NFTX Thị trường hôm nay
NFTX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFTX chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼72.78. Với nguồn cung lưu hành là 420,000 NFTX, tổng vốn hóa thị trường của NFTX tính bằng SAR là ﷼114,640,312.5. Trong 24h qua, giá của NFTX tính bằng SAR đã giảm ﷼0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTX tính bằng SAR là ﷼1,871.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼41.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTX sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTX sang SAR là ﷼72.78 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFTX/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTX/SAR trong ngày qua.
Giao dịch NFTX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NFTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NFTX/-- Spot is $ and 0%, and NFTX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NFTX sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi NFTX sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFTX | 72.78SAR |
2NFTX | 145.57SAR |
3NFTX | 218.36SAR |
4NFTX | 291.15SAR |
5NFTX | 363.93SAR |
6NFTX | 436.72SAR |
7NFTX | 509.51SAR |
8NFTX | 582.3SAR |
9NFTX | 655.08SAR |
10NFTX | 727.87SAR |
100NFTX | 7,278.75SAR |
500NFTX | 36,393.75SAR |
1000NFTX | 72,787.5SAR |
5000NFTX | 363,937.5SAR |
10000NFTX | 727,875SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang NFTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.01373NFTX |
2SAR | 0.02747NFTX |
3SAR | 0.04121NFTX |
4SAR | 0.05495NFTX |
5SAR | 0.06869NFTX |
6SAR | 0.08243NFTX |
7SAR | 0.09617NFTX |
8SAR | 0.1099NFTX |
9SAR | 0.1236NFTX |
10SAR | 0.1373NFTX |
10000SAR | 137.38NFTX |
50000SAR | 686.93NFTX |
100000SAR | 1,373.86NFTX |
500000SAR | 6,869.31NFTX |
1000000SAR | 13,738.62NFTX |
Bảng chuyển đổi số tiền NFTX sang SAR và SAR sang NFTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFTX sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SAR sang NFTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFTX phổ biến
NFTX | 1 NFTX |
---|---|
![]() | $19.41USD |
![]() | €17.39EUR |
![]() | ₹1,621.56INR |
![]() | Rp294,444.57IDR |
![]() | $26.33CAD |
![]() | £14.58GBP |
![]() | ฿640.2THB |
NFTX | 1 NFTX |
---|---|
![]() | ₽1,793.65RUB |
![]() | R$105.58BRL |
![]() | د.إ71.28AED |
![]() | ₺662.51TRY |
![]() | ¥136.9CNY |
![]() | ¥2,795.07JPY |
![]() | $151.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTX = $19.41 USD, 1 NFTX = €17.39 EUR, 1 NFTX = ₹1,621.56 INR, 1 NFTX = Rp294,444.57 IDR, 1 NFTX = $26.33 CAD, 1 NFTX = £14.58 GBP, 1 NFTX = ฿640.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.19 |
![]() | 0.001254 |
![]() | 0.05271 |
![]() | 133.33 |
![]() | 55.55 |
![]() | 0.2045 |
![]() | 0.7883 |
![]() | 133.36 |
![]() | 586.72 |
![]() | 178.15 |
![]() | 500.14 |
![]() | 0.053 |
![]() | 0.001261 |
![]() | 34.22 |
![]() | 8.3 |
![]() | 5.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFTX của bạn
Nhập số lượng NFTX của bạn
Nhập số lượng NFTX của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTX hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTX sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NFTX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFTX sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFTX sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFTX (NFTX)

Что такое slippage? Работа с различиями в ценах при транзакциях по шифрованию
Следует, когда рынок изменяется быстрее, чем скорость исполнения вашей сделки, что приводит к другой фактической цене сделки, нежели ожидалось.

XYO: Ведущая Децентрализация Суверенитета Данных
XYO - это утилитарный токен сети XYO, которая является платформой DePIN, запущенной на блокчейне Ethereum в 2018 году.

Что такое BDSM: Новый Фронт Децентрализованного Финансирования
Сила БДСМ заключается в его универсальности и призвана удовлетворять потребности самых разных пользователей

Исследование рыночной производительности Milady и анализ экосистемы
Монета Milady Meme ($LADYS) была запущена в 2023 году и является основным токеном экосистемы Milady

Что представляет собой NFT: открытие мира цифровой собственности
Каждый NFT ассоциируется с умным контрактом, который проверяет его подлинность, владение и происхождение, обеспечивая невозможность его воспроизведения или подделки.

Biswap: Инновации в децентрализованном финансировании с эффективностью и вознаграждениями
Biswap - это децентрализованная биржа, облегчающая безпрепятственный обмен токенов, предоставление ликвидности и фермерство доходов на Binance Smart Chain.