Nibiru Chain Thị trường hôm nay
Nibiru Chain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nibiru Chain chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0155. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,694,846 NIBI, tổng vốn hóa thị trường của Nibiru Chain tính bằng EUR là €2,592,672.78. Trong 24h qua, giá của Nibiru Chain tính bằng EUR đã tăng €0.0002393, biểu thị mức tăng +1.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nibiru Chain tính bằng EUR là €0.9245, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01066.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIBI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIBI sang EUR là €0.0155 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIBI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIBI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nibiru Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01728 | 1.48% |
The real-time trading price of NIBI/USDT Spot is $0.01728, with a 24-hour trading change of 1.48%, NIBI/USDT Spot is $0.01728 and 1.48%, and NIBI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nibiru Chain sang Euro
Bảng chuyển đổi NIBI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIBI | 0.01EUR |
2NIBI | 0.03EUR |
3NIBI | 0.04EUR |
4NIBI | 0.06EUR |
5NIBI | 0.07EUR |
6NIBI | 0.09EUR |
7NIBI | 0.1EUR |
8NIBI | 0.12EUR |
9NIBI | 0.13EUR |
10NIBI | 0.15EUR |
10000NIBI | 155EUR |
50000NIBI | 775.04EUR |
100000NIBI | 1,550.08EUR |
500000NIBI | 7,750.43EUR |
1000000NIBI | 15,500.86EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NIBI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 64.51NIBI |
2EUR | 129.02NIBI |
3EUR | 193.53NIBI |
4EUR | 258.05NIBI |
5EUR | 322.56NIBI |
6EUR | 387.07NIBI |
7EUR | 451.58NIBI |
8EUR | 516.1NIBI |
9EUR | 580.61NIBI |
10EUR | 645.12NIBI |
100EUR | 6,451.25NIBI |
500EUR | 32,256.27NIBI |
1000EUR | 64,512.54NIBI |
5000EUR | 322,562.71NIBI |
10000EUR | 645,125.42NIBI |
Bảng chuyển đổi số tiền NIBI sang EUR và EUR sang NIBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIBI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NIBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nibiru Chain phổ biến
Nibiru Chain | 1 NIBI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.45INR |
![]() | Rp262.47IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.57THB |
Nibiru Chain | 1 NIBI |
---|---|
![]() | ₽1.6RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.59TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.49JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIBI = $0.02 USD, 1 NIBI = €0.02 EUR, 1 NIBI = ₹1.45 INR, 1 NIBI = Rp262.47 IDR, 1 NIBI = $0.02 CAD, 1 NIBI = £0.01 GBP, 1 NIBI = ฿0.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.15 |
![]() | 0.005903 |
![]() | 0.3109 |
![]() | 557.97 |
![]() | 243.17 |
![]() | 0.9226 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,137.14 |
![]() | 797.73 |
![]() | 2,251.84 |
![]() | 0.3115 |
![]() | 387,299.09 |
![]() | 0.005907 |
![]() | 157.72 |
![]() | 37.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nibiru Chain của bạn
Nhập số lượng NIBI của bạn
Nhập số lượng NIBI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nibiru Chain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nibiru Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nibiru Chain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nibiru Chain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nibiru Chain sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nibiru Chain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nibiru Chain sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nibiru Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nibiru Chain (NIBI)

Что такое SUSHI?
Многоцепная стратегия SushiSwap, инновационный продукт и децентрализованное управление помогли увеличить цену токенов SUSHI.

Руководство по безопасности биржи
Безопасность биржи напрямую влияет на сохранение и увеличение активов пользователей

Цена монеты VIRTUAL превысила $1.2 — Что такое протокол Virtual?
VIRTUAL ожидается, что достигнет корректирующего отскока в среднесрочной и долгосрочной перспективе и раскроет больший потенциал роста в буме виртуальной экономики, управляемой искусственным интеллектом.

Руководство по загрузке приложения 2025 Exchange: двойная безопасность и гарантия прибыли
Количество пользователей криптовалюты по всему миру превысило 580 миллионов.

Новая эра цифровых активов: как выбрать лучшую биржу
Лучшая биржа становится главным приоритетом для инвесторов

Что такое COTI? Как проявляется цена COTI?
Ожидается, что к 2025 году рынок увидит умеренный восходящий тренд в цене COTI, причем его технологические преимущества и развитие экосистемы обеспечат долгосрочную ценность.