Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay
Immutable zkEVM Bridged ETH đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Immutable zkEVM Bridged ETH chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $3,348.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng CAD đã tăng $7.38, biểu thị mức tăng +0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng CAD là $17,050.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1,881.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang CAD là $ CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,482.44 | -1.35% | |
![]() Giao ngay | $0.0242 | 0.21% | |
![]() Giao ngay | $2,481.2 | -1.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,481.75 | -1.37% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,482.44, with a 24-hour trading change of -1.35%, ETH/USDT Spot is $2,482.44 and -1.35%, and ETH/USDT Perpetual is $2,481.75 and -1.37%.
Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ETH sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 3,348.65CAD |
2ETH | 6,697.3CAD |
3ETH | 10,045.95CAD |
4ETH | 13,394.61CAD |
5ETH | 16,743.26CAD |
6ETH | 20,091.91CAD |
7ETH | 23,440.57CAD |
8ETH | 26,789.22CAD |
9ETH | 30,137.87CAD |
10ETH | 33,486.53CAD |
100ETH | 334,865.31CAD |
500ETH | 1,674,326.59CAD |
1000ETH | 3,348,653.19CAD |
5000ETH | 16,743,265.96CAD |
10000ETH | 33,486,531.92CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.0002986ETH |
2CAD | 0.0005972ETH |
3CAD | 0.0008958ETH |
4CAD | 0.001194ETH |
5CAD | 0.001493ETH |
6CAD | 0.001791ETH |
7CAD | 0.00209ETH |
8CAD | 0.002389ETH |
9CAD | 0.002687ETH |
10CAD | 0.002986ETH |
1000000CAD | 298.62ETH |
5000000CAD | 1,493.13ETH |
10000000CAD | 2,986.27ETH |
50000000CAD | 14,931.37ETH |
100000000CAD | 29,862.75ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang CAD và CAD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 CAD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến
Immutable zkEVM Bridged ETH | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,468.78USD |
![]() | €2,211.78EUR |
![]() | ₹206,247.81INR |
![]() | Rp37,450,740.1IDR |
![]() | $3,348.65CAD |
![]() | £1,854.05GBP |
![]() | ฿81,427.28THB |
Immutable zkEVM Bridged ETH | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽228,136.75RUB |
![]() | R$13,428.44BRL |
![]() | د.إ9,066.59AED |
![]() | ₺84,265.39TRY |
![]() | ¥17,412.8CNY |
![]() | ¥355,508.52JPY |
![]() | $19,235.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,468.78 USD, 1 ETH = €2,211.78 EUR, 1 ETH = ₹206,247.81 INR, 1 ETH = Rp37,450,740.1 IDR, 1 ETH = $3,348.65 CAD, 1 ETH = £1,854.05 GBP, 1 ETH = ฿81,427.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.95 |
![]() | 0.003599 |
![]() | 0.1484 |
![]() | 368.58 |
![]() | 145.64 |
![]() | 0.557 |
![]() | 2.13 |
![]() | 368.69 |
![]() | 1,611.88 |
![]() | 453.13 |
![]() | 1,345.97 |
![]() | 0.1485 |
![]() | 0.003592 |
![]() | 93.5 |
![]() | 22.08 |
![]() | 14.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immutable zkEVM Bridged ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

الثورة الذكية في مجال العملات الرقمية: Tether.ai وإحياء صنبور البيتكوين في عام 2025
Explore the AI revolution reshaping crypto in 2025, from Tether.ais decentralized AI agents to revived Bitcoin faucets. Discover AI-driven trading and the convergence of USDT, Bitcoin, and AI technology, transforming the future of digital assets.

ترقية إثيريوم Pectra 2025: اندفاع سعر ETH وقابلية توسيع طبقة 2
استكشف ترقية إثيريوم بيكترا: زيادة في حدود الحصة، وتحسين قابلية التوسع في الطبقة 2، وتحسين المدفوعات ERC-20.

عملة FLUID: حل Instadapp للضمان متعدد السلاسل لـ ETH في DeFi
سيستكشف هذا المقال بعمق كيف يعيد FLUID تشكيل نظام الإقراض متعدد السلاسل، وفهم كيفية استخدام FLUID للتوافق متعدد السلاسل، والضمان المرن، وتعدين السيولة.

تحليل الترقية وآفاق المستقبل لإثيريوم (ETH)
مناقشة مسار الترقية لإثيريوم وآفاقه المستقبلية، وتحليل كيف ستؤثر هذه العوامل على قيمته على المدى الطويل وتنافسيته في السوق.

ETH يتراجع دون 1,400 دولار في التداول اليومي — ماذا يحدث للسوق التاليًا؟
في المدى الطويل، لا يزال لدى إيثريوم أساس بيئي قوي ومجتمع مطورين قوي.

تعرف على دليل الاستثمار في ETH في عام 2025 في مقال واحد
بحلول عام 2025، تظهر الأثيريوم إمكانية نمو قوية، مع نظام بيئي مزدهر وزيادة الاستثمارات المؤسسية التي تدفع قيمة الأثيريوم إلى الأعلى.
Tìm hiểu thêm về Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
