS tính bằng EUR là €5,523,612.82. Trong 24h qua, giá của NULS tính bằng EUR đã giảm €-0.003315, biểu thị mức giảm -5.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NULS tính bằng EUR là €7.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02142.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NULS sang EUR

0.05471-5.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NULS sang EUR là €0.05471 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NULS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NULS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nuls

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NulsNULS/USDT
Giao ngay
$0.0632
-0.84%
logo NulsNULS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06189
-0.39%

The real-time trading price of NULS/USDT Spot is $0.0632, with a 24-hour trading change of -0.84%, NULS/USDT Spot is $0.0632 and -0.84%, and NULS/USDT Perpetual is $0.06189 and -0.39%.

Bảng chuyển đổi Nuls sang Euro

Bảng chuyển đổi NULS sang EUR

logo NulsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NULS
0.05EUR
2NULS
0.1EUR
3NULS
0.16EUR
4NULS
0.21EUR
5NULS
0.27EUR
6NULS
0.32EUR
7NULS
0.38EUR
8NULS
0.43EUR
9NULS
0.49EUR
10NULS
0.54EUR
10000NULS
547.12EUR
50000NULS
2,735.63EUR
100000NULS
5,471.26EUR
500000NULS
27,356.3EUR
1000000NULS
54,712.61EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NULS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuls
1EUR
18.27NULS
2EUR
36.55NULS
3EUR
54.83NULS
4EUR
73.1NULS
5EUR
91.38NULS
6EUR
109.66NULS
7EUR
127.94NULS
8EUR
146.21NULS
9EUR
164.49NULS
10EUR
182.77NULS
100EUR
1,827.73NULS
500EUR
9,138.66NULS
1000EUR
18,277.32NULS
5000EUR
91,386.6NULS
10000EUR
182,773.21NULS

Bảng chuyển đổi số tiền NULS sang EUR và EUR sang NULS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NULS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NULS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuls phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NULS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NULS = $0.06 USD, 1 NULS = €0.05 EUR, 1 NULS = ₹5.1 INR, 1 NULS = Rp926.42 IDR, 1 NULS = $0.08 CAD, 1 NULS = £0.05 GBP, 1 NULS = ฿2.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.04
logo BTCBTC
0.005339
logo ETHETH
0.2192
logo USDTUSDT
557.83
logo XRPXRP
256.71
logo BNBBNB
0.8494
logo SOLSOL
3.58
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,905.7
logo TRXTRX
2,088.84
logo ADAADA
820.24
logo STETHSTETH
0.2194
logo WBTCWBTC
0.005339
logo HYPEHYPE
16.94
logo SUISUI
172.2
logo LINKLINK
40.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuls của bạn

01

Nhập số lượng NULS của bạn

Nhập số lượng NULS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuls hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuls.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuls sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nuls

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuls sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuls sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuls (NULS)

Що таке USDC? Який вплив має Закон про генезис США?

Що таке USDC? Який вплив має Закон про генезис США?

USDC - це стабільна монета, яка привязана 1:1 до американського долара.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Прогноз ціни на золото на 2025 рік: можливості та виклики, що виникають внаслідок кількох факторів

Прогноз ціни на золото на 2025 рік: можливості та виклики, що виникають внаслідок кількох факторів

У 2025 році ринок золота продовжив свій потужний рух в останні роки, і ціни неодноразово встановлювали нові рекорди.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Що таке Altlayer? Прогноз ціни та аналіз монети ALT

Що таке Altlayer? Прогноз ціни та аналіз монети ALT

Altlayer переозначає парадигму масштабування блокчейну за допомогою технології Restaking Rollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Монета Baby Doge: Підйом та перспективи майбутньої нового покоління мем-монети

Монета Baby Doge: Підйом та перспективи майбутньої нового покоління мем-монети

Зростання монети Baby Doge в значній мірі повязане з сильною силою спільноти та поширенням у соціальних мережах.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Аналіз тенденції цін ALGO: Визначено як технічними показниками, так і ринковими наративами

Аналіз тенденції цін ALGO: Визначено як технічними показниками, так і ринковими наративами

Algorand має унікальне положення в конкуренції рівня 1 з технічними перевагами та позиціонуванням треку.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Новини VeChain: Технологічні оновлення та розширення екосистеми

Новини VeChain: Технологічні оновлення та розширення екосистеми

У наступні місяці динаміка VeChain варта постійної уваги.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.