NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Japanese Yen (JPY)

XEM/JPY: 1 XEM ≈ ¥2.86 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.86. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng JPY là ¥3,708,306,435,272.78. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1282, biểu thị mức giảm -4.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng JPY là ¥269.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01221.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang JPY

¥2.86-4.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang JPY là ¥2.86 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01992
-4.13%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01988
-4.19%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01992, with a 24-hour trading change of -4.13%, XEM/USDT Spot is $0.01992 and -4.13%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01988 and -4.19%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi XEM sang JPY

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1XEM
2.88JPY
2XEM
5.77JPY
3XEM
8.66JPY
4XEM
11.54JPY
5XEM
14.43JPY
6XEM
17.32JPY
7XEM
20.21JPY
8XEM
23.09JPY
9XEM
25.98JPY
10XEM
28.87JPY
100XEM
288.72JPY
500XEM
1,443.61JPY
1000XEM
2,887.23JPY
5000XEM
14,436.17JPY
10000XEM
28,872.34JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang XEM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1JPY
0.3463XEM
2JPY
0.6927XEM
3JPY
1.03XEM
4JPY
1.38XEM
5JPY
1.73XEM
6JPY
2.07XEM
7JPY
2.42XEM
8JPY
2.77XEM
9JPY
3.11XEM
10JPY
3.46XEM
1000JPY
346.35XEM
5000JPY
1,731.76XEM
10000JPY
3,463.52XEM
50000JPY
17,317.61XEM
100000JPY
34,635.22XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang JPY và JPY sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.68 INR, 1 XEM = Rp304.15 IDR, 1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.02 GBP, 1 XEM = ฿0.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1562
logo BTCBTC
0.00003667
logo ETHETH
0.001942
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.51
logo BNBBNB
0.005745
logo SOLSOL
0.02355
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.44
logo ADAADA
4.93
logo TRXTRX
14.01
logo STETHSTETH
0.001946
logo SMARTSMART
2,384.73
logo WBTCWBTC
0.00003666
logo SUISUI
0.9634
logo LINKLINK
0.2328

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.