Nibiru Chain Thị trường hôm nay
Nibiru Chain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIBI chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫297.35. Với nguồn cung lưu hành là 186,694,846 NIBI, tổng vốn hóa thị trường của NIBI tính bằng VND là ₫1,366,198,208,353,770.6. Trong 24h qua, giá của NIBI tính bằng VND đã giảm ₫-17.95, biểu thị mức giảm -5.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIBI tính bằng VND là ₫25,397.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫292.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIBI sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIBI sang VND là ₫297.35 VND, với tỷ lệ thay đổi là -5.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIBI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIBI/VND trong ngày qua.
Giao dịch Nibiru Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01209 | -5.79% |
The real-time trading price of NIBI/USDT Spot is $0.01209, with a 24-hour trading change of -5.79%, NIBI/USDT Spot is $0.01209 and -5.79%, and NIBI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nibiru Chain sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi NIBI sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIBI | 297.35VND |
2NIBI | 594.71VND |
3NIBI | 892.07VND |
4NIBI | 1,189.42VND |
5NIBI | 1,486.78VND |
6NIBI | 1,784.14VND |
7NIBI | 2,081.49VND |
8NIBI | 2,378.85VND |
9NIBI | 2,676.21VND |
10NIBI | 2,973.56VND |
100NIBI | 29,735.69VND |
500NIBI | 148,678.47VND |
1000NIBI | 297,356.94VND |
5000NIBI | 1,486,784.7VND |
10000NIBI | 2,973,569.4VND |
Bảng chuyển đổi VND sang NIBI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.003362NIBI |
2VND | 0.006725NIBI |
3VND | 0.01008NIBI |
4VND | 0.01345NIBI |
5VND | 0.01681NIBI |
6VND | 0.02017NIBI |
7VND | 0.02354NIBI |
8VND | 0.0269NIBI |
9VND | 0.03026NIBI |
10VND | 0.03362NIBI |
100000VND | 336.29NIBI |
500000VND | 1,681.48NIBI |
1000000VND | 3,362.96NIBI |
5000000VND | 16,814.8NIBI |
10000000VND | 33,629.61NIBI |
Bảng chuyển đổi số tiền NIBI sang VND và VND sang NIBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NIBI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang NIBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nibiru Chain phổ biến
Nibiru Chain | 1 NIBI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.01INR |
![]() | Rp183.3IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
Nibiru Chain | 1 NIBI |
---|---|
![]() | ₽1.12RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.74JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIBI = $0.01 USD, 1 NIBI = €0.01 EUR, 1 NIBI = ₹1.01 INR, 1 NIBI = Rp183.3 IDR, 1 NIBI = $0.02 CAD, 1 NIBI = £0.01 GBP, 1 NIBI = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
BCH chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001248 |
![]() | 0.000000199 |
![]() | 0.00000891 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.01004 |
![]() | 0.00003244 |
![]() | 0.0001489 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 3.96 |
![]() | 0.07484 |
![]() | 0.1312 |
![]() | 0.00000893 |
![]() | 0.03713 |
![]() | 0.0000001974 |
![]() | 0.0005637 |
![]() | 0.00004537 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nibiru Chain của bạn
Nhập số lượng NIBI của bạn
Nhập số lượng NIBI của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nibiru Chain hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nibiru Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nibiru Chain sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nibiru Chain sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nibiru Chain sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nibiru Chain sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nibiru Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nibiru Chain (NIBI)

Ví tiền Gate: Chìa khóa thông minh và động cơ cơ hội cho thế giới Web3
Smart Key và Engine Cơ Hội cho Thế Giới Web3

Chương trình Khuyến mãi Gate Earn Mới Nhất: Đặc Quyền VIP Được Nâng Cấp, Khai thác BTC Dẫn Đầu Thị Trường
Bài viết này cung cấp phân tích sâu sắc về các hoạt động mới nhất và những lợi thế cốt lõi của các sản phẩm tài chính Gate BTC và USDT.

MEET48 Token (IDOL): Dự án fan hâm mộ Web3 sử dụng AI vào năm 2025
MEET48 Token (IDOL) là một token đột phá trong lĩnh vực giải trí Web3 cho năm 2025.

Chiến lược Martingale là gì? Cách áp dụng nó vào giao dịch BTC?
Chiến lược Martingale hiện đã trở thành một trong những công cụ cốt lõi cho các nhà giao dịch tiền điện tử.

Khai thác là gì? Hướng dẫn hoàn chỉnh về POW, POS và Launchpool
Trong thế giới blockchain, "Khai thác" là cơ chế cốt lõi để duy trì an ninh mạng và đạt được xác minh giao dịch.

Nắm vững chiến lược chênh lệch bướm trong giao dịch tùy chọn mã hóa Web3 vào năm 2025.
Khám phá chiến lược phân bố bướm trong giao dịch Tùy chọn Web3 vào năm 2025.