KromatikaChuyển đổi Kromatika (KROM) sang Vietnamese Đồng (VND)

KROM/VND: 1 KROM ≈ ₫197.01 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Kromatika Thị trường hôm nay

Kromatika đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KROM chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫197.01. Với nguồn cung lưu hành là 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của KROM tính bằng VND là ₫399,043,686,321,694.94. Trong 24h qua, giá của KROM tính bằng VND đã giảm ₫-8.1, biểu thị mức giảm -3.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KROM tính bằng VND là ₫6,545.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫108.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang VND

197.01-3.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang VND là ₫197.01 VND, với tỷ lệ thay đổi là -3.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KROM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/VND trong ngày qua.

Giao dịch Kromatika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KROM/-- Spot is $ and 0%, and KROM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Kromatika sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi KROM sang VND

logo KromatikaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KROM
197.01VND
2KROM
394.03VND
3KROM
591.05VND
4KROM
788.07VND
5KROM
985.09VND
6KROM
1,182.11VND
7KROM
1,379.12VND
8KROM
1,576.14VND
9KROM
1,773.16VND
10KROM
1,970.18VND
100KROM
19,701.84VND
500KROM
98,509.23VND
1000KROM
197,018.47VND
5000KROM
985,092.37VND
10000KROM
1,970,184.75VND

Bảng chuyển đổi VND sang KROM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kromatika
1VND
0.005075KROM
2VND
0.01015KROM
3VND
0.01522KROM
4VND
0.0203KROM
5VND
0.02537KROM
6VND
0.03045KROM
7VND
0.03552KROM
8VND
0.0406KROM
9VND
0.04568KROM
10VND
0.05075KROM
100000VND
507.56KROM
500000VND
2,537.83KROM
1000000VND
5,075.66KROM
5000000VND
25,378.33KROM
10000000VND
50,756.66KROM

Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang VND và VND sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KROM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹0.67 INR, 1 KROM = Rp121.45 IDR, 1 KROM = $0.01 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001101
logo BTCBTC
0.0000002
logo ETHETH
0.000008359
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009674
logo BNBBNB
0.000032
logo SOLSOL
0.000141
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1184
logo TRXTRX
0.07587
logo ADAADA
0.03225
logo STETHSTETH
0.000008385
logo WBTCWBTC
0.0000002008
logo HYPEHYPE
0.0005961
logo SUISUI
0.006898
logo LINKLINK
0.001581

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kromatika của bạn

01

Nhập số lượng KROM của bạn

Nhập số lượng KROM của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kromatika (KROM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.