Neutron Thị trường hôm nay
Neutron đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NTRN chuyển đổi sang Mauritian Rupee (MUR) là ₨6.37. Với nguồn cung lưu hành là 579,776,259.79 NTRN, tổng vốn hóa thị trường của NTRN tính bằng MUR là ₨169,261,944,860.43. Trong 24h qua, giá của NTRN tính bằng MUR đã giảm ₨-0.008934, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NTRN tính bằng MUR là ₨91.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨4.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NTRN sang MUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NTRN sang MUR là ₨6.37 MUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NTRN/MUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NTRN/MUR trong ngày qua.
Giao dịch Neutron
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1394 | -0.71% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1391 | -1.62% |
The real-time trading price of NTRN/USDT Spot is $0.1394, with a 24-hour trading change of -0.71%, NTRN/USDT Spot is $0.1394 and -0.71%, and NTRN/USDT Perpetual is $0.1391 and -1.62%.
Bảng chuyển đổi Neutron sang Mauritian Rupee
Bảng chuyển đổi NTRN sang MUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NTRN | 6.37MUR |
2NTRN | 12.75MUR |
3NTRN | 19.13MUR |
4NTRN | 25.5MUR |
5NTRN | 31.88MUR |
6NTRN | 38.26MUR |
7NTRN | 44.63MUR |
8NTRN | 51.01MUR |
9NTRN | 57.39MUR |
10NTRN | 63.77MUR |
100NTRN | 637.71MUR |
500NTRN | 3,188.56MUR |
1000NTRN | 6,377.12MUR |
5000NTRN | 31,885.63MUR |
10000NTRN | 63,771.26MUR |
Bảng chuyển đổi MUR sang NTRN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MUR | 0.1568NTRN |
2MUR | 0.3136NTRN |
3MUR | 0.4704NTRN |
4MUR | 0.6272NTRN |
5MUR | 0.784NTRN |
6MUR | 0.9408NTRN |
7MUR | 1.09NTRN |
8MUR | 1.25NTRN |
9MUR | 1.41NTRN |
10MUR | 1.56NTRN |
1000MUR | 156.81NTRN |
5000MUR | 784.05NTRN |
10000MUR | 1,568.1NTRN |
50000MUR | 7,840.52NTRN |
100000MUR | 15,681.04NTRN |
Bảng chuyển đổi số tiền NTRN sang MUR và MUR sang NTRN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NTRN sang MUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MUR sang NTRN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Neutron phổ biến
Neutron | 1 NTRN |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.64INR |
![]() | Rp2,113.14IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.59THB |
Neutron | 1 NTRN |
---|---|
![]() | ₽12.87RUB |
![]() | R$0.76BRL |
![]() | د.إ0.51AED |
![]() | ₺4.75TRY |
![]() | ¥0.98CNY |
![]() | ¥20.06JPY |
![]() | $1.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NTRN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NTRN = $0.14 USD, 1 NTRN = €0.12 EUR, 1 NTRN = ₹11.64 INR, 1 NTRN = Rp2,113.14 IDR, 1 NTRN = $0.19 CAD, 1 NTRN = £0.1 GBP, 1 NTRN = ฿4.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MUR
ETH chuyển đổi sang MUR
USDT chuyển đổi sang MUR
XRP chuyển đổi sang MUR
BNB chuyển đổi sang MUR
SOL chuyển đổi sang MUR
USDC chuyển đổi sang MUR
DOGE chuyển đổi sang MUR
ADA chuyển đổi sang MUR
TRX chuyển đổi sang MUR
STETH chuyển đổi sang MUR
WBTC chuyển đổi sang MUR
SMART chuyển đổi sang MUR
SUI chuyển đổi sang MUR
LINK chuyển đổi sang MUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MUR, ETH sang MUR, USDT sang MUR, BNB sang MUR, SOL sang MUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5029 |
![]() | 0.000113 |
![]() | 0.005989 |
![]() | 10.91 |
![]() | 4.93 |
![]() | 0.01827 |
![]() | 0.07307 |
![]() | 10.92 |
![]() | 60.53 |
![]() | 15.53 |
![]() | 44.6 |
![]() | 0.005988 |
![]() | 0.0001133 |
![]() | 8,024.86 |
![]() | 3.15 |
![]() | 0.7446 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MUR sang GT, MUR sang USDT, MUR sang BTC, MUR sang ETH, MUR sang USBT, MUR sang PEPE, MUR sang EIGEN, MUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Neutron của bạn
Nhập số lượng NTRN của bạn
Nhập số lượng NTRN của bạn
Chọn Mauritian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neutron hiện tại theo Mauritian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neutron.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neutron sang MUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Neutron
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Neutron sang Mauritian Rupee (MUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neutron sang Mauritian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neutron sang Mauritian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Neutron sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritian Rupee (MUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Neutron (NTRN)

Що таке SUSHI?
Стратегія SushiSwaps на багатьох ланцюгах, інновації продуктів та децентралізоване управління допомогли підвищити ціну токенів SUSHI.

Посібник з безпеки обміну даними
Безпека біржі безпосередньо впливає на збереження та зростання активів користувачів

Ціна монети VIRTUAL перевищує $1.2 — Що таке віртуальний протокол?
VIRTUAL очікується досягти корекційного відбитку в середньостроковому та довгостроковому періодах, та визвати більший потенціал зростання в бумі штучного інтелекту у віртуальній економіці.

Посібник з завантаження програми 2025 Exchange: подвійний захист і гарантія прибутку
Кількість користувачів криптовалют по всьому світу перевищила 580 мільйонів.

Нова ера цифрових активів: Як вибрати найкращу біржу
Найкраща біржа стає головним пріоритетом для інвесторів

Що таке COTI? Як виконується ціна COTI?
Очікується, що ринок побачить помірну висхідну тенденцію ціни COTI до 2025 року, з технологічними перевагами та розвитком екосистеми, які забезпечать підтримку на довгостроковому значенні.