Nash Thị trường hôm nay
Nash đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nash chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08581. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 43,477,140 NEX, tổng vốn hóa thị trường của Nash tính bằng EUR là €3,342,651.85. Trong 24h qua, giá của Nash tính bằng EUR đã tăng €0.001076, biểu thị mức tăng +1.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nash tính bằng EUR là €2.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001278.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEX sang EUR là €0.08581 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nash
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NEX/-- Spot is $ and 0%, and NEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nash sang Euro
Bảng chuyển đổi NEX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEX | 0.08EUR |
2NEX | 0.17EUR |
3NEX | 0.25EUR |
4NEX | 0.34EUR |
5NEX | 0.42EUR |
6NEX | 0.51EUR |
7NEX | 0.6EUR |
8NEX | 0.68EUR |
9NEX | 0.77EUR |
10NEX | 0.85EUR |
10000NEX | 858.16EUR |
50000NEX | 4,290.82EUR |
100000NEX | 8,581.64EUR |
500000NEX | 42,908.23EUR |
1000000NEX | 85,816.46EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 11.65NEX |
2EUR | 23.3NEX |
3EUR | 34.95NEX |
4EUR | 46.61NEX |
5EUR | 58.26NEX |
6EUR | 69.91NEX |
7EUR | 81.56NEX |
8EUR | 93.22NEX |
9EUR | 104.87NEX |
10EUR | 116.52NEX |
100EUR | 1,165.27NEX |
500EUR | 5,826.38NEX |
1000EUR | 11,652.77NEX |
5000EUR | 58,263.87NEX |
10000EUR | 116,527.74NEX |
Bảng chuyển đổi số tiền NEX sang EUR và EUR sang NEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NEX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nash phổ biến
Nash | 1 NEX |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8INR |
![]() | Rp1,453.22IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.16THB |
Nash | 1 NEX |
---|---|
![]() | ₽8.85RUB |
![]() | R$0.52BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.27TRY |
![]() | ¥0.68CNY |
![]() | ¥13.79JPY |
![]() | $0.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEX = $0.1 USD, 1 NEX = €0.09 EUR, 1 NEX = ₹8 INR, 1 NEX = Rp1,453.22 IDR, 1 NEX = $0.13 CAD, 1 NEX = £0.07 GBP, 1 NEX = ฿3.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.94 |
![]() | 0.005245 |
![]() | 0.2215 |
![]() | 557.95 |
![]() | 238.09 |
![]() | 0.8561 |
![]() | 3.31 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,473.18 |
![]() | 743.13 |
![]() | 2,057.2 |
![]() | 0.2217 |
![]() | 0.005255 |
![]() | 146.17 |
![]() | 35.65 |
![]() | 24.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nash của bạn
Nhập số lượng NEX của bạn
Nhập số lượng NEX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nash hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nash.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nash sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nash
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nash sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nash sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nash sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nash sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nash (NEX)

NEXD代币: Arbitrum上的机构级RWA协议及稳定币收益解决方案
NEXADE 是一种 RWA 协议,通过机构级现实世界贸易融资资产组合获取稳定币收益。该链上平台提供保险和风险调整后的收益解决方案,对寻求实际收益的机构投资者具有吸引力。了解如何购买NEXD、分析价格趋势以及加入社区,探索此独特代币的功能和未来潜力。

gateLive AMA Recap-Next GEM AI
Next Gem AI发现了这一空白,并提供了一种创新的解决方案:一个旨在简化加密货币的人工智能驱动平台。

Gate.io与Bnext举行AMA-获取Bnext独家优势
Gate.io在Gate.io交易所社区举办了一次AMA(Ask-Me-Anything)活动,邀请了Bnext的CEO兼创始人Guillermo Vicandi

什么是CloneX NFT?
CloneX有什么特别之处?
