KILT ProtocolChuyển đổi KILT Protocol (KILT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

KILT/CNY: 1 KILT ≈ ¥0.3371 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

KILT Protocol Thị trường hôm nay

KILT Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KILT Protocol chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3371. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,091,350.51 KILT, tổng vốn hóa thị trường của KILT Protocol tính bằng CNY là ¥352,151,861.11. Trong 24h qua, giá của KILT Protocol tính bằng CNY đã tăng ¥0.02945, biểu thị mức tăng +9.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KILT Protocol tính bằng CNY là ¥69.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2174.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KILT sang CNY

¥0.3371+9.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KILT sang CNY là ¥0.3371 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +9.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KILT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KILT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch KILT Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KILT ProtocolKILT/USDT
Giao ngay
$0.04846
11.01%

The real-time trading price of KILT/USDT Spot is $0.04846, with a 24-hour trading change of 11.01%, KILT/USDT Spot is $0.04846 and 11.01%, and KILT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi KILT Protocol sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi KILT sang CNY

logo KILT ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KILT
0.33CNY
2KILT
0.67CNY
3KILT
1.01CNY
4KILT
1.34CNY
5KILT
1.68CNY
6KILT
2.02CNY
7KILT
2.36CNY
8KILT
2.69CNY
9KILT
3.03CNY
10KILT
3.37CNY
1000KILT
337.14CNY
5000KILT
1,685.71CNY
10000KILT
3,371.42CNY
50000KILT
16,857.14CNY
100000KILT
33,714.29CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KILT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo KILT Protocol
1CNY
2.96KILT
2CNY
5.93KILT
3CNY
8.89KILT
4CNY
11.86KILT
5CNY
14.83KILT
6CNY
17.79KILT
7CNY
20.76KILT
8CNY
23.72KILT
9CNY
26.69KILT
10CNY
29.66KILT
100CNY
296.61KILT
500CNY
1,483.05KILT
1000CNY
2,966.1KILT
5000CNY
14,830.5KILT
10000CNY
29,661KILT

Bảng chuyển đổi số tiền KILT sang CNY và CNY sang KILT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KILT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang KILT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KILT Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KILT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KILT = $0.05 USD, 1 KILT = €0.04 EUR, 1 KILT = ₹3.99 INR, 1 KILT = Rp725.11 IDR, 1 KILT = $0.06 CAD, 1 KILT = £0.04 GBP, 1 KILT = ฿1.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.18
logo BTCBTC
0.0006842
logo ETHETH
0.02769
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.04
logo BNBBNB
0.108
logo SOLSOL
0.4051
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
289.19
logo ADAADA
85.67
logo TRXTRX
268.97
logo STETHSTETH
0.02753
logo SUISUI
17.61
logo WBTCWBTC
0.0006843
logo LINKLINK
4.09
logo AVAXAVAX
2.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng KILT Protocol của bạn

01

Nhập số lượng KILT của bạn

Nhập số lượng KILT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KILT Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KILT Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KILT Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KILT Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KILT Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KILT Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KILT Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi KILT Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KILT Protocol (KILT)

Tìm hiểu thêm về KILT Protocol (KILT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.