NeoChuyển đổi Neo (NEO) sang British Pound (GBP)

NEO/GBP: 1 NEO ≈ £4.7 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Neo Thị trường hôm nay

Neo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEO chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £4.7. Với nguồn cung lưu hành là 70,530,000 NEO, tổng vốn hóa thị trường của NEO tính bằng GBP là £249,016,480.71. Trong 24h qua, giá của NEO tính bằng GBP đã giảm £-0.01085, biểu thị mức giảm -0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEO tính bằng GBP là £148.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.05884.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEO sang GBP

£4.7-0.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEO sang GBP là £4.7 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEO/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEO/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Neo

The real-time trading price of NEO/USDT Spot is $6.25, with a 24-hour trading change of -0.01%, NEO/USDT Spot is $6.25 and -0.01%, and NEO/USDT Perpetual is $6.24 and 0.69%.

Bảng chuyển đổi Neo sang British Pound

Bảng chuyển đổi NEO sang GBP

logo NeoSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NEO
4.7GBP
2NEO
9.4GBP
3NEO
14.1GBP
4NEO
18.8GBP
5NEO
23.5GBP
6NEO
28.2GBP
7NEO
32.9GBP
8NEO
37.61GBP
9NEO
42.31GBP
10NEO
47.01GBP
100NEO
470.12GBP
500NEO
2,350.63GBP
1000NEO
4,701.26GBP
5000NEO
23,506.3GBP
10000NEO
47,012.6GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NEO

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Neo
1GBP
0.2127NEO
2GBP
0.4254NEO
3GBP
0.6381NEO
4GBP
0.8508NEO
5GBP
1.06NEO
6GBP
1.27NEO
7GBP
1.48NEO
8GBP
1.7NEO
9GBP
1.91NEO
10GBP
2.12NEO
1000GBP
212.7NEO
5000GBP
1,063.54NEO
10000GBP
2,127.08NEO
50000GBP
10,635.44NEO
100000GBP
21,270.89NEO

Bảng chuyển đổi số tiền NEO sang GBP và GBP sang NEO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GBP sang NEO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Neo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEO = $6.26 USD, 1 NEO = €5.61 EUR, 1 NEO = ₹522.98 INR, 1 NEO = Rp94,962.55 IDR, 1 NEO = $8.49 CAD, 1 NEO = £4.7 GBP, 1 NEO = ฿206.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.19
logo BTCBTC
0.00703
logo ETHETH
0.367
logo USDTUSDT
665.53
logo XRPXRP
292.39
logo BNBBNB
1.1
logo SOLSOL
4.52
logo USDCUSDC
665.97
logo DOGEDOGE
3,727.34
logo ADAADA
936.13
logo TRXTRX
2,706.96
logo STETHSTETH
0.367
logo SMARTSMART
468,858.42
logo WBTCWBTC
0.007032
logo SUISUI
187.3
logo LINKLINK
44.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Neo của bạn

01

Nhập số lượng NEO của bạn

Nhập số lượng NEO của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neo hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neo sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Neo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Neo sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neo sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neo sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Neo sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Neo (NEO)

Что такое монета Neo (NEO)? Узнайте о блокчейне уровня 1 на пути к умной экономике

Что такое монета Neo (NEO)? Узнайте о блокчейне уровня 1 на пути к умной экономике

Монета Neo (NEO) - это криптовалюта следующего поколения и блокчейн-платформа, разработанная для создания умной экономики.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Токен NEOS: Совмещение искусственного интеллекта и человеческого интеллекта для стимулирования исследов

Токен NEOS: Совмещение искусственного интеллекта и человеческого интеллекта для стимулирования исследов

Децентрализованная платформа NEOS находится на стыке искусственного интеллекта и инноваций в исследованиях, умело сочетая вычислительную мощность ИИ и творчество человека.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-12
LIMITLESS: революционный токен второго поколения NEO

LIMITLESS: революционный токен второго поколения NEO

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-09
gateLive AMA Recap-Neopin

gateLive AMA Recap-Neopin

Обзор проекта NEOPIN - это международная платформа CeDeFi, предоставляющая все необходимое для безопасного использования криптовалюты в соответствии с регулятивными рамками, одновременно используя преимущества к

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-13
Gate.io AMA с NEO-ВСЕ В ОДНОМ - ВСЕ В NEO

Gate.io AMA с NEO-ВСЕ В ОДНОМ - ВСЕ В NEO

Gate.io провела сессию AMA (Ask-Me-Anything) с Джоном Вангом, главой Neo Eco_ Growth в сообществе биржи Gate.io.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-06

Tìm hiểu thêm về Neo (NEO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.