Joystick Thị trường hôm nay
Joystick đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Joystick chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001868. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 JOY, tổng vốn hóa thị trường của Joystick tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Joystick tính bằng EUR đã tăng €0.000002426, biểu thị mức tăng +0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Joystick tính bằng EUR là €0.6669, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000326.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JOY sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JOY sang EUR là €0.001868 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JOY/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JOY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Joystick
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002349 | -16.52% |
The real-time trading price of JOY/USDT Spot is $0.0002349, with a 24-hour trading change of -16.52%, JOY/USDT Spot is $0.0002349 and -16.52%, and JOY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Joystick sang Euro
Bảng chuyển đổi JOY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JOY | 0EUR |
2JOY | 0EUR |
3JOY | 0EUR |
4JOY | 0EUR |
5JOY | 0EUR |
6JOY | 0.01EUR |
7JOY | 0.01EUR |
8JOY | 0.01EUR |
9JOY | 0.01EUR |
10JOY | 0.01EUR |
100000JOY | 186.89EUR |
500000JOY | 934.45EUR |
1000000JOY | 1,868.91EUR |
5000000JOY | 9,344.59EUR |
10000000JOY | 18,689.19EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang JOY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 535.06JOY |
2EUR | 1,070.13JOY |
3EUR | 1,605.2JOY |
4EUR | 2,140.27JOY |
5EUR | 2,675.34JOY |
6EUR | 3,210.41JOY |
7EUR | 3,745.48JOY |
8EUR | 4,280.54JOY |
9EUR | 4,815.61JOY |
10EUR | 5,350.68JOY |
100EUR | 53,506.86JOY |
500EUR | 267,534.32JOY |
1000EUR | 535,068.64JOY |
5000EUR | 2,675,343.23JOY |
10000EUR | 5,350,686.47JOY |
Bảng chuyển đổi số tiền JOY sang EUR và EUR sang JOY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JOY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang JOY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Joystick phổ biến
Joystick | 1 JOY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.17INR |
![]() | Rp31.65IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Joystick | 1 JOY |
---|---|
![]() | ₽0.19RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.3JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JOY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JOY = $0 USD, 1 JOY = €0 EUR, 1 JOY = ₹0.17 INR, 1 JOY = Rp31.65 IDR, 1 JOY = $0 CAD, 1 JOY = £0 GBP, 1 JOY = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.45 |
![]() | 0.005344 |
![]() | 0.2194 |
![]() | 558.1 |
![]() | 231.76 |
![]() | 0.8434 |
![]() | 3.18 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,284.75 |
![]() | 678.12 |
![]() | 2,095.11 |
![]() | 0.2193 |
![]() | 133.67 |
![]() | 0.005353 |
![]() | 32.03 |
![]() | 367.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Joystick của bạn
Nhập số lượng JOY của bạn
Nhập số lượng JOY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Joystick hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Joystick.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Joystick sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Joystick
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Joystick sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Joystick sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Joystick sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Joystick sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Joystick (JOY)

gate Charity Presents ‘Enjoy the Spring Equinox Together’ NFT Collection để Tăng cường An toàn cho Trẻ em
Chúng tôi rất vui mừng thông báo rằng gate Charity vừa ra mắt loạt NFT “Hãy cùng nhau thưởng thức Mùa Xuân Cân Đối”.

gateLive AMA Recap-Joystream
Joystream là một giao thức nền tảng video.
Tìm hiểu thêm về Joystick (JOY)

Giao thức Story (IP): Xây dựng một thị trường Sở hữu Trí tuệ mới để phát huy tiềm năng của thời đại Trí tuệ Nhân tạo

Xây dựng Ứng dụng Kinh doanh Web3, Tài sản Dữ liệu Người dùng là Nhân tố Cốt lõi của Ứng dụng Web3

OrbCity là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về ORB

So sánh WeChat: Bao lâu cho đến khi TON đạt được sự chấp nhận hàng loạt?
