Merlin ChainChuyển đổi Merlin Chain (MERL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

MERL/CNY: 1 MERL ≈ ¥0.7434 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Merlin Chain Thị trường hôm nay

Merlin Chain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Merlin Chain chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.7434. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 525,000,000 MERL, tổng vốn hóa thị trường của Merlin Chain tính bằng CNY là ¥2,752,785,119.33. Trong 24h qua, giá của Merlin Chain tính bằng CNY đã tăng ¥0.04283, biểu thị mức tăng +6.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Merlin Chain tính bằng CNY là ¥13.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4394.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MERL sang CNY

¥0.7434+6.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MERL sang CNY là ¥0.7434 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +6.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MERL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MERL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Merlin Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Merlin ChainMERL/USDT
Giao ngay
$0.1052
5.26%
logo Merlin ChainMERL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1044
4.92%

The real-time trading price of MERL/USDT Spot is $0.1052, with a 24-hour trading change of 5.26%, MERL/USDT Spot is $0.1052 and 5.26%, and MERL/USDT Perpetual is $0.1044 and 4.92%.

Bảng chuyển đổi Merlin Chain sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi MERL sang CNY

logo Merlin ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MERL
0.74CNY
2MERL
1.48CNY
3MERL
2.23CNY
4MERL
2.97CNY
5MERL
3.71CNY
6MERL
4.46CNY
7MERL
5.2CNY
8MERL
5.94CNY
9MERL
6.69CNY
10MERL
7.43CNY
1000MERL
743.4CNY
5000MERL
3,717.03CNY
10000MERL
7,434.07CNY
50000MERL
37,170.36CNY
100000MERL
74,340.72CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MERL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Merlin Chain
1CNY
1.34MERL
2CNY
2.69MERL
3CNY
4.03MERL
4CNY
5.38MERL
5CNY
6.72MERL
6CNY
8.07MERL
7CNY
9.41MERL
8CNY
10.76MERL
9CNY
12.1MERL
10CNY
13.45MERL
100CNY
134.51MERL
500CNY
672.57MERL
1000CNY
1,345.15MERL
5000CNY
6,725.78MERL
10000CNY
13,451.57MERL

Bảng chuyển đổi số tiền MERL sang CNY và CNY sang MERL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MERL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MERL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Merlin Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MERL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MERL = $0.11 USD, 1 MERL = €0.09 EUR, 1 MERL = ₹8.81 INR, 1 MERL = Rp1,598.89 IDR, 1 MERL = $0.14 CAD, 1 MERL = £0.08 GBP, 1 MERL = ฿3.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.25
logo BTCBTC
0.0006888
logo ETHETH
0.03224
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
30.75
logo BNBBNB
0.1134
logo SOLSOL
0.4345
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
363.51
logo ADAADA
92.81
logo TRXTRX
275.16
logo STETHSTETH
0.03223
logo SUISUI
17.69
logo WBTCWBTC
0.0006902
logo SMARTSMART
61,355.2
logo LINKLINK
4.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Merlin Chain của bạn

01

Nhập số lượng MERL của bạn

Nhập số lượng MERL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Merlin Chain hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Merlin Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Merlin Chain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Merlin Chain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Merlin Chain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Merlin Chain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Merlin Chain sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Merlin Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Merlin Chain (MERL)

Tìm hiểu thêm về Merlin Chain (MERL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.