KyberChuyển đổi Kyber (KNC) sang Japanese Yen (JPY)

KNC/JPY: 1 KNC ≈ ¥49.66 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥49.66. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng JPY là ¥1,216,935,789,218.08. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng JPY đã giảm ¥-1.83, biểu thị mức giảm -3.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng JPY là ¥820.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥37.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang JPY

¥49.66-3.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang JPY là ¥49.66 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNC/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.3421
-3.19%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.3421, with a 24-hour trading change of -3.19%, KNC/USDT Spot is $0.3421 and -3.19%, and KNC/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi KNC sang JPY

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1KNC
49.66JPY
2KNC
99.33JPY
3KNC
148.99JPY
4KNC
198.66JPY
5KNC
248.33JPY
6KNC
297.99JPY
7KNC
347.66JPY
8KNC
397.32JPY
9KNC
446.99JPY
10KNC
496.66JPY
100KNC
4,966.61JPY
500KNC
24,833.09JPY
1000KNC
49,666.18JPY
5000KNC
248,330.93JPY
10000KNC
496,661.86JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang KNC

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1JPY
0.02013KNC
2JPY
0.04026KNC
3JPY
0.0604KNC
4JPY
0.08053KNC
5JPY
0.1006KNC
6JPY
0.1208KNC
7JPY
0.1409KNC
8JPY
0.161KNC
9JPY
0.1812KNC
10JPY
0.2013KNC
10000JPY
201.34KNC
50000JPY
1,006.72KNC
100000JPY
2,013.44KNC
500000JPY
10,067.21KNC
1000000JPY
20,134.42KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang JPY và JPY sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KNC sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.34 USD, 1 KNC = €0.31 EUR, 1 KNC = ₹28.81 INR, 1 KNC = Rp5,232.04 IDR, 1 KNC = $0.47 CAD, 1 KNC = £0.26 GBP, 1 KNC = ฿11.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1616
logo BTCBTC
0.0000364
logo ETHETH
0.0019
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.58
logo BNBBNB
0.0059
logo SOLSOL
0.02367
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
20.07
logo ADAADA
5.06
logo TRXTRX
14.01
logo STETHSTETH
0.001901
logo WBTCWBTC
0.00003645
logo SUISUI
1.05
logo SMARTSMART
2,912.9
logo LINKLINK
0.2471

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kyber của bạn

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kyber

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.