Netsis Thị trường hôm nay
Netsis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Netsis chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0009457. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NET, tổng vốn hóa thị trường của Netsis tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Netsis tính bằng CNY đã tăng ¥0.0006292, biểu thị mức tăng +362.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Netsis tính bằng CNY là ¥5.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00009098.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang CNY là ¥0.0009457 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +362.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Netsis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001138 | 0.41% |
The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001138, with a 24-hour trading change of 0.41%, NET/USDT Spot is $0.0001138 and 0.41%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Netsis sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NET sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NET | 0CNY |
2NET | 0CNY |
3NET | 0CNY |
4NET | 0CNY |
5NET | 0CNY |
6NET | 0CNY |
7NET | 0CNY |
8NET | 0CNY |
9NET | 0CNY |
10NET | 0CNY |
1000000NET | 945.76CNY |
5000000NET | 4,728.81CNY |
10000000NET | 9,457.63CNY |
50000000NET | 47,288.17CNY |
100000000NET | 94,576.35CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1,057.34NET |
2CNY | 2,114.69NET |
3CNY | 3,172.04NET |
4CNY | 4,229.38NET |
5CNY | 5,286.73NET |
6CNY | 6,344.08NET |
7CNY | 7,401.42NET |
8CNY | 8,458.77NET |
9CNY | 9,516.12NET |
10CNY | 10,573.46NET |
100CNY | 105,734.66NET |
500CNY | 528,673.34NET |
1000CNY | 1,057,346.69NET |
5000CNY | 5,286,733.45NET |
10000CNY | 10,573,466.9NET |
Bảng chuyển đổi số tiền NET sang CNY và CNY sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NET sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Netsis phổ biến
Netsis | 1 NET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Netsis | 1 NET |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp2.07 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.35 |
![]() | 0.0007537 |
![]() | 0.03928 |
![]() | 70.89 |
![]() | 33.4 |
![]() | 0.1182 |
![]() | 0.4832 |
![]() | 70.88 |
![]() | 414.26 |
![]() | 107.91 |
![]() | 285.44 |
![]() | 0.03902 |
![]() | 0.0007485 |
![]() | 20.73 |
![]() | 60,486.18 |
![]() | 5.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Netsis của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Netsis hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Netsis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Netsis sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Netsis
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Netsis sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Netsis sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Netsis sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Netsis sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Netsis (NET)

HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション
HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション

Quai Network Token: 分散型グローバル通貨システムのための新世代ブロックチェーン プラットフォーム
Quai Network Token: 分散型グローバル通貨システムのための新世代ブロックチェーン プラットフォーム

Piとは何ですか?Pi Networkとそのエコシステムを理解する
この記事では、革新的なPi Networkについて詳しく取り上げ、革新的なモバイルベースの暗号通貨マイニングエコシステムについて説明します。

Pi Networkの現在の価格と市場への影響は何ですか?
Piネットワークの現在の価格とその市場への影響の真実を発見します。価格の変動を分析し、将来の成長可能性を探索し、この新興暗号通貨における投資機会を理解します。Piの固有の市場行動と、進化するデジタル通貨の景観における役割を理解します。

PIコインの価格はいくらですか?Pi Networkの将来の展望は何ですか?
Piネットワークは最近市場で多くの注目を集めています。

Pi Networkのメインネットのローンチは、Piコインの価格と価値にどのように影響しますか?
Pi Networkがオープンネットワークが間もなく正式に開始されることを発表すると、Piコインの価格は爆発的な上昇を経験するのでしょうか?
Tìm hiểu thêm về Netsis (NET)

Thông tin về Đồng tiền Pepe: Văn hóa Meme, Chiến lược Cá voi và Tái cấu trúc Giá trị

Báo cáo Chính sách và Thị trường Web3 của Gate (4 - 10 tháng 4 năm 2025)

Chiến lược tùy chọn Bear Put Spread: Phân tích sâu

Cách MicroStrategy hoạt động - Liệu nó có thể đang trên đường suy thoái?

$EOS (EOS): Một cái nhìn toàn diện về Blockchain hiệu suất cao đang là động lực cho tương lai của Ứng dụng Phi tập trung
