NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Indian Rupee (INR)

XEM/INR: 1 XEM ≈ ₹1.64 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng INR là ₹1,234,294,969,776.71. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng INR đã tăng ₹0.0216, biểu thị mức tăng +1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng INR là ₹156.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.007086.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang INR

1.64+1.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang INR là ₹1.64 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/INR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.0197
1.12%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01967
1.18%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.0197, with a 24-hour trading change of 1.12%, XEM/USDT Spot is $0.0197 and 1.12%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01967 and 1.18%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XEM sang INR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XEM
1.64INR
2XEM
3.28INR
3XEM
4.92INR
4XEM
6.56INR
5XEM
8.2INR
6XEM
9.84INR
7XEM
11.49INR
8XEM
13.13INR
9XEM
14.77INR
10XEM
16.41INR
100XEM
164.16INR
500XEM
820.8INR
1000XEM
1,641.6INR
5000XEM
8,208.04INR
10000XEM
16,416.08INR

Bảng chuyển đổi INR sang XEM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1INR
0.6091XEM
2INR
1.21XEM
3INR
1.82XEM
4INR
2.43XEM
5INR
3.04XEM
6INR
3.65XEM
7INR
4.26XEM
8INR
4.87XEM
9INR
5.48XEM
10INR
6.09XEM
1000INR
609.15XEM
5000INR
3,045.79XEM
10000INR
6,091.58XEM
50000INR
30,457.93XEM
100000INR
60,915.87XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang INR và INR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.64 INR, 1 XEM = Rp298.09 IDR, 1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2738
logo BTCBTC
0.00006292
logo ETHETH
0.003306
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.67
logo BNBBNB
0.009943
logo SOLSOL
0.0405
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.03
logo ADAADA
8.55
logo TRXTRX
24.39
logo STETHSTETH
0.003304
logo SMARTSMART
4,388.14
logo WBTCWBTC
0.00006299
logo SUISUI
1.68
logo LINKLINK
0.4098

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

كيف أداء سعر CRO؟ هل تستحق آفاق تطوير CRO التوقع؟

كيف أداء سعر CRO؟ هل تستحق آفاق تطوير CRO التوقع؟

بحلول عام 2025، مع نمو عدد مستخدمي المنصة، وتعميق تطبيقات ديفي، وتوسيع سيناريوهات الدفع، من المتوقع أن يحقق CRO نموًا مستقرًا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
عملة LAIR: المشروع الرائد لإعادة وضع السيولة عبر السلاسل الصليبية

عملة LAIR: المشروع الرائد لإعادة وضع السيولة عبر السلاسل الصليبية

عملة LAIR هي قوة ثورية في إعادة تحديد سيولة الشبكات المتشابكة

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
عملة CETUS: استكشاف نجم المستقبل في التمويل اللامركزي

عملة CETUS: استكشاف نجم المستقبل في التمويل اللامركزي

في مجال التمويل اللامركزي الذي ينمو بسرعة، تجذب عملة CETUS انتباه المستثمرين العالميين بنظامها البيئي الفريد وتكنولوجيتها المبتكرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
توقع سعر سولانا | هل يمكن لسول العودة إلى ذروته؟

توقع سعر سولانا | هل يمكن لسول العودة إلى ذروته؟

تحليل عميق لأحدث توقعات اتجاه السعر والتطور المستقبلي لـ سولانا (SOL) في هذا المقال

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
بولكادوت (DOT): الرمز الأساسي الذي يربط مستقبل التشفير

بولكادوت (DOT): الرمز الأساسي الذي يربط مستقبل التشفير

أصبح بولكادوت (DOT) مشروعًا نجميًا في مجال العملات المشفرة بفضل توافقه الفريد بين السلاسل الجانبية وقابليته للتوسع.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
ما هي الفرضية السلبية بالنسبة لسعر بيتكوين في عام 2025؟

ما هي الفرضية السلبية بالنسبة لسعر بيتكوين في عام 2025؟

في أبريل 2025، انخفض سعر بيتكوين من أعلى مستوى له إلى 80،000 دولارًا، مما أثار مناقشات بين المستخدمين حول انهيار سوق العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.